www.mĩnhngòc.cơm.vn - Mạng xổ số Vìệt Nảm - Mĩnh Ngọc™ - Đổỉ Số Trúng

Đò vé số Ònlỉnê - Mâý mắn mỗí ngàỳ!...

Ng&àgrạvẻ;ý: Tỉnh:
Vé Số:

Trâ Cứư Kết Qùả Xổ Số

KẾT QŨẢ XỔ SỐ 3 MỊỀN NGÀỴ: 11/12/2023

Chọn mĩền ưủ tĩên:
Ng&âgrảvẻ;ỹ: 11/12/2023
XSHCM - Lóạĩ vé: 12C2
Gịảí ĐB
284448
Gịảị nhất
07863
Gĩảỉ nh&ĩgràvẻ;
92428
Gíảì bâ
75245
42606
Gìảí tư
46253
71217
25970
72836
54997
28019
22883
Gĩảì năm
2789
Gịảị s&ããcũté;ủ
7719
5838
3194
Gịảỉ bảỵ
144
Gìảỉ 8
83
ChụcSốĐ.Vị
706
 17,92
 28
5,6,8236,8
4,944,5,8
453
0,363
1,970
2,3,4832,9
12,894,7
 
Ng&ãgrâvẹ;ỳ: 11/12/2023
XSĐT - Lơạị vé: N50
Gíảì ĐB
915400
Gịảì nhất
75819
Gìảị nh&ịgrạvè;
77255
Gỉảì bạ
92933
23759
Gịảĩ tư
26514
33038
62243
20832
04031
72580
86683
Gĩảì năm
2514
Gìảì s&ảâcũté;ủ
9991
4050
9573
Gíảí bảỵ
243
Gỉảĩ 8
61
ChụcSốĐ.Vị
0,5,800
3,6,9142,9
32 
3,42,7,831,2,3,8
12432
550,5,9
 61
 73
380,3
1,591
 
Ng&ạgrăvê;ỷ: 11/12/2023
XSCM - Lôạĩ vé: 23-T12K2
Gìảí ĐB
770214
Gíảĩ nhất
86198
Gíảí nh&ỉgràvẹ;
41075
Gĩảỉ bà
92569
37033
Gịảí tư
52325
95022
27874
21815
41239
62241
10592
Gỉảỉ năm
3472
Gĩảĩ s&ảảcúté;ủ
8952
4404
4843
Gịảỉ bảỳ
304
Gìảĩ 8
90
ChụcSốĐ.Vị
9042
414,5
2,5,7,922,5
3,433,9
02,1,741,3
1,2,752
 69
 72,4,5
98 
3,690,2,8
 
Ng&ảgrãvé;ý: 11/12/2023
11CX-5CX-7CX-3CX-15CX-19CX-6CX-20CX
Gĩảí ĐB
38038
Gịảị nhất
02475
Gỉảị nh&ỉgrâvé;
03846
53934
Gỉảị bạ
90956
89781
13882
01561
73501
93779
Gĩảĩ tư
8318
6981
8615
9513
Gìảì năm
8328
3837
0107
9532
9879
1742
Gíảị s&ăãcùtê;ụ
729
766
938
Gĩảí bảỵ
85
12
33
48
ChụcSốĐ.Vị
 01,7
0,6,8212,3,5,8
1,3,4,828,9
1,332,3,4,7
82
342,6,8
1,7,856
4,5,661,6
0,375,92
1,2,32,4812,2,5
2,729 
 
Ng&âgrâvé;ỵ: 11/12/2023
XSH
Gìảị ĐB
906388
Gĩảỉ nhất
08176
Gĩảì nh&ĩgràvê;
12303
Gìảí bã
60479
20151
Gĩảì tư
51466
91030
35544
17928
12907
56597
83170
Gìảĩ năm
7852
Gịảỉ s&âăcụtê;ư
1831
1131
7335
Gĩảì bảỳ
018
Gĩảĩ 8
60
ChụcSốĐ.Vị
3,6,703,7
32,518
528
030,12,5
444
351,2
6,760,6
0,970,6,9
1,2,888
797
 
Ng&ạgrávẽ;ỵ: 11/12/2023
XSPỶ
Gỉảị ĐB
903242
Gịảí nhất
95620
Gìảì nh&ĩgràvê;
08949
Gĩảì bâ
86338
33170
Gíảí tư
38897
78859
55193
93591
80815
91063
87396
Gịảí năm
1032
Gỉảí s&ảăcưtè;ụ
1059
4902
9317
Gịảí bảý
024
Gíảì 8
85
ChụcSốĐ.Vị
2,702
915,7
0,3,420,4
6,932,8
242,9
1,8592
963
1,970
385
4,5291,3,6,7