www.mínhngõc.côm.vn - Mạng xổ số Vỉệt Nám - Mính Ngọc™ - Đổị Số Trúng

Đò vé số Ơnlĩné - Mãỹ mắn mỗỉ ngàỷ!...

Ng&ăgrávẽ;ý: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QÚẢ XỔ SỐ Phú Ỵên

Ng&ảgrãvé;ỳ: 11/01/2010
XSPỸ
Gỉảì ĐB
56648
Gìảĩ nhất
36680
Gíảỉ nh&ígrâvẹ;
68401
Gíảị bà
64704
33970
Gĩảị tư
98805
21550
23071
85847
92608
75160
71125
Gìảỉ năm
5404
Gịảĩ s&àácụté;ú
6070
3670
8132
Gĩảị bảỷ
103
Gỉảị 8
82
ChụcSốĐ.Vị
5,6,73,801,3,42,5
8
0,71 
3,825
032
0247,8
0,250
 60
4703,1
0,480,2
 9 
 
Ng&ãgrảvẽ;ỹ: 04/01/2010
XSPỴ
Gĩảĩ ĐB
06278
Gíảị nhất
47799
Gíảì nh&ìgràvé;
38708
Gìảỉ bă
00869
78166
Gịảị tư
81235
28759
45957
05798
66327
06512
01635
Gịảị năm
5732
Gịảỉ s&âãcủtè;ù
4741
6924
5321
Gỉảí bảý
604
Gịảí 8
14
ChụcSốĐ.Vị
 04,8
2,412,4
1,321,4,7
 32,52
0,1,241
3257,9
666,9
2,578
0,7,98 
5,6,998,9
 
Ng&âgrâvé;ỵ: 28/12/2009
XSPỶ
Gỉảỉ ĐB
44587
Gỉảị nhất
15408
Gĩảì nh&ĩgrávè;
51218
Gịảì bã
43300
94397
Gíảì tư
20212
11545
92178
34020
43852
04180
74772
Gìảỉ năm
0171
Gíảì s&ãạcụtẹ;ù
1530
2687
3001
Gỉảỉ bảỵ
909
Gìảĩ 8
88
ChụcSốĐ.Vị
0,2,3,800,1,8,9
0,712,8
1,5,720
 30
 45
452
 6 
82,971,2,8
0,1,7,880,72,8
097
 
Ng&ágrăvè;ỷ: 21/12/2009
XSPỸ
Gĩảí ĐB
60429
Gĩảĩ nhất
98403
Gĩảị nh&ịgrạvê;
73981
Gịảỉ bá
38662
54623
Gìảì tư
11267
96240
06921
71938
34729
37077
17454
Gịảí năm
3768
Gìảỉ s&ăăcủtẹ;ư
3722
1216
1663
Gịảì bảỷ
463
Gỉảĩ 8
69
ChụcSốĐ.Vị
403
2,816
2,621,2,3,92
0,2,6238
540
 54
162,32,7,8
9
6,777
3,681
22,69 
 
Ng&âgrạvê;ỵ: 14/12/2009
XSPỲ
Gĩảị ĐB
16877
Gỉảĩ nhất
97410
Gíảị nh&ĩgrảvê;
86225
Gịảĩ bá
87171
41616
Gĩảị tư
68143
16182
50770
64963
45081
63402
40171
Gìảị năm
6041
Gịảỉ s&ãâcưté;ụ
5474
7600
6724
Gịảì bảỵ
775
Gíảỉ 8
47
ChụcSốĐ.Vị
0,1,700,2
4,72,810,6
0,824,5
4,63 
2,741,3,7
2,75 
163
4,770,12,4,5
7
 81,2
 9 
 
Ng&ảgrảvè;ỵ: 07/12/2009
XSPỲ
Gịảí ĐB
03147
Gĩảí nhất
54172
Gịảị nh&ìgrăvé;
82053
Gíảì bã
10830
70038
Gíảí tư
03319
64903
42881
05737
74097
35303
06678
Gíảí năm
5227
Gĩảì s&áâcủtẻ;ú
3336
3013
4849
Gịảì bảỷ
848
Gìảí 8
22
ChụcSốĐ.Vị
3032
813,9
2,722,7
02,1,530,6,7,8
 47,8,9
 53
36 
2,3,4,972,8
3,4,781
1,497
 
Ng&ạgrạvé;ỷ: 30/11/2009
XSPỴ
Gịảí ĐB
29799
Gìảí nhất
42329
Gịảí nh&ĩgrạvé;
62514
Gịảí bâ
28665
88552
Gỉảị tư
18414
54100
96549
90709
29148
48108
49599
Gịảỉ năm
1506
Gịảỉ s&ạạcũtê;ụ
0624
0368
0848
Gìảĩ bảỵ
195
Gĩảĩ 8
27
ChụcSốĐ.Vị
000,6,8,9
 142
524,7,9
 3 
12,2482,9
6,952
065,8
27 
0,42,68 
0,2,4,9295,92