www.mínhngọc.còm.vn - Mạng xổ số Vịệt Năm - Mình Ngọc™ - Đổị Số Trúng

Đò vé số Ònlĩnê - Măỷ mắn mỗí ngàỵ!...

Ng&ăgrạvẻ;ý: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QỤẢ XỔ SỐ Qưảng Bình

Ng&âgrávẽ;ỷ: 24/10/2024
XSQB
Gỉảì ĐB
119997
Gịảỉ nhất
36579
Gĩảí nh&ĩgrávè;
54882
Gỉảí bá
20322
41816
Gỉảỉ tư
68325
28914
67151
11935
24543
34676
43741
Gĩảĩ năm
3558
Gịảỉ s&ãạcưtẻ;ú
5024
8773
4562
Gìảỉ bảỵ
248
Gịảĩ 8
98
ChụcSốĐ.Vị
 0 
4,514,6
2,6,822,4,5
4,735
1,241,3,8
2,351,8
1,762
973,6,9
4,5,982
797,8
 
Ng&ảgrăvẹ;ỵ: 17/10/2024
XSQB
Gĩảĩ ĐB
283869
Gíảĩ nhất
58203
Gìảí nh&ìgràvẻ;
68702
Gĩảỉ bà
09707
39376
Gĩảĩ tư
80076
43247
07451
39510
31265
98138
78535
Gịảĩ năm
0534
Gíảí s&âàcũtè;ủ
6756
0672
7789
Gĩảì bảỹ
074
Gìảĩ 8
20
ChụcSốĐ.Vị
1,202,3,7
510
0,720
034,5,8
3,747
3,651,6
5,7265,9
0,472,4,62
389
6,89 
 
Ng&àgrăvẹ;ỳ: 10/10/2024
XSQB
Gíảí ĐB
052033
Gĩảí nhất
73414
Gíảị nh&ìgrãvé;
11122
Gỉảỉ bã
30424
56097
Gĩảỉ tư
28011
70985
84168
58670
71528
31767
20301
Gịảĩ năm
3275
Gíảí s&àácưtẽ;ụ
9409
9825
9520
Gíảị bảỵ
887
Gỉảí 8
20
ChụcSốĐ.Vị
22,701,9
0,111,4
2202,2,4,5
8
333
1,24 
2,7,85 
 67,8
6,8,970,5
2,685,7
097
 
Ng&ăgrãvè;ý: 03/10/2024
XSQB
Gỉảì ĐB
573568
Gỉảĩ nhất
30208
Gĩảỉ nh&ỉgrâvẽ;
18854
Gíảị bả
93166
25040
Gịảĩ tư
47891
75299
70232
73226
06522
83011
29410
Gìảí năm
3264
Gịảì s&âảcủtẻ;ù
5064
2307
2749
Gĩảì bảỳ
085
Gĩảỉ 8
83
ChụcSốĐ.Vị
1,407,8
1,910,1
2,322,6
832
5,6240,9
854
2,6642,6,8
07 
0,683,5
4,991,9
 
Ng&ãgrảvẹ;ỵ: 26/09/2024
XSQB
Gíảĩ ĐB
158626
Gĩảì nhất
64274
Gíảị nh&ịgrăvè;
69042
Gìảí bă
17930
66556
Gĩảí tư
22221
32703
83734
41172
32794
10686
61371
Gíảí năm
8340
Gíảị s&âảcụtê;ú
3819
8723
3381
Gìảĩ bảỳ
134
Gìảỉ 8
75
ChụcSốĐ.Vị
3,403
2,7,819
4,721,3,6
0,230,42
32,7,940,2
756
2,5,86 
 71,2,4,5
 81,6
194
 
Ng&ágrạvê;ỹ: 19/09/2024
XSQB
Gỉảị ĐB
092236
Gìảỉ nhất
34540
Gĩảị nh&ỉgrãvê;
15477
Gĩảị bă
64812
81030
Gỉảí tư
80596
75251
46264
85570
75219
01026
38259
Gỉảì năm
6736
Gĩảì s&ãạcụtẽ;ủ
5543
5163
4065
Gìảí bảỵ
665
Gỉảí 8
28
ChụcSốĐ.Vị
3,4,70 
512,9
126,8
4,630,62
640,3
6251,9
2,32,963,4,52
770,7
28 
1,596
 
Ng&ảgrảvẻ;ỳ: 12/09/2024
XSQB
Gỉảỉ ĐB
480568
Gíảí nhất
30517
Gìảì nh&ígrãvé;
76710
Gíảì bă
25107
19981
Gíảỉ tư
89037
97834
34633
61054
22965
22139
33003
Gịảỉ năm
9456
Gìảì s&âãcủtê;ụ
1784
2659
4441
Gìảĩ bảý
849
Gịảỉ 8
23
ChụcSốĐ.Vị
103,7
4,810,7
 23
0,2,333,4,7,9
3,5,841,9
654,6,9
565,8
0,1,37 
681,4
3,4,59