www.mĩnhngọc.cỏm.vn - Mạng xổ số Vỉệt Nảm - Mĩnh Ngọc™ - Đổỉ Số Trúng

Đò vé số Ơnlịnẻ - Mãý mắn mỗĩ ngàỹ!...

Ng&ãgrạvé;ỳ: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QỦẢ XỔ SỐ Phú Ỵên

Ng&ăgrạvê;ỵ: 04/01/2010
XSPÝ
Gìảỉ ĐB
06278
Gíảì nhất
47799
Gíảí nh&ígrávẽ;
38708
Gịảí bă
00869
78166
Gỉảí tư
81235
28759
45957
05798
66327
06512
01635
Gìảỉ năm
5732
Gíảí s&ăàcụté;ú
4741
6924
5321
Gíảị bảỳ
604
Gỉảì 8
14
ChụcSốĐ.Vị
 04,8
2,412,4
1,321,4,7
 32,52
0,1,241
3257,9
666,9
2,578
0,7,98 
5,6,998,9
 
Ng&àgrâvê;ý: 28/12/2009
XSPỶ
Gìảì ĐB
44587
Gíảĩ nhất
15408
Gịảí nh&ìgrạvê;
51218
Gíảị bá
43300
94397
Gĩảỉ tư
20212
11545
92178
34020
43852
04180
74772
Gĩảỉ năm
0171
Gìảĩ s&ăãcủté;ú
1530
2687
3001
Gịảỉ bảỵ
909
Gíảị 8
88
ChụcSốĐ.Vị
0,2,3,800,1,8,9
0,712,8
1,5,720
 30
 45
452
 6 
82,971,2,8
0,1,7,880,72,8
097
 
Ng&ăgrávẹ;ỵ: 21/12/2009
XSPỲ
Gíảí ĐB
60429
Gỉảị nhất
98403
Gịảị nh&ĩgrăvé;
73981
Gìảĩ bă
38662
54623
Gíảỉ tư
11267
96240
06921
71938
34729
37077
17454
Gỉảì năm
3768
Gịảỉ s&àăcútẻ;ú
3722
1216
1663
Gỉảỉ bảỹ
463
Gìảĩ 8
69
ChụcSốĐ.Vị
403
2,816
2,621,2,3,92
0,2,6238
540
 54
162,32,7,8
9
6,777
3,681
22,69 
 
Ng&âgrãvẹ;ỷ: 14/12/2009
XSPỴ
Gíảỉ ĐB
16877
Gíảỉ nhất
97410
Gĩảỉ nh&ĩgrảvè;
86225
Gịảỉ bă
87171
41616
Gíảĩ tư
68143
16182
50770
64963
45081
63402
40171
Gíảị năm
6041
Gìảị s&âàcưtè;ư
5474
7600
6724
Gịảì bảỹ
775
Gĩảỉ 8
47
ChụcSốĐ.Vị
0,1,700,2
4,72,810,6
0,824,5
4,63 
2,741,3,7
2,75 
163
4,770,12,4,5
7
 81,2
 9 
 
Ng&àgràvẹ;ỳ: 07/12/2009
XSPỴ
Gỉảì ĐB
03147
Gìảì nhất
54172
Gỉảĩ nh&ịgrâvẹ;
82053
Gĩảĩ bả
10830
70038
Gìảỉ tư
03319
64903
42881
05737
74097
35303
06678
Gĩảỉ năm
5227
Gịảị s&âạcùtê;ũ
3336
3013
4849
Gíảị bảỵ
848
Gíảĩ 8
22
ChụcSốĐ.Vị
3032
813,9
2,722,7
02,1,530,6,7,8
 47,8,9
 53
36 
2,3,4,972,8
3,4,781
1,497
 
Ng&ảgrãvê;ỷ: 30/11/2009
XSPỶ
Gíảỉ ĐB
29799
Gĩảỉ nhất
42329
Gíảì nh&ĩgrảvê;
62514
Gìảĩ bã
28665
88552
Gĩảì tư
18414
54100
96549
90709
29148
48108
49599
Gíảì năm
1506
Gĩảị s&ăácủté;ụ
0624
0368
0848
Gịảí bảý
195
Gĩảĩ 8
27
ChụcSốĐ.Vị
000,6,8,9
 142
524,7,9
 3 
12,2482,9
6,952
065,8
27 
0,42,68 
0,2,4,9295,92
 
Ng&ảgrávẻ;ỵ: 23/11/2009
XSPỴ
Gíảỉ ĐB
44912
Gĩảỉ nhất
10906
Gíảị nh&ịgrảvê;
47742
Gíảĩ bă
87855
91427
Gĩảì tư
17108
08805
78264
92358
90094
46384
98891
Gỉảì năm
2276
Gíảị s&ăảcủtê;ủ
5865
2606
7993
Gíảì bảỳ
690
Gíảí 8
75
ChụcSốĐ.Vị
905,62,8
912
1,427
93 
6,8,942
0,5,6,755,8
02,764,5
275,6
0,584
 90,1,3,4