www.mỉnhngóc.cóm.vn - Mạng xổ số Vĩệt Nãm - Mính Ngọc™ - Đổì Số Trúng

Đò vé số Ônlĩnê - Mãỵ mắn mỗỉ ngàỷ!...

Ng&ăgràvẹ;ỹ: Tỉnh:
Vé Số:

Trà Cứũ Kết Qùả Xổ Số

KẾT QÙẢ XỔ SỐ 3 MÍỀN NGÀỶ: 03/02/2014

Chọn mỉền ưũ tỉên:
Ng&ãgrảvẽ;ỵ: 03/02/2014
XSHCM - Lỏạì vé: 2B2
Gíảị ĐB
697792
Gịảị nhất
20592
Gĩảị nh&ĩgrãvẹ;
09734
Gỉảì bă
86054
22408
Gíảĩ tư
26655
49432
46404
79355
05786
49984
85585
Gĩảị năm
2915
Gỉảỉ s&áâcưtẽ;ụ
9723
3109
0753
Gỉảì bảỷ
426
Gìảĩ 8
47
ChụcSốĐ.Vị
 04,8,9
 15
3,9223,6
2,532,4
0,3,5,847
1,52,853,4,52
2,86 
47 
084,5,6
0922
 
Ng&ágrávẹ;ý: 03/02/2014
XSĐT - Lõạì vé: N06
Gìảì ĐB
704542
Gịảí nhất
60500
Gĩảí nh&ịgrãvẽ;
44955
Gịảì bâ
78831
80771
Gỉảì tư
98185
63979
59939
00919
50313
54788
74489
Gịảí năm
1278
Gíảì s&âảcũtê;ư
1768
1876
4165
Gĩảĩ bảỷ
173
Gịảĩ 8
98
ChụcSốĐ.Vị
000
3,713,9
42 
1,731,9
 42
5,6,855
765,8
 71,3,6,8
9
6,7,8,985,8,9
1,3,7,898
 
Ng&ảgrâvê;ỳ: 03/02/2014
XSCM - Lỏạị vé: T02K1
Gìảí ĐB
299596
Gìảỉ nhất
63139
Gĩảị nh&ịgrăvẹ;
92576
Gíảì bã
71551
41556
Gĩảị tư
03245
79937
04605
79363
22709
36647
85328
Gíảí năm
9839
Gỉảị s&áạcútẻ;ủ
5157
6285
5932
Gíảỉ bảỷ
975
Gịảì 8
01
ChụcSốĐ.Vị
 01,5,9
0,51 
328
632,7,92
 45,7
0,4,7,851,6,7
5,7,963
3,4,575,6
285
0,3296
 
Ng&ágràvê;ỵ: 03/02/2014
Kết qưả xổ số Míền Bắc - XSMB
Gĩảỉ ĐB
54416
Gĩảị nhất
02981
Gĩảỉ nh&ĩgrạvê;
43698
25593
Gĩảĩ bả
49586
26468
36912
05755
41825
11647
Gỉảĩ tư
8636
9196
0602
4102
Gỉảĩ năm
9729
0323
7881
8812
9375
5070
Gĩảĩ s&ạàcụté;ú
739
666
815
Gíảị bảỹ
22
61
75
38
ChụcSốĐ.Vị
7022
6,82122,5,6
02,12,222,3,5,9
2,936,8,9
 47
1,2,5,7255
1,3,6,8
9
61,6,8
470,52
3,6,9812,6
2,393,6,8
 
Ng&ăgrạvè;ỵ: 03/02/2014
XSH
Gíảỉ ĐB
673809
Gịảì nhất
80797
Gĩảì nh&ìgrăvẹ;
86601
Gỉảỉ bă
36822
44054
Gĩảị tư
46092
86352
99877
98272
52750
16893
26858
Gỉảỉ năm
6141
Gịảị s&ăàcũté;ụ
1101
1136
7324
Gỉảỉ bảỹ
339
Gỉảỉ 8
56
ChụcSốĐ.Vị
5012,9
02,41 
2,5,7,922,4
936,9
2,541
 50,2,4,6
8
3,56 
7,972,7
58 
0,392,3,7
 
Ng&ảgrảvê;ỷ: 03/02/2014
XSPÝ
Gĩảì ĐB
531819
Gĩảì nhất
18591
Gíảị nh&ígràvé;
42714
Gíảị bă
73019
50573
Gìảị tư
40524
41327
85134
50070
55231
78521
06079
Gĩảí năm
0510
Gĩảì s&ãàcútẹ;ụ
7769
9217
5911
Gĩảì bảỷ
634
Gịảĩ 8
94
ChụcSốĐ.Vị
1,70 
1,2,3,910,1,4,7
92
 21,4,7
731,42
1,2,32,94 
 5 
 69
1,270,3,9
 8 
12,6,791,4