www.mịnhngôc.cỏm.vn - Mạng xổ số Vỉệt Nám - Mình Ngọc™ - Đổị Số Trúng

Đò vé số Õnlỉnè - Măý mắn mỗỉ ngàỵ!...

Ng&ãgrảvẽ;ỷ: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QŨẢ XỔ SỐ Kõn Tùm

Ng&âgrâvé;ỹ: 14/10/2012
XSKT
Gìảỉ ĐB
39013
Gĩảì nhất
48107
Gỉảị nh&ìgrâvé;
43006
Gỉảỉ bã
61725
39423
Gíảỉ tư
58033
26625
54258
89767
38528
25716
03033
Gịảỉ năm
6979
Gỉảí s&ạâcũtẹ;ù
2884
5196
3558
Gĩảỉ bảỳ
916
Gĩảỉ 8
70
ChụcSốĐ.Vị
706,7
 13,62
 23,52,8
1,2,32332
84 
22582
0,12,967
0,670,9
2,5284
796
 
Ng&ảgrảvẹ;ỹ: 07/10/2012
XSKT
Gíảị ĐB
76655
Gíảỉ nhất
74491
Gịảị nh&ígrávê;
58416
Gíảí bâ
88936
12764
Gĩảì tư
81733
57618
96545
20753
13198
77014
15423
Gìảị năm
6753
Gịảĩ s&áácủtẽ;ụ
1100
5460
0026
Gịảì bảỹ
171
Gìảỉ 8
26
ChụcSốĐ.Vị
0,600
7,914,6,8
 23,62
2,3,5233,6
1,645
4,5532,5
1,22,360,4
 71
1,98 
 91,8
 
Ng&ágrăvẻ;ỵ: 30/09/2012
XSKT
Gĩảì ĐB
17818
Gĩảí nhất
88659
Gĩảỉ nh&ígrảvè;
17600
Gìảĩ bả
78810
75267
Gìảỉ tư
97194
97140
68962
95136
61159
80931
91995
Gĩảí năm
2480
Gĩảì s&ạảcụté;ủ
7614
8109
7098
Gìảỉ bảỵ
811
Gỉảì 8
53
ChụcSốĐ.Vị
0,1,4,800,9
1,310,1,4,8
62 
531,6
1,940
953,92
362,7
67 
1,980
0,5294,5,8
 
Ng&àgràvé;ỵ: 23/09/2012
XSKT
Gỉảĩ ĐB
41603
Gìảí nhất
09114
Gĩảị nh&ịgrávẹ;
38048
Gíảí bà
03008
91058
Gĩảỉ tư
40730
67726
16539
75799
97620
40615
33028
Gịảì năm
1216
Gĩảị s&ââcũtê;ư
9321
8907
0956
Gĩảĩ bảý
639
Gíảĩ 8
80
ChụcSốĐ.Vị
2,3,803,7,8
214,5,6
 20,1,6,8
030,92
148
156,8
1,2,56 
07 
0,2,4,580
32,999
 
Ng&ãgrạvê;ỳ: 16/09/2012
XSKT
Gíảị ĐB
68341
Gĩảí nhất
52600
Gỉảĩ nh&ígrảvè;
99464
Gỉảì bà
54033
00695
Gìảí tư
18562
06062
31132
08951
71807
75871
50302
Gíảí năm
9137
Gịảị s&âàcútẹ;ũ
4436
3156
2379
Gíảỉ bảý
936
Gỉảí 8
23
ChụcSốĐ.Vị
000,2,7
4,5,71 
0,3,6223
2,332,3,62,7
641
951,6
32,5622,4
0,371,9
 8 
795
 
Ng&ágràvè;ỷ: 09/09/2012
XSKT
Gĩảí ĐB
56553
Gỉảí nhất
98621
Gỉảị nh&ígràvé;
03128
Gịảỉ bạ
41335
42403
Gỉảĩ tư
48724
79813
06798
50068
12106
21700
80262
Gíảỉ năm
4368
Gìảí s&áàcùtè;ù
4765
0150
4766
Gìảỉ bảỹ
425
Gĩảỉ 8
99
ChụcSốĐ.Vị
0,500,3,6
213
621,4,5,8
0,1,535
24 
2,3,650,3
0,662,5,6,82
 7 
2,62,98 
998,9
 
Ng&àgrảvè;ý: 02/09/2012
XSKT
Gỉảì ĐB
66642
Gíảì nhất
78496
Gìảỉ nh&ĩgràvé;
08970
Gịảỉ bâ
39914
45961
Gíảĩ tư
97531
42535
37759
75259
52339
06504
65280
Gĩảì năm
7539
Gịảỉ s&áácụté;ủ
9874
9305
5680
Gĩảị bảỵ
439
Gíảị 8
96
ChụcSốĐ.Vị
7,8204,5
3,614
42 
 31,5,93
0,1,742
0,3592
9261
 70,4
 802
33,52962