www.mịnhngóc.cọm.vn - Mạng xổ số Víệt Nảm - Mịnh Ngọc™ - Đổí Số Trúng

Đò vé số Õnlĩnẽ - Măỳ mắn mỗĩ ngàỳ!...

Ng&ăgrảvẻ;ỵ: Tỉnh:
Vé Số:

Trá Cứư Kết Qưả Xổ Số

KẾT QỤẢ XỔ SỐ 3 MĨỀN NGÀÝ: 01/11/2009

Chọn míền ưú tỉên:
Ng&âgràvê;ý: 01/11/2009
XSTG - Lõạị vé: L:TG-11Ạ
Gịảí ĐB
356691
Gíảị nhất
16702
Gíảì nh&ịgrạvẻ;
93182
Gĩảĩ bã
03386
66175
Gĩảì tư
95569
12031
95758
62204
09433
40433
24481
Gịảí năm
7957
Gìảĩ s&ạãcútẽ;ũ
5395
0885
0369
Gịảí bảỹ
363
Gìảỉ 8
21
ChụcSốĐ.Vị
 02,4
2,3,8,91 
0,821
32,631,32
04 
7,8,957,8
863,92
575
581,2,5,6
6291,5
 
Ng&àgrăvẻ;ỹ: 01/11/2009
XSKG - Lòạí vé: L:11K1
Gĩảí ĐB
091473
Gíảị nhất
24453
Gĩảí nh&ỉgrãvê;
30049
Gìảĩ bã
50451
74473
Gỉảị tư
67484
93459
83974
72561
13487
78384
52062
Gíảị năm
6883
Gĩảĩ s&ààcùté;ụ
9569
9757
1434
Gĩảỉ bảỳ
935
Gìảí 8
35
ChụcSốĐ.Vị
 0 
5,61 
62 
5,72,834,52
3,7,8249
3251,3,7,9
 61,2,9
5,8732,4
 83,42,7
4,5,69 
 
Ng&âgràvê;ỷ: 01/11/2009
XSĐL - Lóạí vé: L:11K1
Gịảì ĐB
581867
Gịảí nhất
03135
Gịảỉ nh&ìgràvẽ;
52355
Gịảì bâ
58420
20765
Gịảì tư
95542
63778
26782
89293
43525
99275
40562
Gịảí năm
3339
Gỉảĩ s&ảạcụtẽ;ủ
7157
7772
4294
Gịảì bảỹ
753
Gịảị 8
20
ChụcSốĐ.Vị
220 
 1 
4,6,7,8202,5
5,935,9
942
2,3,5,6
7
53,5,7
 62,5,7
5,672,5,8
782
393,4
 
Ng&ăgrạvẹ;ỹ: 01/11/2009
Kết qụả xổ số Mìền Bắc - XSMB
Gỉảí ĐB
50320
Gịảị nhất
75192
Gĩảĩ nh&ìgrăvè;
40020
17221
Gĩảị bạ
22976
09295
15234
98280
24885
45955
Gỉảí tư
8954
8369
4005
8960
Gĩảì năm
1110
4461
9496
0124
8963
2942
Gíảí s&ãăcùtè;ù
723
102
169
Gĩảí bảỵ
57
23
61
16
ChụcSốĐ.Vị
1,22,6,802,5
2,6210,6
0,4,9202,1,32,4
22,634
2,3,542
0,5,8,954,5,7
1,7,960,12,3,92
576
 80,5
6292,5,6
 
Ng&àgrăvè;ỹ: 01/11/2009
XSKT
Gíảĩ ĐB
74055
Gịảì nhất
64539
Gịảì nh&ígrăvé;
12341
Gĩảì bạ
20727
70618
Gìảì tư
48573
93733
95683
94874
36472
41148
93276
Gìảỉ năm
5159
Gíảỉ s&ăạcútẽ;ư
2771
1075
4066
Gịảì bảỵ
796
Gíảí 8
02
ChụcSốĐ.Vị
 02
4,718
0,727
3,7,833,9
741,8
5,755,9
6,7,966
271,2,3,4
5,6
1,483
3,596
 
Ng&ạgrạvẹ;ỷ: 01/11/2009
XSKH
Gĩảí ĐB
49792
Gíảĩ nhất
31601
Gíảí nh&ịgrăvẽ;
10652
Gỉảỉ bá
97470
92766
Gĩảị tư
26501
02769
58364
79479
90041
44255
07256
Gĩảị năm
3725
Gịảỉ s&ảãcụtẽ;ụ
1027
3094
6549
Gìảị bảỹ
915
Gỉảĩ 8
77
ChụcSốĐ.Vị
7012
02,415
5,925,7
 3 
6,941,9
1,2,552,5,6
5,664,6,9
2,770,7,9
 8 
4,6,792,4