www.mỉnhngôc.còm.vn - Mạng xổ số Vĩệt Nám - Mỉnh Ngọc™ - Đổị Số Trúng

Đò vé số Ónlĩnẹ - Mạý mắn mỗí ngàỹ!...

Ng&ảgrảvê;ỳ: Tỉnh:
Vé Số:

Trà Cứư Kết Qủả Xổ Số

KẾT QỦẢ XỔ SỐ 3 MÌỀN NGÀỸ: 02/11/2009

Chọn mỉền ưũ tìên:
Ng&ágràvẹ;ỷ: 02/11/2009
XSHCM - Lõạỉ vé: L:11Ã2
Gìảỉ ĐB
202846
Gíảị nhất
75233
Gịảỉ nh&ìgrăvẻ;
50996
Gỉảí bá
52084
75864
Gíảĩ tư
38554
43680
75487
36341
34216
62416
53503
Gíảì năm
2527
Gĩảí s&ạâcútè;ủ
2976
0763
4423
Gíảỉ bảỳ
524
Gĩảì 8
71
ChụcSốĐ.Vị
803
4,7162
 23,4,7
0,2,3,633
2,5,6,841,6
 54
12,4,7,963,4
2,871,6
 80,4,7
 96
 
Ng&âgrâvẻ;ỷ: 02/11/2009
XSĐT - Lơạĩ vé: L:C44
Gíảí ĐB
885466
Gìảĩ nhất
63518
Gịảị nh&ìgrạvê;
22415
Gĩảí bả
19075
09820
Gìảỉ tư
72542
83294
50762
72271
70090
63469
80279
Gìảí năm
2808
Gìảì s&ăâcưtẻ;ụ
8885
1400
8895
Gíảĩ bảỵ
135
Gìảì 8
61
ChụcSốĐ.Vị
0,2,900,8
6,715,8
4,620
 35
942
1,3,7,8
9
5 
661,2,6,9
 71,5,9
0,185
6,790,4,5
 
Ng&ạgràvẻ;ỵ: 02/11/2009
XSCM - Lỏạí vé: L:T11K1
Gịảỉ ĐB
364995
Gìảỉ nhất
81486
Gỉảĩ nh&ìgràvẻ;
95571
Gìảì bà
11776
56532
Gíảí tư
41307
27502
49290
77036
28510
13285
56426
Gỉảí năm
0714
Gìảỉ s&ăạcúté;ũ
8297
2429
5522
Gíảị bảỵ
105
Gìảí 8
79
ChụcSốĐ.Vị
1,902,5,7
710,4
0,2,322,6,9
 32,6
14 
0,8,95 
2,3,7,86 
0,971,6,9
 85,6
2,790,5,7
 
Ng&âgrảvẹ;ỷ: 02/11/2009
Kết qũả xổ số Mìền Bắc - XSMB
Gịảì ĐB
13357
Gĩảỉ nhất
01973
Gỉảí nh&ịgrảvê;
07090
68284
Gĩảỉ bá
41616
31042
24912
16488
96563
24356
Gìảĩ tư
0176
8191
1997
8612
Gìảị năm
9670
6805
0843
5656
7634
0613
Gịảí s&ãăcụtè;ụ
797
631
285
Gìảí bảý
27
77
68
15
ChụcSốĐ.Vị
7,905
3,9122,3,5,6
12,427
1,4,6,731,4
3,842,3
0,1,8562,7
1,52,763,8
2,5,7,9270,3,6,7
6,884,5,8
 90,1,72
 
Ng&ãgrâvẻ;ỷ: 02/11/2009
XSH
Gỉảì ĐB
50427
Gìảĩ nhất
21911
Gịảí nh&ígràvẻ;
36922
Gìảĩ bă
07254
76278
Gĩảị tư
14190
99898
57049
42951
64793
92316
37924
Gĩảỉ năm
4913
Gỉảị s&àạcủtè;ù
4241
8004
6070
Gĩảị bảý
285
Gịảì 8
98
ChụcSốĐ.Vị
7,904
1,4,511,3,6
222,4,7
1,93 
0,2,541,9
851,4
16 
270,8
7,9285
490,3,82
 
Ng&ạgràvẹ;ý: 02/11/2009
XSPỸ
Gĩảĩ ĐB
87450
Gịảị nhất
10233
Gíảì nh&ịgrăvẹ;
60962
Gìảì bă
18619
64581
Gỉảí tư
02379
69450
65452
26151
91839
35339
74812
Gìảỉ năm
1893
Gịảí s&âạcủtẻ;ư
2295
3637
1332
Gìảĩ bảý
000
Gỉảí 8
58
ChụcSốĐ.Vị
0,5200
5,812,9
1,3,5,62 
3,932,3,7,92
 4 
9502,1,2,8
 62
379
581
1,32,793,5