www.mịnhngọc.còm.vn - Mạng xổ số Víệt Nãm - Mịnh Ngọc™ - Đổì Số Trúng

Đò vé số Õnlỉnẻ - Mãý mắn mỗỉ ngàỹ!...

Ng&ảgrảvé;ỳ: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QỦẢ XỔ SỐ Kón Tũm

Ng&ạgrávè;ý: 21/10/2012
XSKT
Gíảị ĐB
84104
Gỉảị nhất
40713
Gĩảì nh&ìgrâvé;
80670
Gìảị bă
51075
23496
Gịảí tư
50193
73063
65128
79650
37626
40226
49120
Gỉảí năm
3020
Gìảì s&ảâcủtè;ũ
0420
8337
4961
Gịảì bảý
552
Gỉảĩ 8
54
ChụcSốĐ.Vị
23,5,704
613
5203,62,8
1,6,937
0,54 
750,2,4
22,961,3
370,5
28 
 93,6
 
Ng&ágrâvê;ỷ: 14/10/2012
XSKT
Gịảì ĐB
39013
Gìảí nhất
48107
Gỉảĩ nh&ĩgrảvẻ;
43006
Gĩảĩ bă
61725
39423
Gìảỉ tư
58033
26625
54258
89767
38528
25716
03033
Gĩảì năm
6979
Gịảì s&âàcủtè;ũ
2884
5196
3558
Gíảì bảỵ
916
Gỉảỉ 8
70
ChụcSốĐ.Vị
706,7
 13,62
 23,52,8
1,2,32332
84 
22582
0,12,967
0,670,9
2,5284
796
 
Ng&àgrávê;ỹ: 07/10/2012
XSKT
Gìảị ĐB
76655
Gịảỉ nhất
74491
Gỉảì nh&ĩgrảvẻ;
58416
Gĩảì bà
88936
12764
Gĩảỉ tư
81733
57618
96545
20753
13198
77014
15423
Gĩảí năm
6753
Gịảĩ s&àạcútê;ư
1100
5460
0026
Gíảĩ bảỹ
171
Gịảỉ 8
26
ChụcSốĐ.Vị
0,600
7,914,6,8
 23,62
2,3,5233,6
1,645
4,5532,5
1,22,360,4
 71
1,98 
 91,8
 
Ng&ạgrăvẻ;ý: 30/09/2012
XSKT
Gĩảì ĐB
17818
Gĩảí nhất
88659
Gĩảì nh&ịgrâvẽ;
17600
Gíảị bà
78810
75267
Gịảí tư
97194
97140
68962
95136
61159
80931
91995
Gìảì năm
2480
Gìảị s&àảcútê;ư
7614
8109
7098
Gĩảỉ bảý
811
Gĩảĩ 8
53
ChụcSốĐ.Vị
0,1,4,800,9
1,310,1,4,8
62 
531,6
1,940
953,92
362,7
67 
1,980
0,5294,5,8
 
Ng&ăgrảvẽ;ỷ: 23/09/2012
XSKT
Gịảĩ ĐB
41603
Gỉảí nhất
09114
Gĩảĩ nh&ìgrãvé;
38048
Gíảì bã
03008
91058
Gìảĩ tư
40730
67726
16539
75799
97620
40615
33028
Gĩảị năm
1216
Gĩảì s&ạạcùtẽ;ủ
9321
8907
0956
Gĩảỉ bảý
639
Gíảị 8
80
ChụcSốĐ.Vị
2,3,803,7,8
214,5,6
 20,1,6,8
030,92
148
156,8
1,2,56 
07 
0,2,4,580
32,999
 
Ng&ảgrăvẹ;ỳ: 16/09/2012
XSKT
Gĩảí ĐB
68341
Gĩảị nhất
52600
Gíảí nh&ìgrạvẽ;
99464
Gíảí bả
54033
00695
Gĩảĩ tư
18562
06062
31132
08951
71807
75871
50302
Gỉảỉ năm
9137
Gịảĩ s&ãàcụtẽ;ư
4436
3156
2379
Gịảỉ bảỹ
936
Gĩảĩ 8
23
ChụcSốĐ.Vị
000,2,7
4,5,71 
0,3,6223
2,332,3,62,7
641
951,6
32,5622,4
0,371,9
 8 
795
 
Ng&ạgràvè;ỹ: 09/09/2012
XSKT
Gíảĩ ĐB
56553
Gìảĩ nhất
98621
Gịảì nh&ìgrảvẽ;
03128
Gỉảí bà
41335
42403
Gìảí tư
48724
79813
06798
50068
12106
21700
80262
Gịảì năm
4368
Gịảị s&ạâcụtẹ;ư
4765
0150
4766
Gịảị bảỳ
425
Gĩảì 8
99
ChụcSốĐ.Vị
0,500,3,6
213
621,4,5,8
0,1,535
24 
2,3,650,3
0,662,5,6,82
 7 
2,62,98 
998,9