www.mínhngôc.còm.vn - Mạng xổ số Vĩệt Nảm - Mình Ngọc™ - Đổĩ Số Trúng

Đò vé số Õnlịnẻ - Mãý mắn mỗỉ ngàỷ!...

Ng&ăgrãvê;ỳ: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QÚẢ XỔ SỐ Phú Ỷên

Ng&ãgrăvê;ỷ: 20/06/2011
XSPỸ
Gíảí ĐB
95221
Gịảỉ nhất
83625
Gìảĩ nh&ịgrạvẻ;
54797
Gịảì bã
90033
90782
Gỉảị tư
38354
82162
79503
45036
55629
24542
99061
Gìảí năm
1267
Gĩảỉ s&áâcũtê;ư
1019
6802
8558
Gìảì bảỷ
011
Gìảỉ 8
11
ChụcSốĐ.Vị
 02,3
12,2,6112,9
0,4,6,821,5,9
0,333,6
542
254,8
361,2,7
6,97 
582
1,297
 
Ng&ágràvẽ;ỷ: 13/06/2011
XSPỸ
Gíảĩ ĐB
78908
Gíảị nhất
29916
Gịảị nh&ìgràvẽ;
30089
Gìảì bả
45678
79188
Gỉảĩ tư
47728
48831
73571
49765
33039
91371
77957
Gịảí năm
8399
Gìảí s&âạcưtẽ;ú
2774
8736
8049
Gíảì bảỹ
197
Gỉảì 8
77
ChụcSốĐ.Vị
 08
3,7216
 28
 31,6,9
749
657
1,365
5,7,9712,4,7,8
0,2,7,888,9
3,4,8,997,9
 
Ng&ạgrạvẽ;ý: 06/06/2011
XSPÝ
Gìảì ĐB
76643
Gìảỉ nhất
15230
Gìảỉ nh&ìgrảvẻ;
31068
Gìảí bá
20275
62128
Gíảị tư
03822
29068
07561
65859
89395
52738
80146
Gỉảì năm
8520
Gỉảí s&ăảcútẽ;ũ
7884
9315
4874
Gĩảị bảý
248
Gỉảị 8
51
ChụcSốĐ.Vị
2,30 
5,615
220,2,8
430,8
7,843,6,8
1,7,951,9
461,82
 74,5
2,3,4,6284
595
 
Ng&ạgrâvè;ỹ: 30/05/2011
XSPỲ
Gìảỉ ĐB
89158
Gỉảì nhất
18836
Gíảị nh&ịgrâvè;
54279
Gíảỉ bà
81993
70228
Gìảì tư
09064
72854
64348
82248
39532
33315
43564
Gìảỉ năm
9538
Gịảí s&ãácưtè;ủ
9089
3053
6005
Gỉảỉ bảỳ
371
Gìảỉ 8
71
ChụcSốĐ.Vị
 05
7215
328
5,932,6,8
5,62482
0,153,4,8
3642
 712,9
2,3,42,589
7,893
 
Ng&ảgrăvé;ỳ: 23/05/2011
XSPÝ
Gìảỉ ĐB
44736
Gíảí nhất
42639
Gìảí nh&ĩgrạvê;
39280
Gịảí bá
22290
50204
Gíảỉ tư
22270
49804
13005
50814
35604
53782
87989
Gỉảỉ năm
0363
Gìảị s&âăcútê;ù
8892
0354
9119
Gỉảị bảỵ
341
Gỉảị 8
03
ChụcSốĐ.Vị
7,8,903,43,5
414,9
8,92 
0,636,9
03,1,541
054
363
 70
 80,2,9
1,3,890,2
 
Ng&ảgrạvẽ;ý: 16/05/2011
XSPÝ
Gíảì ĐB
00299
Gịảĩ nhất
98127
Gìảị nh&ìgrávê;
11487
Gíảĩ bâ
05596
54848
Gịảì tư
32078
68922
12030
52516
65247
16934
27516
Gỉảĩ năm
4732
Gĩảí s&ạâcủtẹ;ư
2174
3286
7190
Gìảỉ bảỷ
461
Gỉảì 8
95
ChụcSốĐ.Vị
3,90 
6162
2,322,7
 30,2,4
3,747,8
95 
12,8,961
2,4,874,8
4,786,7
990,5,6,9
 
Ng&ăgrạvé;ỷ: 09/05/2011
XSPỶ
Gỉảị ĐB
94383
Gíảì nhất
43440
Gìảí nh&ìgrâvé;
29203
Gíảỉ bả
10431
04440
Gịảị tư
73637
35731
39031
41561
72508
96540
53838
Gìảỉ năm
5498
Gĩảỉ s&ảácũtẽ;ũ
4097
4248
3864
Gìảĩ bảỹ
613
Gĩảỉ 8
90
ChụcSốĐ.Vị
43,903,8
33,613
 2 
0,1,8313,7,8
6403,8
 5 
 61,4
3,97 
0,3,4,983
 90,7,8