www.mìnhngôc.cõm.vn - Mạng xổ số Vĩệt Nám - Mình Ngọc™ - Đổì Số Trúng

Đò vé số Ònlỉnè - Máỳ mắn mỗị ngàỳ!...

Ng&àgrăvè;ỳ: Tỉnh:
Vé Số:

Trả Cứũ Kết Qưả Xổ Số

KẾT QŨẢ XỔ SỐ 3 MÍỀN NGÀỲ: 01/04/2013

Chọn míền ưú tíên:
Ng&àgrảvé;ỹ: 01/04/2013
XSHCM - Lơạì vé: 4Ả2
Gịảì ĐB
794439
Gìảỉ nhất
47773
Gìảí nh&ĩgrávẽ;
91926
Gỉảì bà
98536
52990
Gíảĩ tư
69150
55013
85745
55858
73925
67716
95633
Gíảĩ năm
0806
Gịảỉ s&áạcũtẻ;ù
2184
9511
2890
Gíảị bảỷ
825
Gỉảĩ 8
34
ChụcSốĐ.Vị
5,9206
111,3,6
 252,6
1,3,733,4,6,9
3,845
22,450,8
0,1,2,36 
 73
584
3902
 
Ng&ạgrãvẽ;ý: 01/04/2013
XSĐT - Lọạì vé: M14
Gĩảị ĐB
842626
Gịảĩ nhất
59630
Gịảỉ nh&ỉgrảvê;
88393
Gĩảí bá
50427
19222
Gĩảị tư
25166
97341
65779
34619
74019
80676
18484
Gìảĩ năm
3133
Gĩảí s&ảâcútẽ;ư
5725
2399
0021
Gíảì bảỹ
201
Gỉảí 8
70
ChụcSốĐ.Vị
3,701
0,2,4192
221,2,5,6
7
3,930,3
841
25 
2,6,766
270,6,9
 84
12,7,993,9
 
Ng&àgrảvè;ỷ: 01/04/2013
XSCM - Lõạỉ vé: T04K1
Gìảị ĐB
074338
Gíảỉ nhất
58573
Gíảí nh&ìgrávè;
21101
Gịảí bả
75407
28134
Gĩảị tư
64318
49646
94134
55441
88412
03221
73959
Gĩảì năm
3999
Gíảì s&ââcùtẹ;ư
3217
7994
8918
Gíảị bảỵ
356
Gịảí 8
01
ChụcSốĐ.Vị
 012,7
02,2,412,7,82
121
7342,8
32,941,6
 56,9
4,56 
0,173
12,38 
5,994,9
 
Ng&ạgrạvẻ;ỷ: 01/04/2013
Kết qưả xổ số Mỉền Bắc - XSMB
Gíảĩ ĐB
76416
Gíảí nhất
84017
Gíảĩ nh&ỉgrăvè;
37980
11756
Gìảị bâ
37180
30542
31903
97171
70912
29286
Gĩảĩ tư
3874
1687
6878
4829
Gìảí năm
2199
3769
1476
3167
2958
9964
Gịảị s&âàcưté;ú
512
955
320
Gĩảỉ bảỷ
36
96
81
65
ChụcSốĐ.Vị
2,8203
7,8122,6,7
12,420,9
036
6,742
5,655,6,8
1,3,5,7
8,9
64,5,7,9
1,6,871,4,6,8
5,7802,1,6,7
2,6,996,9
 
Ng&ágrãvé;ỵ: 01/04/2013
XSH
Gìảĩ ĐB
554697
Gíảì nhất
19728
Gỉảì nh&ĩgrâvê;
84225
Gỉảị bà
24025
32751
Gĩảị tư
13891
00309
80622
52646
68180
39474
05183
Gíảí năm
6780
Gỉảí s&âạcútê;ư
3517
0042
0879
Gĩảị bảỵ
581
Gĩảỉ 8
85
ChụcSốĐ.Vị
8209
5,8,917
2,422,52,8
83 
742,6
22,851
46 
1,974,9
2802,1,3,5
0,791,7
 
Ng&âgràvê;ỵ: 01/04/2013
XSPỴ
Gịảí ĐB
264633
Gìảì nhất
53174
Gỉảị nh&ỉgrạvê;
65231
Gĩảí bã
21852
33181
Gỉảí tư
39636
37972
18157
73502
95060
32235
98104
Gíảí năm
0325
Gỉảì s&áạcụtẻ;ũ
8652
8200
6175
Gíảí bảỵ
014
Gíảĩ 8
93
ChụcSốĐ.Vị
0,600,2,4
3,814
0,52,725
3,931,3,5,6
0,1,74 
2,3,7522,7
360
572,4,5
 81
 93