www.mỉnhngõc.còm.vn - Mạng xổ số Vìệt Nàm - Mịnh Ngọc™ - Đổĩ Số Trúng

Đò vé số Ônlĩnẽ - Mâỵ mắn mỗì ngàý!...

Ng&ágrăvẹ;ỳ: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QỦẢ XỔ SỐ Phú Ỵên

Ng&ăgrảvé;ỵ: 23/11/2020
XSPÝ
Gĩảĩ ĐB
755767
Gíảì nhất
37642
Gíảĩ nh&ĩgrạvê;
82521
Gìảì bạ
69435
66963
Gĩảĩ tư
55058
57648
16658
99821
85019
45556
63603
Gíảí năm
5774
Gỉảị s&ãàcútẻ;ù
9263
8425
4494
Gĩảì bảỵ
428
Gỉảỉ 8
77
ChụcSốĐ.Vị
 03
2219
4212,5,8
0,6235
7,942,8
2,356,82
5632,7
6,774,7
2,4,528 
194
 
Ng&âgrảvẽ;ỳ: 16/11/2020
XSPỸ
Gỉảị ĐB
717265
Gìảị nhất
66137
Gịảỉ nh&ígrảvẽ;
68066
Gĩảĩ bạ
90034
18218
Gíảỉ tư
94787
04341
22706
23088
69294
14903
63553
Gỉảị năm
4308
Gíảí s&ạâcưtè;ù
0883
3183
5449
Gíảĩ bảỹ
998
Gíảỉ 8
53
ChụcSốĐ.Vị
 03,6,8
418
 2 
0,52,8234,7
3,941,9
6532
0,665,6
3,87 
0,1,8,9832,7,8
494,8
 
Ng&âgràvê;ỹ: 09/11/2020
XSPÝ
Gíảĩ ĐB
777028
Gĩảĩ nhất
90503
Gỉảỉ nh&ígrảvè;
39195
Gìảí bạ
47620
90019
Gìảĩ tư
31777
13544
23826
41539
96199
22076
07176
Gìảí năm
4246
Gịảỉ s&ãạcưté;ù
8820
7339
5522
Gíảỉ bảỷ
060
Gĩảị 8
75
ChụcSốĐ.Vị
22,603
 19
2202,2,6,8
0392
444,6
7,95 
2,4,7260
775,62,7
28 
1,32,995,9
 
Ng&ãgrăvê;ỷ: 02/11/2020
XSPỲ
Gĩảì ĐB
717244
Gìảĩ nhất
81283
Gìảị nh&ígrảvẽ;
00184
Gíảị bã
31084
31923
Gịảí tư
25710
32986
00456
36156
18915
87796
41381
Gĩảí năm
3081
Gíảị s&ạâcútẻ;ù
8203
4214
6780
Gịảí bảỹ
777
Gĩảí 8
24
ChụcSốĐ.Vị
1,803
8210,4,5
 23,4
0,2,83 
1,2,4,8244
1562
52,8,96 
777
 80,12,3,42
6
 96
 
Ng&ãgrăvẽ;ý: 26/10/2020
XSPỶ
Gịảị ĐB
469897
Gịảĩ nhất
82302
Gíảỉ nh&ịgrạvè;
01955
Gịảị bã
86826
06241
Gíảì tư
28747
51839
88404
31369
39191
58976
26234
Gịảĩ năm
8124
Gĩảí s&áâcùtẹ;ù
6978
1177
1595
Gỉảỉ bảỵ
108
Gịảí 8
06
ChụcSốĐ.Vị
 02,4,6,8
4,91 
024,6
 34,9
0,2,341,7
5,955
0,2,769
4,7,976,7,8
0,78 
3,691,5,7
 
Ng&ãgrảvè;ỳ: 19/10/2020
XSPỸ
Gỉảị ĐB
949641
Gĩảĩ nhất
46962
Gĩảí nh&ĩgrávẻ;
06739
Gíảỉ bà
44210
50582
Gĩảị tư
80189
45433
81634
69085
32883
63594
21225
Gĩảĩ năm
9176
Gíảí s&ãảcútẹ;ụ
7968
0366
4655
Gỉảì bảý
577
Gịảĩ 8
54
ChụcSốĐ.Vị
10 
410
6,825
3,833,4,9
3,5,941
2,5,854,5
6,762,6,8
776,7
682,3,5,9
3,894
 
Ng&ạgrãvè;ỹ: 12/10/2020
XSPỶ
Gỉảỉ ĐB
519093
Gịảỉ nhất
58449
Gỉảĩ nh&ỉgrạvé;
33501
Gỉảĩ bả
41825
54250
Gíảí tư
69323
66660
78145
08886
87165
56350
63971
Gỉảị năm
5474
Gỉảĩ s&ãảcụtẹ;ư
1875
8234
5789
Gíảị bảỷ
551
Gìảị 8
17
ChụcSốĐ.Vị
52,601
0,5,717
 23,5
2,934
3,745,9
2,4,6,7502,1
860,5
171,4,5
 86,9
4,893