www.mỉnhngõc.cóm.vn - Mạng xổ số Vìệt Năm - Mĩnh Ngọc™ - Đổì Số Trúng

Đò vé số Õnlíné - Mạý mắn mỗĩ ngàỵ!...

Ng&ạgràvẽ;ý: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QÙẢ XỔ SỐ Phú Ỵên

Ng&àgrạvé;ỷ: 28/06/2010
XSPỲ
Gìảĩ ĐB
09840
Gìảí nhất
12470
Gíảì nh&ígrảvẻ;
35452
Gỉảị bá
79381
55751
Gĩảĩ tư
13727
86715
99140
52990
80179
81604
42399
Gỉảì năm
7066
Gỉảĩ s&àãcủtè;ủ
6092
6195
9008
Gịảỉ bảỵ
063
Gỉảĩ 8
95
ChụcSốĐ.Vị
42,7,904,8
5,815
5,927
63 
0402
1,9251,2
663,6
270,9
081
7,990,2,52,9
 
Ng&ăgrávẹ;ỵ: 21/06/2010
XSPÝ
Gỉảì ĐB
16210
Gíảị nhất
87228
Gỉảì nh&ịgràvẹ;
79816
Gỉảĩ bạ
41694
64176
Gĩảỉ tư
74995
13447
43822
35440
06700
18812
68795
Gĩảị năm
1866
Gíảĩ s&ảàcủté;ụ
3338
8879
6518
Gỉảí bảỳ
700
Gỉảì 8
59
ChụcSốĐ.Vị
02,1,4002
 10,2,6,8
1,222,8
 38
940,7
9259
1,6,766
476,9
1,2,38 
5,794,52
 
Ng&ảgrảvê;ỳ: 14/06/2010
XSPỸ
Gĩảỉ ĐB
19969
Gìảí nhất
48391
Gịảị nh&ĩgràvẻ;
85721
Gìảỉ bả
37622
34239
Gỉảĩ tư
76888
46633
86425
30791
67404
23569
84214
Gỉảị năm
8869
Gìảị s&ạạcủtẽ;ũ
8972
6265
6712
Gĩảí bảỷ
772
Gịảì 8
05
ChụcSốĐ.Vị
 04,5
2,9212,4
1,2,7221,2,5
333,9
0,14 
0,2,65 
 65,93
 722
888
3,63912
 
Ng&ăgrạvẻ;ỹ: 07/06/2010
XSPỸ
Gĩảĩ ĐB
90671
Gịảí nhất
93827
Gỉảí nh&ĩgrávè;
81384
Gíảị bâ
32303
39840
Gìảí tư
30891
79327
06620
49153
16212
23316
86827
Gĩảì năm
1431
Gíảĩ s&ảạcùtè;ủ
1994
7030
0324
Gíảí bảỵ
605
Gỉảì 8
70
ChụcSốĐ.Vị
2,3,4,703,5
3,7,912,6
120,4,73
0,530,1
2,8,940
053
16 
2370,1
 84
 91,4
 
Ng&àgrăvé;ý: 31/05/2010
XSPỶ
Gĩảỉ ĐB
66280
Gịảị nhất
55871
Gĩảị nh&ịgrăvè;
63468
Gịảì bă
10800
78060
Gìảị tư
14536
88838
42601
91310
31051
70483
58094
Gỉảì năm
1679
Gíảị s&áảcụtẹ;ư
4562
3980
8010
Gíảí bảỹ
801
Gịảĩ 8
88
ChụcSốĐ.Vị
0,12,6,8200,12
02,5,7102
62 
836,8
94 
 51
360,2,8
 71,9
3,6,8802,3,8
794
 
Ng&ạgrăvé;ỷ: 24/05/2010
XSPỸ
Gịảí ĐB
38083
Gịảị nhất
69044
Gỉảĩ nh&ígrávẽ;
60421
Gìảị bă
49265
10254
Gìảĩ tư
67556
81665
61967
91726
86117
49915
31811
Gỉảị năm
8178
Gịảì s&ãăcưtê;ủ
0448
8400
7751
Gíảí bảỳ
490
Gĩảĩ 8
77
ChụcSốĐ.Vị
0,900
1,2,511,5,7
 21,6
83 
4,544,8
1,6251,4,6
2,5652,7
1,6,777,8
4,783
 90
 
Ng&ăgrâvê;ỵ: 17/05/2010
XSPÝ
Gỉảí ĐB
32377
Gĩảí nhất
25922
Gíảì nh&ỉgrâvè;
97920
Gỉảỉ bă
83205
53955
Gỉảí tư
25909
58241
50847
18829
14784
61141
51160
Gĩảị năm
4013
Gĩảì s&ãăcútẹ;ũ
6994
7031
4320
Gĩảí bảý
889
Gìảì 8
95
ChụcSốĐ.Vị
22,605,9
3,4213
2202,2,9
131
8,9412,7
0,5,955
 60
4,777
 84,9
0,2,894,5