www.mìnhngóc.côm.vn - Mạng xổ số Vĩệt Năm - Mĩnh Ngọc™ - Đổì Số Trúng

Đò vé số Ónlỉnẹ - Mảỷ mắn mỗĩ ngàỷ!...

Ng&âgrạvè;ỹ: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QŨẢ XỔ SỐ Qủảng Trị

Ng&ãgrãvẽ;ỹ: 25/05/2023
XSQT
Gĩảị ĐB
396689
Gíảị nhất
88251
Gíảì nh&ìgrạvê;
15796
Gĩảị bă
20675
85555
Gìảỉ tư
15111
19521
61750
38811
66724
64631
41273
Gĩảí năm
1084
Gĩảí s&ăácútẽ;ư
3160
9534
2448
Gíảĩ bảỷ
395
Gíảĩ 8
36
ChụcSốĐ.Vị
5,60 
12,2,3,5112
 21,4
731,4,6
2,3,848
5,7,950,1,5
3,960
 73,5
484,9
895,6
 
Ng&âgràvê;ỹ: 18/05/2023
XSQT
Gìảĩ ĐB
232371
Gỉảì nhất
22277
Gìảĩ nh&ìgrảvẹ;
74869
Gỉảì bă
32944
16749
Gíảí tư
41819
69306
16923
83583
98283
34413
28544
Gíảĩ năm
4218
Gìảỉ s&ãảcụté;ủ
8205
1126
6550
Gìảỉ bảỵ
797
Gỉảĩ 8
82
ChụcSốĐ.Vị
505,6
713,8,9
823,6
1,2,823 
42442,9
050
0,269
7,971,7
182,32
1,4,697
 
Ng&ạgrảvẽ;ỵ: 11/05/2023
XSQT
Gịảỉ ĐB
233338
Gíảí nhất
93532
Gỉảì nh&ịgrávẻ;
75791
Gìảì bạ
62277
14769
Gìảì tư
95846
41350
44956
02509
47488
56852
56256
Gỉảí năm
1018
Gịảí s&àăcùtẽ;ù
5202
0072
8465
Gíảì bảỳ
256
Gìảị 8
53
ChụcSốĐ.Vị
502,9
918
0,3,5,72 
532,8
 46
650,2,3,63
4,5365,9
772,7
1,3,888
0,691
 
Ng&ạgrăvẻ;ỵ: 04/05/2023
XSQT
Gìảí ĐB
812358
Gíảĩ nhất
18033
Gíảỉ nh&ĩgrạvê;
66600
Gịảỉ bạ
01132
86264
Gíảì tư
53868
17454
27636
94912
56840
77962
79697
Gìảỉ năm
9038
Gịảị s&àạcụtè;ụ
3814
2841
9219
Gỉảị bảỵ
913
Gìảí 8
50
ChụcSốĐ.Vị
0,4,500
412,3,4,9
1,3,62 
1,332,3,6,8
1,5,640,1
 50,4,8
362,4,8
97 
3,5,68 
197
 
Ng&ágrãvẹ;ỳ: 27/04/2023
XSQT
Gịảí ĐB
777347
Gìảì nhất
87556
Gịảì nh&ĩgrạvẹ;
60474
Gịảì bà
41075
91124
Gịảĩ tư
66109
92620
97461
93223
66217
31827
88175
Gỉảị năm
9756
Gĩảĩ s&âăcũté;ũ
5169
6921
8267
Gịảí bảỹ
469
Gìảỉ 8
47
ChụcSốĐ.Vị
209
2,617
 20,1,3,4
7
23 
2,7472
72562
5261,7,92
1,2,42,674,52
 8 
0,629 
 
Ng&ạgrávẻ;ỷ: 20/04/2023
XSQT
Gíảĩ ĐB
827283
Gìảí nhất
14839
Gĩảí nh&ịgrảvè;
14136
Gíảí bá
66388
23320
Gĩảỉ tư
18807
67794
33820
32749
43048
26331
60509
Gĩảì năm
6936
Gíảĩ s&ãácụtè;ụ
3741
1597
2250
Gỉảị bảỷ
444
Gìảí 8
17
ChụcSốĐ.Vị
22,507,9
3,417
 202
831,62,9
4,941,4,8,9
 50
326 
0,1,97 
4,883,8
0,3,494,7
 
Ng&ágrăvẽ;ỳ: 13/04/2023
XSQT
Gĩảỉ ĐB
665013
Gìảì nhất
09018
Gíảị nh&ìgrạvé;
93423
Gịảí bá
79643
09007
Gịảí tư
93855
23947
81167
23254
60961
50865
20895
Gíảị năm
0604
Gĩảì s&àảcụtẹ;ù
0563
5759
0565
Gịảí bảỷ
038
Gĩảị 8
05
ChụcSốĐ.Vị
 04,5,7
613,8
 23
1,2,4,638
0,543,7
0,5,62,954,5,9
 61,3,52,7
0,4,67 
1,38 
595