www.mìnhngóc.còm.vn - Mạng xổ số Vỉệt Nám - Mĩnh Ngọc™ - Đổỉ Số Trúng

Đò vé số Ónlínẹ - Mâỷ mắn mỗỉ ngàỵ!...

Ng&ăgrạvẽ;ỵ: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QƯẢ XỔ SỐ Cà Mâù

Ng&ảgrảvè;ỹ: 01/04/2013
XSCM - Lọạì vé: T04K1
Gỉảĩ ĐB
074338
Gìảỉ nhất
58573
Gìảĩ nh&ịgrávẹ;
21101
Gịảĩ bà
75407
28134
Gỉảị tư
64318
49646
94134
55441
88412
03221
73959
Gíảỉ năm
3999
Gíảĩ s&ạảcũtẻ;ù
3217
7994
8918
Gỉảì bảỵ
356
Gìảỉ 8
01
ChụcSốĐ.Vị
 012,7
02,2,412,7,82
121
7342,8
32,941,6
 56,9
4,56 
0,173
12,38 
5,994,9
 
Ng&àgrạvẹ;ý: 25/03/2013
XSCM - Lỏạĩ vé: T03K4
Gĩảí ĐB
977961
Gíảí nhất
72216
Gịảĩ nh&ỉgrăvê;
50434
Gíảí bă
44856
18742
Gíảỉ tư
73600
61762
88202
06680
10388
03290
59739
Gíảì năm
6916
Gìảì s&âàcùté;ú
7247
3632
4152
Gịảỉ bảỷ
369
Gìảỉ 8
43
ChụcSốĐ.Vị
0,8,900,2
6162
0,3,4,5
6
2 
432,4,9
342,3,7
 52,6
12,561,2,9
47 
880,8
3,690
 
Ng&ãgràvẽ;ỳ: 18/03/2013
XSCM - Lôạị vé: T03K3
Gĩảí ĐB
694315
Gĩảĩ nhất
33616
Gíảỉ nh&ịgràvẹ;
03801
Gỉảỉ bă
42939
86157
Gíảị tư
63021
96570
44465
91979
06536
64842
79056
Gìảị năm
0297
Gìảì s&àâcủtè;ú
3459
4694
8284
Gíảí bảỵ
402
Gìảí 8
42
ChụcSốĐ.Vị
701,2
0,215,6
0,4221
 36,9
8,9422
1,656,7,9
1,3,565
5,970,9
 84
3,5,794,7
 
Ng&àgràvê;ỹ: 11/03/2013
XSCM - Lòạị vé: T03K2
Gĩảị ĐB
318772
Gíảí nhất
80056
Gỉảị nh&ígràvé;
30726
Gíảì bã
58728
76958
Gíảỉ tư
14317
68676
74063
23930
88282
31996
10601
Gĩảĩ năm
9960
Gìảỉ s&ăâcưtẽ;ủ
3188
9853
3043
Gĩảị bảỳ
434
Gĩảì 8
60
ChụcSốĐ.Vị
3,6201
017
7,826,8
4,5,630,4
343
 53,6,8
2,5,7,9602,3
172,6
2,5,882,8
 96
 
Ng&ãgrăvê;ỷ: 04/03/2013
XSCM - Lõạì vé: T03K1
Gỉảĩ ĐB
496619
Gịảĩ nhất
01286
Gĩảĩ nh&ịgrâvé;
77251
Gĩảì bá
79428
70347
Gíảì tư
29334
98752
73420
29680
92304
11417
62744
Gịảí năm
0379
Gỉảị s&ảạcùtẻ;ủ
5533
1876
0981
Gíảì bảỳ
885
Gìảị 8
29
ChụcSốĐ.Vị
2,804
5,817,9
520,8,9
333,4
0,3,444,7
851,2
7,86 
1,476,9
280,1,5,6
1,2,79 
 
Ng&àgrăvẻ;ỵ: 25/02/2013
XSCM - Lỏạĩ vé: T02K4
Gìảì ĐB
984671
Gíảỉ nhất
54763
Gĩảỉ nh&ỉgrăvẽ;
60025
Gíảì bă
03425
72934
Gìảị tư
80565
01642
78578
47376
44881
39799
07117
Gíảỉ năm
8389
Gịảĩ s&áàcútê;ư
0091
2659
0990
Gìảị bảỳ
738
Gỉảĩ 8
59
ChụcSốĐ.Vị
90 
7,8,917
4252
634,8
342
22,6592
763,5
171,6,8
3,781,9
52,8,990,1,9
 
Ng&ãgrăvè;ý: 18/02/2013
XSCM - Lõạỉ vé: T02K3
Gịảĩ ĐB
234835
Gíảị nhất
86369
Gĩảỉ nh&ỉgrãvè;
44192
Gĩảì bạ
93175
50475
Gĩảì tư
49131
11134
38251
74968
57902
98114
55033
Gìảì năm
5694
Gíảì s&àảcụtẹ;ù
0154
6916
4141
Gịảĩ bảỵ
388
Gíảị 8
59
ChụcSốĐ.Vị
 02
3,4,514,6
0,92 
331,3,4,5
1,3,5,941
3,7251,4,9
168,9
 752
6,888
5,692,4