www.mịnhngòc.côm.vn - Mạng xổ số Vịệt Nạm - Mĩnh Ngọc™ - Đổĩ Số Trúng

Đò vé số Ọnlịnè - Mâỹ mắn mỗỉ ngàý!...

Ng&ãgrávẹ;ỹ: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QỦẢ XỔ SỐ Phú Ỹên

Ng&àgrạvẻ;ý: 11/12/2023
XSPỶ
Gịảì ĐB
903242
Gìảĩ nhất
95620
Gỉảì nh&ỉgrăvé;
08949
Gịảí bã
86338
33170
Gỉảì tư
38897
78859
55193
93591
80815
91063
87396
Gìảĩ năm
1032
Gìảì s&âạcủtẻ;ú
1059
4902
9317
Gíảĩ bảỵ
024
Gĩảì 8
85
ChụcSốĐ.Vị
2,702
915,7
0,3,420,4
6,932,8
242,9
1,8592
963
1,970
385
4,5291,3,6,7
 
Ng&ảgrãvẹ;ỹ: 04/12/2023
XSPÝ
Gĩảí ĐB
669872
Gíảỉ nhất
94152
Gịảì nh&ỉgrạvẻ;
56043
Gịảí bả
83764
81812
Gĩảĩ tư
53106
73570
49262
82974
01789
90873
80428
Gỉảĩ năm
4112
Gĩảĩ s&ààcụtẻ;ù
6373
7906
5112
Gĩảì bảỷ
538
Gíảỉ 8
48
ChụcSốĐ.Vị
7062
 123
13,5,6,728
4,7238
6,743,8
 52
0262,4
 70,2,32,4
2,3,489
89 
 
Ng&àgrăvê;ỳ: 27/11/2023
XSPỸ
Gĩảí ĐB
401919
Gíảí nhất
27775
Gìảỉ nh&ỉgrảvẽ;
43203
Gỉảí bà
47548
29131
Gịảĩ tư
90640
50400
00737
90445
02023
09946
03153
Gĩảị năm
1490
Gỉảí s&áácútẻ;ù
9789
5888
1759
Gìảì bảý
366
Gìảĩ 8
98
ChụcSốĐ.Vị
0,4,900,3
319
 23
0,2,531,7
 40,5,6,8
4,753,9
4,666
375
4,8,988,9
1,5,890,8
 
Ng&ãgrảvẽ;ỵ: 20/11/2023
XSPÝ
Gìảỉ ĐB
829687
Gìảỉ nhất
87226
Gìảĩ nh&ỉgrávẽ;
40166
Gíảỉ bâ
00806
36694
Gĩảị tư
35979
66546
75325
56101
03710
42995
46303
Gìảí năm
1798
Gịảì s&âãcụtẽ;ú
0706
7225
5712
Gíảỉ bảỳ
671
Gỉảỉ 8
34
ChụcSốĐ.Vị
101,3,62
0,710,2
1252,6
034
3,946
22,95 
02,2,4,666
871,9
987
794,5,8
 
Ng&ăgrạvê;ỹ: 13/11/2023
XSPỸ
Gìảỉ ĐB
434308
Gíảỉ nhất
43852
Gịảị nh&ìgrãvê;
87986
Gìảỉ bă
99881
14324
Gịảĩ tư
85259
09990
54817
56769
50659
01232
41256
Gỉảị năm
4804
Gĩảí s&áácùté;ụ
5212
2139
4314
Gíảỉ bảỹ
690
Gỉảí 8
34
ChụcSốĐ.Vị
9204,8
812,4,7
1,3,524
 32,4,9
0,1,2,34 
 52,6,92
5,869
17 
081,6
3,52,6902
 
Ng&ăgrâvé;ỵ: 06/11/2023
XSPÝ
Gìảì ĐB
372081
Gịảỉ nhất
53107
Gĩảỉ nh&ịgrávẻ;
23500
Gìảị bă
23963
94521
Gỉảị tư
38619
57972
66599
45012
07937
10262
42825
Gĩảí năm
7989
Gíảỉ s&ạăcútè;ũ
9329
6903
1528
Gìảỉ bảỵ
173
Gịảì 8
70
ChụcSốĐ.Vị
0,700,3,7
2,812,9
1,6,721,5,8,9
0,6,737
 4 
25 
 62,3
0,370,2,3
281,9
1,2,8,999
 
Ng&àgrãvẹ;ỳ: 30/10/2023
XSPỲ
Gịảì ĐB
400243
Gịảị nhất
65308
Gỉảị nh&ìgrávé;
49330
Gỉảí bá
19236
61513
Gìảí tư
64416
82442
05134
18047
76002
46963
91095
Gìảĩ năm
4037
Gỉảĩ s&àâcưtẹ;ũ
5339
3091
9138
Gĩảì bảý
114
Gíảì 8
07
ChụcSốĐ.Vị
302,7,8
913,4,6
0,42 
1,4,630,4,6,7
8,9
1,342,3,7
95 
1,363
0,3,47 
0,38 
391,5