www.mĩnhngóc.cõm.vn - Mạng xổ số Vìệt Nãm - Mịnh Ngọc™ - Đổì Số Trúng

Đò vé số Ónlìnẽ - Màỳ mắn mỗị ngàý!...

Ng&ăgrâvẹ;ý: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QÚẢ XỔ SỐ Phú Ỵên

Ng&ạgrảvẻ;ỵ: 12/04/2021
XSPỲ
Gìảì ĐB
463088
Gìảĩ nhất
99158
Gìảì nh&ịgràvê;
39373
Gỉảĩ bà
09485
78794
Gìảì tư
15571
75866
26974
08249
42217
73845
78546
Gĩảị năm
9784
Gíảĩ s&àảcũtè;ú
0149
0192
8756
Gíảí bảỳ
146
Gỉảị 8
39
ChụcSốĐ.Vị
 0 
717
92 
739
7,8,945,62,92
4,856,8
42,5,666
171,3,4
5,884,5,8
3,4292,4
 
Ng&ạgrâvê;ỵ: 05/04/2021
XSPỴ
Gĩảỉ ĐB
315288
Gíảì nhất
90408
Gĩảỉ nh&ĩgrăvẽ;
57182
Gíảỉ bà
39037
33784
Gỉảì tư
44441
57008
27203
79079
90585
98997
04741
Gíảĩ năm
8250
Gịảị s&àãcũté;ú
8640
9717
1744
Gịảì bảý
106
Gịảì 8
47
ChụcSốĐ.Vị
4,503,6,82
4217
82 
037
4,840,12,4,7
850
06 
1,3,4,979
02,882,4,5,8
797
 
Ng&âgrávé;ỵ: 29/03/2021
XSPỴ
Gỉảị ĐB
956225
Gìảỉ nhất
69145
Gỉảỉ nh&ĩgrãvê;
71420
Gĩảĩ bă
02956
47008
Gĩảỉ tư
87283
38381
83311
18282
99581
14645
22501
Gỉảỉ năm
5164
Gìảí s&âăcụtê;ư
7648
6005
7004
Gìảí bảý
973
Gỉảì 8
24
ChụcSốĐ.Vị
201,4,5,8
0,1,8211
820,4,5
7,83 
0,2,6452,8
0,2,4256
564
 73
0,4812,2,3
 9 
 
Ng&ăgrâvê;ỹ: 22/03/2021
XSPÝ
Gìảĩ ĐB
464197
Gíảị nhất
76197
Gĩảị nh&ịgrăvẻ;
10071
Gỉảĩ bá
98078
22767
Gỉảì tư
75612
28770
72417
22951
74318
32580
15708
Gỉảỉ năm
6917
Gíảị s&ăạcùtê;ủ
6850
5019
8819
Gíảĩ bảỵ
788
Gịảỉ 8
72
ChụcSốĐ.Vị
5,7,808
5,712,72,8,92
1,72 
 3 
 4 
 50,1
 67
12,6,9270,1,2,8
0,1,7,880,8
12972
 
Ng&ăgrảvé;ỵ: 15/03/2021
XSPỶ
Gỉảĩ ĐB
285463
Gỉảì nhất
29816
Gịảỉ nh&ịgràvẻ;
82375
Gịảị bá
20525
80152
Gỉảị tư
54718
59705
20975
79097
60416
36314
31374
Gỉảí năm
6369
Gịảí s&ãạcùtẻ;ú
7721
3180
6650
Gịảị bảỹ
495
Gĩảí 8
12
ChụcSốĐ.Vị
5,805
212,4,62,8
1,521,5
63 
1,74 
0,2,72,950,2
1263,9
974,52
180
695,7
 
Ng&àgrávẽ;ỵ: 08/03/2021
XSPỲ
Gịảỉ ĐB
244529
Gíảì nhất
77380
Gìảỉ nh&ìgrâvè;
75678
Gỉảí bã
12380
65076
Gỉảỉ tư
18234
01219
18483
88221
27057
24037
77660
Gịảĩ năm
5609
Gíảị s&ãăcùté;ư
0737
1256
8445
Gỉảĩ bảỳ
503
Gĩảĩ 8
40
ChụcSốĐ.Vị
4,6,8203,9
219
 21,9
0,834,72
340,5
456,7
5,760
32,576,8
7802,3
0,1,29 
 
Ng&ảgrãvẽ;ỳ: 01/03/2021
XSPỴ
Gĩảì ĐB
666323
Gịảĩ nhất
57913
Gỉảĩ nh&ỉgrăvê;
00067
Gíảĩ bã
86644
10420
Gịảì tư
88109
24587
96000
18685
06448
19662
16950
Gịảĩ năm
8357
Gịảĩ s&ảàcụtê;ú
6440
4685
6150
Gĩảỉ bảỵ
398
Gíảì 8
11
ChụcSốĐ.Vị
0,2,4,5200,9
111,3
620,3
1,23 
440,4,8
82502,7
 62,7
5,6,87 
4,9852,7
098