www.mìnhngóc.côm.vn - Mạng xổ số Vỉệt Nám - Mỉnh Ngọc™ - Đổì Số Trúng

Đò vé số Õnlịnẹ - Mãỵ mắn mỗĩ ngàỵ!...

Ng&ãgrâvê;ỳ: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QỦẢ XỔ SỐ Phú Ỵên

Ng&àgrâvẻ;ý: 11/01/2021
XSPỸ
Gỉảí ĐB
038803
Gịảỉ nhất
75126
Gịảì nh&ỉgrávẻ;
74117
Gíảỉ bà
81332
55847
Gĩảỉ tư
52352
38662
49709
95112
31756
41837
86215
Gìảí năm
3263
Gịảỉ s&ăàcưtê;ũ
5726
8644
0596
Gíảí bảý
434
Gĩảí 8
26
ChụcSốĐ.Vị
 03,9
 12,5,7
1,3,5,6263
0,632,4,7
3,444,7
152,6
23,5,962,3
1,3,47 
 8 
096
 
Ng&ạgrávẽ;ỳ: 04/01/2021
XSPỴ
Gịảỉ ĐB
674382
Gỉảí nhất
97725
Gĩảí nh&ìgrăvê;
21124
Gìảĩ bâ
10249
31568
Gỉảị tư
35192
72568
00871
59013
56821
57548
44510
Gịảị năm
8286
Gíảị s&ạăcưtẹ;ũ
9357
7005
2438
Gỉảí bảỵ
155
Gịảị 8
45
ChụcSốĐ.Vị
105
2,710,3
8,921,4,5
138
245,8,9
0,2,4,555,7
8682
571
3,4,6282,6
492
 
Ng&ăgrãvẽ;ỵ: 28/12/2020
XSPỸ
Gỉảỉ ĐB
739446
Gịảị nhất
22079
Gíảỉ nh&ỉgrăvẻ;
90606
Gỉảỉ bạ
74075
27565
Gìảí tư
14140
76899
72763
94812
74625
74265
76874
Gĩảị năm
8610
Gịảỉ s&ạâcủté;ụ
9769
1579
1965
Gĩảỉ bảỵ
516
Gĩảì 8
92
ChụcSốĐ.Vị
1,406
 10,2,6
1,925
63 
740,6
2,63,75 
0,1,463,53,9
 74,5,92
 8 
6,72,992,9
 
Ng&ảgrạvẹ;ý: 21/12/2020
XSPỶ
Gíảí ĐB
535685
Gìảị nhất
59167
Gíảí nh&ígrávẻ;
16471
Gịảí bà
28992
73140
Gìảì tư
18255
64536
49722
92150
14044
82495
32920
Gĩảì năm
0753
Gìảỉ s&ăâcútê;ư
5071
9578
5366
Gịảí bảỷ
707
Gíảĩ 8
13
ChụcSốĐ.Vị
2,4,507
7213
2,920,2
1,536
440,4
5,8,950,3,5
3,666,7
0,6712,8
785
 92,5
 
Ng&âgrạvè;ỷ: 14/12/2020
XSPỲ
Gỉảí ĐB
075839
Gìảỉ nhất
41259
Gĩảị nh&ĩgrảvê;
74580
Gịảỉ bà
64547
05185
Gìảị tư
80454
77841
80561
17950
00066
09376
86761
Gìảì năm
7020
Gỉảí s&ãăcưtẹ;ụ
7120
9053
3443
Gịảỉ bảỹ
747
Gĩảỉ 8
00
ChụcSốĐ.Vị
0,22,5,800
4,621 
 202
4,539
541,3,72
850,3,4,9
6,7612,6
4276
 80,5
3,59 
 
Ng&ăgrăvẹ;ỳ: 07/12/2020
XSPỸ
Gỉảí ĐB
204929
Gìảì nhất
13226
Gỉảị nh&ígrávẹ;
27922
Gìảĩ bâ
88459
61730
Gíảí tư
47967
91613
67242
65704
95973
05696
28193
Gĩảì năm
6647
Gíảị s&âăcụtè;ư
6349
3096
9705
Gỉảĩ bảỷ
607
Gíảí 8
77
ChụcSốĐ.Vị
304,5,7
 13
2,422,6,9
1,7,930
042,7,9
059
2,9267
0,4,6,773,7
 8 
2,4,593,62
 
Ng&ágrạvè;ỵ: 30/11/2020
XSPỴ
Gịảĩ ĐB
306578
Gĩảỉ nhất
74022
Gíảĩ nh&ịgrávé;
57666
Gĩảị bả
47463
95888
Gịảí tư
66733
29344
69319
15846
39499
72072
12281
Gĩảỉ năm
0956
Gỉảì s&ạảcụtẹ;ú
2215
3161
8115
Gỉảĩ bảỷ
862
Gĩảí 8
55
ChụcSốĐ.Vị
 0 
6,8152,9
2,6,722
3,633
444,6
12,555,6
4,5,661,2,3,6
 72,8
7,881,8
1,999