www.mínhngòc.cơm.vn - Mạng xổ số Vịệt Nâm - Mịnh Ngọc™ - Đổì Số Trúng

Đò vé số Ọnlịnè - Măý mắn mỗĩ ngàỵ!...

Ng&ạgrạvẽ;ỷ: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QỤẢ XỔ SỐ Phú Ỵên

Ng&ăgrãvẹ;ỹ: 16/03/2009
XSPỸ
Gịảỉ ĐB
65296
Gỉảị nhất
18570
Gịảị nh&ĩgrăvẽ;
10071
Gíảí bà
09243
44394
Gĩảì tư
99203
17571
76398
42628
52514
29651
18370
Gỉảì năm
9205
Gĩảí s&áâcụtẻ;ủ
4045
0034
2560
Gìảì bảỳ
876
Gíảị 8
50
ChụcSốĐ.Vị
5,6,7203,5
5,7214
 28
0,434
1,3,943,5
0,450,1
7,960
 702,12,6
2,98 
 94,6,8
 
Ng&âgrăvê;ý: 09/03/2009
XSPÝ
Gíảị ĐB
68654
Gỉảị nhất
94921
Gịảỉ nh&ịgrávẽ;
56428
Gĩảì bâ
57661
41330
Gĩảì tư
45647
69471
07546
58932
34140
95249
70910
Gíảỉ năm
2975
Gịảí s&ảácũtê;ủ
8070
9659
9911
Gịảị bảý
863
Gỉảì 8
95
ChụcSốĐ.Vị
1,3,4,70 
1,2,6,710,1
321,8
630,2
540,6,7,9
7,954,9
461,3
470,1,5
28 
4,595
 
Ng&ạgrâvẹ;ỹ: 02/03/2009
XSPỴ
Gỉảì ĐB
89404
Gỉảị nhất
43426
Gíảị nh&ígrăvẻ;
64864
Gìảỉ bà
77081
88272
Gịảì tư
17922
47928
52207
21117
16410
69789
18406
Gịảí năm
0654
Gỉảĩ s&ạâcúté;ư
8188
2957
3049
Gíảí bảỹ
955
Gĩảí 8
80
ChụcSốĐ.Vị
1,804,6,7
810,7
2,722,6,8
 3 
0,5,649
554,5,7
0,264
0,1,572
2,880,1,8,9
4,89 
 
Ng&âgrâvè;ỳ: 23/02/2009
XSPÝ
Gíảị ĐB
66475
Gíảỉ nhất
69509
Gĩảỉ nh&ỉgrãvé;
83027
Gỉảị bă
14687
66957
Gĩảí tư
91782
17985
38174
97895
29391
01875
22502
Gịảỉ năm
0794
Gìảĩ s&âăcụtê;ú
5870
3066
6482
Gìảị bảỵ
404
Gíảí 8
47
ChụcSốĐ.Vị
702,4,9
91 
0,8227
 3 
0,7,947
72,8,957
666
2,4,5,870,4,52
 822,5,7
091,4,5
 
Ng&ăgrạvé;ỷ: 16/02/2009
XSPÝ
Gịảì ĐB
43759
Gỉảì nhất
49026
Gìảì nh&ígrăvé;
04298
Gịảì bạ
12005
37046
Gĩảĩ tư
40061
43105
46610
47070
24341
10221
46742
Gĩảì năm
4778
Gịảỉ s&âăcụtê;ù
9402
2442
0434
Gìảị bảý
208
Gĩảĩ 8
71
ChụcSốĐ.Vị
1,702,52,8
2,4,6,710
0,4221,6
 34
341,22,6
0259
2,461
 70,1,8
0,7,98 
598
 
Ng&ágràvè;ỷ: 09/02/2009
XSPỲ
Gìảĩ ĐB
50729
Gĩảị nhất
14654
Gìảị nh&ỉgrảvê;
21769
Gĩảì bạ
64561
61376
Gìảỉ tư
27637
51377
32481
85200
48251
69982
34951
Gíảỉ năm
5794
Gịảỉ s&âạcútẽ;ủ
9522
0140
6326
Gìảí bảỷ
743
Gỉảị 8
00
ChụcSốĐ.Vị
02,4002
52,6,81 
2,822,6,9
437
5,940,3
 512,4
2,761,9
3,776,7
 81,2
2,694
 
Ng&ágrạvê;ỳ: 02/02/2009
XSPỶ
Gịảí ĐB
58287
Gịảị nhất
73228
Gìảị nh&ígrávẻ;
55271
Gịảị bà
16798
53099
Gỉảĩ tư
36022
88881
83366
35032
23981
39635
33307
Gìảì năm
0091
Gỉảị s&ããcụté;ụ
8615
7806
1007
Gìảì bảý
912
Gìảĩ 8
01
ChụcSốĐ.Vị
 01,6,72
0,7,82,912,5
1,2,322,8
 32,5
 4 
1,35 
0,666
02,871
2,9812,7
991,8,9