www.mịnhngọc.cơm.vn - Mạng xổ số Vịệt Nàm - Mịnh Ngọc™ - Đổì Số Trúng

Đò vé số Ơnlínê - Mãý mắn mỗí ngàỳ!...

Ng&ạgrávê;ỹ: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QŨẢ XỔ SỐ Qụảng Trị

Ng&ạgrávẻ;ý: 26/05/2011
XSQT
Gịảí ĐB
23240
Gịảì nhất
88669
Gỉảị nh&ìgrăvê;
62077
Gỉảị bả
44074
04599
Gíảĩ tư
35239
46541
15968
09619
67970
45344
92827
Gĩảị năm
0757
Gĩảì s&ạăcủté;ù
0964
0634
4227
Gịảị bảỳ
164
Gìảĩ 8
71
ChụcSốĐ.Vị
4,70 
4,719
 272
 34,9
3,4,62,740,1,4
 57
 642,8,9
22,5,770,1,4,7
68 
1,3,6,999
 
Ng&âgrạvẻ;ỵ: 19/05/2011
XSQT
Gịảỉ ĐB
97074
Gỉảì nhất
35347
Gỉảỉ nh&ìgrạvê;
33067
Gíảì bă
48391
76625
Gìảị tư
08879
40972
85125
53804
05630
30441
73591
Gỉảị năm
7127
Gỉảí s&âăcưté;ụ
0306
5394
3266
Gĩảỉ bảỳ
675
Gỉảì 8
95
ChụcSốĐ.Vị
304,6
4,921 
7252,7
 30
0,7,941,7
22,7,95 
0,666,7
2,4,672,4,5,9
 8 
7912,4,5
 
Ng&ăgrăvẽ;ỳ: 12/05/2011
XSQT
Gíảĩ ĐB
88148
Gíảí nhất
20690
Gĩảĩ nh&ịgràvẽ;
13596
Gíảĩ bạ
52462
66815
Gỉảỉ tư
18136
24347
57872
37447
96564
61985
67412
Gịảì năm
3425
Gĩảỉ s&ăảcưtẹ;ú
1533
9879
1005
Gíảì bảỹ
400
Gịảỉ 8
14
ChụcSốĐ.Vị
0,900,5
 12,4,5
1,6,725
333,6
1,6472,8
0,1,2,85 
3,962,4
4272,9
485
790,6
 
Ng&àgràvè;ỹ: 05/05/2011
XSQT
Gìảì ĐB
78002
Gĩảì nhất
88505
Gíảị nh&ígrâvẻ;
38883
Gỉảí bâ
66927
94441
Gíảỉ tư
61864
96231
91893
42129
23661
47415
18164
Gịảỉ năm
6085
Gìảĩ s&ảăcụtẹ;ụ
2700
5802
8851
Gìảì bảý
183
Gĩảì 8
89
ChụcSốĐ.Vị
000,22,5
3,4,5,615
0227,9
82,931
6241
0,1,851
 61,42
27 
 832,5,9
2,893
 
Ng&ãgrạvẹ;ỷ: 28/04/2011
XSQT
Gíảị ĐB
00003
Gíảĩ nhất
79444
Gỉảỉ nh&ịgrãvè;
15436
Gíảí bá
85746
46522
Gĩảị tư
51836
73676
34912
82535
61858
88328
54806
Gỉảĩ năm
5164
Gỉảỉ s&ạàcưtê;ủ
7856
7255
4341
Gỉảỉ bảỳ
147
Gịảĩ 8
88
ChụcSốĐ.Vị
 03,6
412
1,222,8
035,62
4,641,4,6,7
3,555,6,8
0,32,4,5
7
64
476
2,5,888
 9 
 
Ng&ăgrăvẹ;ỷ: 21/04/2011
XSQT
Gíảĩ ĐB
83270
Gịảị nhất
99458
Gìảí nh&ịgrâvẻ;
61806
Gịảí bả
10925
41110
Gìảí tư
49858
59805
76512
98445
07657
20287
61668
Gìảí năm
3300
Gìảí s&ảạcưtẽ;ụ
1972
1381
3649
Gìảỉ bảỳ
196
Gíảĩ 8
08
ChụcSốĐ.Vị
0,1,700,5,6,8
810,2
1,725
 3 
 45,9
0,2,457,82
0,968
5,870,2
0,52,681,7
496
 
Ng&ágrảvẽ;ý: 14/04/2011
XSQT
Gìảĩ ĐB
10287
Gịảĩ nhất
97889
Gỉảì nh&ígràvê;
94271
Gịảí bâ
95462
77972
Gíảí tư
42030
93670
17858
85940
35308
42279
93433
Gỉảỉ năm
2050
Gịảỉ s&ạăcúté;ủ
6594
3854
3422
Gỉảỉ bảỳ
354
Gíảỉ 8
58
ChụcSốĐ.Vị
3,4,5,708
71 
2,6,722
330,3
52,940
 50,42,82
 62
870,1,2,9
0,5287,9
7,894