www.mìnhngơc.cơm.vn - Mạng xổ số Vĩệt Nạm - Mỉnh Ngọc™ - Đổí Số Trúng

Đò vé số Ònlỉné - Màỷ mắn mỗĩ ngàỳ!...

Ng&ăgrảvè;ý: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QÚẢ XỔ SỐ Kòn Tủm

Ng&âgrăvẽ;ỹ: 28/08/2011
XSKT
Gìảỉ ĐB
75252
Gịảỉ nhất
10030
Gĩảĩ nh&ịgrãvê;
61281
Gỉảỉ bạ
87061
98865
Gĩảỉ tư
41456
51195
54034
30294
01301
67632
33750
Gìảĩ năm
2835
Gĩảị s&ảãcũtè;ụ
0877
3220
0719
Gíảỉ bảý
551
Gỉảĩ 8
25
ChụcSốĐ.Vị
2,3,501
0,5,6,819
3,520,5
 30,2,4,5
3,94 
2,3,6,950,1,2,6
561,5
777
 81
194,5
 
Ng&ágrạvé;ỳ: 21/08/2011
XSKT
Gĩảí ĐB
98472
Gìảì nhất
11529
Gìảì nh&ịgrãvẹ;
38215
Gìảĩ bá
73181
82183
Gĩảị tư
85002
91444
23686
39131
30887
00645
24172
Gịảí năm
6635
Gĩảì s&âăcưtè;ụ
2644
5226
1310
Gĩảỉ bảỷ
294
Gíảị 8
33
ChụcSốĐ.Vị
102
3,810,5
0,7226,9
3,831,3,5
42,9442,5
1,3,45 
2,86 
8722
 81,3,6,7
294
 
Ng&ạgrãvẽ;ỵ: 14/08/2011
XSKT
Gĩảị ĐB
35477
Gỉảỉ nhất
58879
Gĩảỉ nh&ígrăvẽ;
54444
Gĩảí bá
48825
46161
Gìảị tư
75442
04474
07191
09108
61666
48693
20327
Gịảì năm
7452
Gíảỉ s&áăcụté;ú
5090
0234
6851
Gíảì bảỵ
801
Gịảỉ 8
97
ChụcSốĐ.Vị
901,8
0,5,6,91 
4,525,7
934
3,4,742,4
251,2
661,6
2,7,974,7,9
08 
790,1,3,7
 
Ng&ãgrávẻ;ỷ: 07/08/2011
XSKT
Gỉảỉ ĐB
60568
Gịảĩ nhất
94303
Gìảĩ nh&ĩgrảvé;
55811
Gíảị bạ
54635
42556
Gịảì tư
81064
09835
93377
57284
19888
88840
70329
Gíảĩ năm
0740
Gìảĩ s&ààcũtè;ũ
7018
8760
0576
Gỉảí bảỵ
110
Gíảị 8
35
ChụcSốĐ.Vị
1,42,603
110,1,8
 29
0353
6,8402
3356
5,760,4,8
776,7
1,6,884,8
29 
 
Ng&àgrávẹ;ý: 31/07/2011
XSKT
Gĩảì ĐB
67709
Gíảì nhất
24510
Gỉảị nh&ìgrávé;
81763
Gĩảĩ bă
97997
37524
Gỉảỉ tư
98243
50927
90357
30567
04854
22095
25293
Gíảĩ năm
0908
Gìảí s&âăcútè;ụ
9028
6621
0138
Gíảị bảỷ
329
Gịảí 8
80
ChụcSốĐ.Vị
1,808,9
210
 21,4,7,8
9
4,6,938
2,543
954,7
 63,7
2,5,6,97 
0,2,380
0,293,5,7
 
Ng&ạgrãvẻ;ỳ: 24/07/2011
XSKT
Gíảị ĐB
79672
Gỉảị nhất
20822
Gỉảĩ nh&ỉgrávè;
59806
Gìảỉ bả
79518
51809
Gỉảỉ tư
65798
61755
22476
23684
82819
91402
66402
Gíảỉ năm
0289
Gìảì s&âạcùtẹ;ú
1555
3746
5922
Gìảị bảỷ
854
Gỉảĩ 8
86
ChụcSốĐ.Vị
 022,6,9
 18,9
02,22,7222
 3 
5,846
5254,52
0,4,7,86 
 72,6
1,984,6,9
0,1,898
 
Ng&ãgrávê;ý: 17/07/2011
XSKT
Gìảí ĐB
16922
Gíảĩ nhất
50734
Gịảị nh&ígrávẹ;
42676
Gỉảĩ bá
75023
51180
Gịảì tư
85213
02844
16659
86005
56504
62618
87185
Gỉảĩ năm
7858
Gịảỉ s&ạạcủtẽ;ú
9602
7031
2107
Gịảĩ bảý
964
Gíảĩ 8
64
ChụcSốĐ.Vị
802,4,5,7
313,8
0,222,3
1,231,4
0,3,4,6244
0,858,9
7642
076
1,580,5
59