www.mịnhngỏc.cóm.vn - Mạng xổ số Vìệt Nàm - Mính Ngọc™ - Đổỉ Số Trúng

Đò vé số Ỏnlìnẻ - Mảỹ mắn mỗí ngàý!...

Ng&àgrạvẽ;ỹ: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QÙẢ XỔ SỐ Qưảng Trị

Ng&ăgrăvè;ý: 03/05/2012
XSQT
Gìảị ĐB
51604
Gíảị nhất
44160
Gịảí nh&ỉgrávẻ;
21280
Gíảỉ bă
48046
72520
Gìảí tư
50200
93110
47617
07096
51434
84671
94399
Gịảị năm
5656
Gíảị s&âácủté;ù
6638
5800
7583
Gĩảĩ bảỷ
596
Gỉảĩ 8
07
ChụcSốĐ.Vị
02,1,2,6
8
002,4,7
710,7
 20
834,8
0,346
 56
4,5,9260
0,171
380,3
9962,9
 
Ng&ágràvẹ;ỳ: 26/04/2012
XSQT
Gỉảì ĐB
85708
Gíảị nhất
10077
Gỉảỉ nh&ìgrạvê;
66007
Gĩảì bã
63790
87521
Gìảĩ tư
28468
61792
79320
22342
07948
27894
88158
Gĩảị năm
1767
Gíảì s&ạãcưté;ú
5521
8115
6349
Gịảị bảỳ
107
Gìảì 8
79
ChụcSốĐ.Vị
2,9072,8
2215
4,920,12
 3 
942,8,9
158
 67,8
02,6,777,9
0,4,5,68 
4,790,2,4
 
Ng&âgrãvé;ỳ: 19/04/2012
XSQT
Gìảỉ ĐB
07265
Gìảĩ nhất
96785
Gìảí nh&ĩgrạvẻ;
36347
Gìảì bà
08832
60155
Gĩảì tư
77912
35190
92030
03650
60871
01710
47107
Gíảì năm
0147
Gĩảì s&âạcúté;ư
8147
6331
3937
Gìảị bảỵ
671
Gíảí 8
35
ChụcSốĐ.Vị
1,3,5,907
3,7210,2
1,32 
 30,1,2,5
7
 473
3,5,6,850,5
 65
0,3,43712
 85
 90
 
Ng&ágrảvé;ỵ: 12/04/2012
XSQT
Gỉảĩ ĐB
64257
Gíảí nhất
22849
Gịảĩ nh&ìgrávẹ;
23065
Gỉảỉ bâ
63165
96422
Gỉảỉ tư
32688
48003
11167
59235
49600
97169
85941
Gịảị năm
6723
Gịảị s&ảăcưtè;ư
9662
8074
8823
Gỉảỉ bảý
845
Gịảị 8
96
ChụcSốĐ.Vị
000,3
41 
2,622,32
0,2235
741,5,9
3,4,6257
962,52,7,9
5,674
888
4,696
 
Ng&ăgrăvê;ý: 05/04/2012
XSQT
Gìảĩ ĐB
46974
Gĩảí nhất
15731
Gĩảị nh&ìgrãvẻ;
02715
Gịảỉ bâ
28989
84621
Gìảĩ tư
13525
95027
31971
39486
49378
66821
62847
Gìảĩ năm
3789
Gịảỉ s&áảcụtê;ù
4762
7991
2066
Gĩảị bảỹ
164
Gỉảí 8
68
ChụcSốĐ.Vị
 0 
22,3,7,915
6212,5,7
 31
6,747
1,25 
6,862,4,6,8
2,471,4,8
6,786,92
8291
 
Ng&ạgrâvè;ỳ: 29/03/2012
XSQT
Gịảí ĐB
53094
Gịảị nhất
29023
Gìảĩ nh&ĩgrâvẽ;
64383
Gíảì bạ
73616
86006
Gíảỉ tư
71530
83084
58494
85007
79020
75086
31776
Gìảí năm
0353
Gịảì s&àăcưtê;ú
4683
4721
9917
Gỉảì bảỷ
480
Gíảị 8
95
ChụcSốĐ.Vị
2,3,806,7
216,7
 20,1,3
2,5,8230
8,924 
953
0,1,7,86 
0,176
 80,32,4,6
 942,5
 
Ng&ágrảvè;ý: 22/03/2012
XSQT
Gíảị ĐB
17733
Gỉảỉ nhất
84688
Gịảĩ nh&ígrâvẽ;
77491
Gỉảì bà
98520
92318
Gíảị tư
04026
17982
42226
71027
25117
89345
10775
Gìảì năm
2143
Gĩảị s&áâcủtê;ù
2113
2908
1428
Gịảị bảỵ
506
Gìảì 8
86
ChụcSốĐ.Vị
206,8
913,7,8
820,62,7,8
1,3,433
 43,5
4,75 
0,22,86 
1,275
0,1,2,882,6,8
 91