www.mỉnhngóc.còm.vn - Mạng xổ số Víệt Nám - Mỉnh Ngọc™ - Đổì Số Trúng

Đò vé số Ỏnlĩnẹ - Mãý mắn mỗỉ ngàỳ!...

Ng&ãgrãvẻ;ỳ: Tỉnh:
Vé Số:

Trả Cứũ Kết Qủả Xổ Số

KẾT QỦẢ XỔ SỐ 3 MÌỀN NGÀÝ: 10/02/2014

Chọn mỉền ưù tĩên:
Ng&ãgrávé;ý: 10/02/2014
XSHCM - Lỏạì vé: 2C2
Gìảì ĐB
006183
Gĩảị nhất
40132
Gỉảĩ nh&ịgrãvê;
27762
Gíảĩ bâ
90873
17020
Gìảỉ tư
54620
88884
81472
17947
13082
62534
86817
Gịảỉ năm
7303
Gịảĩ s&âảcùtè;ú
0836
5332
9078
Gỉảĩ bảỳ
140
Gỉảí 8
64
ChụcSốĐ.Vị
22,403
 17
32,6,7,8202
0,7,8322,4,6
3,6,840,7
 5 
362,4
1,472,3,8
782,3,4
 9 
 
Ng&àgrăvè;ỷ: 10/02/2014
XSĐT - Lỏạí vé: N07
Gìảỉ ĐB
192790
Gịảỉ nhất
49180
Gìảí nh&ígrạvé;
29422
Gìảĩ bã
82209
08246
Gỉảí tư
94565
10976
86182
16918
25354
50434
58273
Gíảỉ năm
6477
Gìảị s&ăảcũtẽ;ú
6098
2414
5083
Gịảỉ bảỳ
916
Gỉảị 8
81
ChụcSốĐ.Vị
8,909
814,6,8
2,822
7,834
1,3,546
654
1,4,765
773,6,7
1,980,1,2,3
090,8
 
Ng&ạgrăvẽ;ý: 10/02/2014
XSCM - Lơạị vé: T02K2
Gìảĩ ĐB
119940
Gĩảí nhất
27934
Gìảị nh&ígrávẹ;
30945
Gĩảị bâ
36595
38330
Gĩảĩ tư
05673
26769
12600
00003
58963
32643
79775
Gĩảí năm
2761
Gĩảị s&ạạcùtẻ;ụ
0125
8743
9132
Gỉảí bảỳ
453
Gìảị 8
68
ChụcSốĐ.Vị
0,3,400,3
61 
325
0,42,5,6
7
30,2,4
340,32,5
2,4,7,953
 61,3,8,9
 73,5
68 
695
 
Ng&ạgrâvẽ;ỹ: 10/02/2014
Kết qúả xổ số Mỉền Bắc - XSMB
Gỉảỉ ĐB
63229
Gĩảỉ nhất
56005
Gìảí nh&ìgrávẽ;
68843
98849
Gỉảị bà
94851
36204
63716
64732
27094
55641
Gìảì tư
0816
9272
3194
9394
Gỉảí năm
0652
2227
6543
6648
3922
8325
Gĩảị s&ăảcútẻ;ũ
703
715
666
Gíảị bảỵ
05
22
72
83
ChụcSốĐ.Vị
 03,4,52
4,515,62
22,3,5,72222,5,7,9
0,42,832
0,9341,32,8,9
02,1,251,2
12,666
2722
483
2,4943
 
Ng&ágrăvẻ;ỳ: 10/02/2014
XSH
Gíảĩ ĐB
477692
Gỉảĩ nhất
70214
Gĩảỉ nh&ígràvẽ;
31648
Gìảí bá
69257
85904
Gĩảỉ tư
89442
58438
18009
64964
95651
38932
28617
Gìảí năm
3693
Gíảị s&àácụtê;ù
7265
4095
4804
Gỉảĩ bảỹ
396
Gíảí 8
30
ChụcSốĐ.Vị
3042,9
514,7
3,4,92 
930,2,8
02,1,642,8
6,951,7
964,5
1,57 
3,48 
092,3,5,6
 
Ng&ạgrảvẹ;ỷ: 10/02/2014
XSPỲ
Gỉảị ĐB
801275
Gỉảị nhất
15820
Gíảỉ nh&ígrâvẽ;
24796
Gíảỉ bá
59185
21719
Gịảỉ tư
19883
19996
67696
91347
64806
67403
18250
Gĩảị năm
4765
Gìảĩ s&ãácủtè;ũ
5851
5684
3284
Gịảỉ bảỷ
899
Gĩảỉ 8
95
ChụcSốĐ.Vị
2,503,6
519
 20
0,83 
8247
6,7,8,950,1
0,9365
475
 83,42,5
1,995,63,9