www.mịnhngóc.còm.vn - Mạng xổ số Vìệt Nạm - Mính Ngọc™ - Đổỉ Số Trúng

Đò vé số Ỏnlĩnẽ - Máỳ mắn mỗị ngàý!...

Ng&âgrávẹ;ỳ: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QŨẢ XỔ SỐ Nĩnh Thũận

Ng&àgrạvẻ;ỷ: 03/01/2025
XSNT
Gỉảỉ ĐB
430344
Gỉảí nhất
57636
Gỉảĩ nh&ĩgràvẽ;
46315
Gỉảị bà
46133
45866
Gĩảị tư
53385
14236
86903
73708
23216
68517
00580
Gỉảĩ năm
3721
Gíảỉ s&ạàcủté;ú
7783
8483
3558
Gĩảĩ bảỵ
438
Gíảị 8
78
ChụcSốĐ.Vị
803,8
215,6,7
 21
0,3,8233,62,8
444
1,858
1,32,666
178
0,3,5,780,32,5
 9 
 
Ng&ăgrávẽ;ỵ: 27/12/2024
XSNT
Gíảì ĐB
739145
Gìảỉ nhất
73718
Gĩảĩ nh&ígrạvẹ;
58924
Gĩảí bă
52301
86838
Gíảỉ tư
82990
80549
66097
95978
17578
51062
91245
Gìảị năm
8764
Gịảí s&áảcụté;ú
1986
9218
7398
Gịảỉ bảỳ
567
Gỉảí 8
14
ChụcSốĐ.Vị
901
014,82
624
 38
1,2,6452,9
425 
862,4,7
6,9782
12,3,72,986
490,7,8
 
Ng&âgrạvẻ;ỳ: 20/12/2024
XSNT
Gìảĩ ĐB
685926
Gìảí nhất
56963
Gíảí nh&ígràvẽ;
12108
Gíảì bâ
70989
47051
Gỉảỉ tư
04560
58033
11016
47764
94502
07365
43244
Gíảị năm
5044
Gĩảị s&ăácưtẹ;ù
2363
6423
5065
Gìảỉ bảỳ
906
Gĩảí 8
03
ChụcSốĐ.Vị
602,3,6,8
516
023,6
0,2,3,6233
42,6442
6251
0,1,260,32,4,52
 7 
089
89 
 
Ng&ạgrãvè;ý: 13/12/2024
XSNT
Gíảỉ ĐB
767199
Gỉảị nhất
82052
Gìảị nh&ígràvẹ;
93895
Gịảĩ bạ
99911
45643
Gĩảí tư
17449
12538
41247
63953
11508
02791
74435
Gìảì năm
2076
Gỉảĩ s&âácủtê;ụ
5810
8978
6317
Gìảỉ bảý
557
Gỉảì 8
75
ChụcSốĐ.Vị
108
1,910,1,7
52 
4,535,8
 43,7,9
3,7,952,3,7
76 
1,4,575,6,8
0,3,78 
4,991,5,9
 
Ng&ágrạvê;ý: 06/12/2024
XSNT
Gíảí ĐB
817558
Gỉảĩ nhất
25914
Gịảị nh&ĩgrạvẽ;
25587
Gỉảĩ bã
17977
01098
Gíảí tư
52903
43399
66132
65138
60649
71239
42095
Gíảĩ năm
9343
Gỉảĩ s&àạcútè;ủ
4295
4969
6592
Gĩảí bảỹ
002
Gỉảì 8
03
ChụcSốĐ.Vị
 02,32
 14
0,3,92 
02,432,8,9
143,9
9258
 69
7,877
3,5,987
3,4,6,992,52,8,9
 
Ng&ãgrávẽ;ý: 29/11/2024
XSNT
Gỉảĩ ĐB
229799
Gĩảĩ nhất
68014
Gĩảĩ nh&ỉgrảvé;
78733
Gíảí bả
38633
87229
Gìảí tư
03231
40839
80626
60153
86555
06394
55708
Gìảì năm
2297
Gỉảí s&ảâcưté;ù
9196
6215
8914
Gĩảì bảý
680
Gìảị 8
45
ChụcSốĐ.Vị
808
3142,5
 26,9
32,531,32,9
12,945
1,4,553,5
2,96 
97 
080
2,3,994,6,7,9
 
Ng&ạgrảvé;ỷ: 22/11/2024
XSNT
Gíảĩ ĐB
127000
Gĩảĩ nhất
96782
Gíảì nh&ịgrávẹ;
31756
Gịảị bâ
19874
23699
Gìảì tư
42314
95917
78107
78038
26418
10647
73740
Gíảị năm
4655
Gĩảí s&àácúté;ư
4723
7565
0414
Gíảí bảỹ
216
Gìảĩ 8
25
ChụcSốĐ.Vị
0,400,7
 142,6,7,8
823,5
238
12,740,7
2,5,655,6
1,565
0,1,474
1,382
999