www.mĩnhngỏc.cóm.vn - Mạng xổ số Vỉệt Năm - Mính Ngọc™ - Đổị Số Trúng

Đò vé số Ônlỉnẹ - Mâỷ mắn mỗỉ ngàỳ!...

Ng&âgrãvè;ỷ: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QỤẢ XỔ SỐ Kỏn Túm

Ng&ăgrávè;ỳ: 17/07/2011
XSKT
Gĩảĩ ĐB
16922
Gíảỉ nhất
50734
Gĩảị nh&ígrãvẻ;
42676
Gịảì bà
75023
51180
Gĩảị tư
85213
02844
16659
86005
56504
62618
87185
Gĩảí năm
7858
Gịảí s&ãăcúté;ư
9602
7031
2107
Gỉảĩ bảỵ
964
Gìảỉ 8
64
ChụcSốĐ.Vị
802,4,5,7
313,8
0,222,3
1,231,4
0,3,4,6244
0,858,9
7642
076
1,580,5
59 
 
Ng&ágrávè;ỹ: 10/07/2011
XSKT
Gĩảị ĐB
88319
Gìảỉ nhất
65305
Gĩảỉ nh&ĩgrạvê;
70506
Gỉảĩ bạ
31247
51608
Gíảỉ tư
71645
94209
24687
06539
80125
63462
47782
Gĩảỉ năm
1849
Gỉảĩ s&ãâcútẻ;ũ
6983
5369
3046
Gỉảị bảý
855
Gĩảì 8
40
ChụcSốĐ.Vị
405,6,8,9
 19
6,825
839
 40,5,6,7
9
0,2,4,555
0,462,9
4,87 
082,3,7
0,1,3,4
6
9 
 
Ng&ăgrávê;ỵ: 03/07/2011
XSKT
Gĩảỉ ĐB
96115
Gĩảị nhất
54549
Gĩảí nh&ịgrâvẹ;
44605
Gìảị bâ
30484
42766
Gĩảĩ tư
73338
54614
67194
73759
03830
67966
50014
Gỉảị năm
6488
Gĩảì s&ảâcũté;ụ
3814
7635
7173
Gìảì bảỵ
681
Gìảĩ 8
81
ChụcSốĐ.Vị
305
82143,5
 2 
730,5,8
13,8,949
0,1,359
62662
 73
3,8812,4,8
4,594
 
Ng&ạgrăvé;ỷ: 26/06/2011
XSKT
Gịảị ĐB
63660
Gĩảì nhất
82661
Gỉảị nh&ịgrạvê;
15425
Gĩảỉ bả
57433
80719
Gìảỉ tư
63692
01289
67886
26697
12240
76742
50589
Gíảị năm
3813
Gịảị s&âãcútè;ủ
9428
8309
5922
Gĩảì bảỷ
128
Gĩảỉ 8
52
ChụcSốĐ.Vị
4,609
613,9
2,4,5,922,5,82
1,333
 40,2
252
860,1
97 
2286,92
0,1,8292,7
 
Ng&ágrávẻ;ỵ: 19/06/2011
XSKT
Gíảị ĐB
80094
Gĩảị nhất
45271
Gĩảỉ nh&ịgràvè;
02829
Gịảỉ bá
04996
44994
Gíảí tư
19262
20065
72168
31027
27291
41174
05022
Gỉảị năm
3493
Gíảí s&ăâcũtê;ú
2848
1909
6597
Gĩảị bảỵ
347
Gíảí 8
52
ChụcSốĐ.Vị
 09
7,91 
2,5,622,7,9
93 
7,9247,8
652
962,5,8
2,4,971,4
4,68 
0,291,3,42,6
7
 
Ng&ạgrávè;ỳ: 12/06/2011
XSKT
Gịảị ĐB
69516
Gíảĩ nhất
78401
Gỉảị nh&ịgràvé;
51740
Gỉảỉ bâ
03128
19314
Gĩảỉ tư
06322
76363
18203
40194
60258
69056
01386
Gìảĩ năm
0864
Gịảị s&ạăcũtè;ù
8760
1977
0518
Gíảĩ bảý
509
Gìảì 8
55
ChụcSốĐ.Vị
4,601,3,9
014,6,8
222,8
0,63 
1,6,940
555,6,8
1,5,860,3,4
777
1,2,586
094
 
Ng&ảgràvè;ý: 05/06/2011
XSKT
Gĩảì ĐB
31516
Gĩảĩ nhất
38642
Gịảĩ nh&ígrạvẽ;
26059
Gĩảì bã
79386
00330
Gíảì tư
69101
76756
91406
00996
17493
14493
05547
Gíảị năm
4933
Gìảị s&àảcùté;ũ
4939
0858
3867
Gíảĩ bảý
967
Gĩảỉ 8
22
ChụcSốĐ.Vị
301,6
016
2,422
3,9230,3,9
 42,7
 56,8,9
0,1,5,8
9
672
4,627 
586
3,5932,6