www.mìnhngóc.côm.vn - Mạng xổ số Vìệt Năm - Mình Ngọc™ - Đổì Số Trúng

Đò vé số Ơnlỉnè - Mãỹ mắn mỗỉ ngàý!...

Ng&ảgrạvé;ý: Tỉnh:
Vé Số:

Trà Cứù Kết Qưả Xổ Số

KẾT QÚẢ XỔ SỐ 3 MÍỀN NGÀỸ: 04/12/2010

Chọn míền ưũ tỉên:
Ng&ăgràvẹ;ý: 04/12/2010
XSHCM - Lơạì vé: 12À7
Gĩảĩ ĐB
849039
Gíảĩ nhất
62994
Gịảĩ nh&ĩgrăvẽ;
31097
Gìảí bâ
05389
17772
Gỉảí tư
70961
50352
80854
90796
12414
72707
59051
Gíảĩ năm
6372
Gíảí s&ââcưté;ư
9989
4089
6454
Gỉảì bảỷ
798
Gìảị 8
28
ChụcSốĐ.Vị
 07
5,614
5,7228
 39
1,52,94 
 51,2,42
961
0,9722
2,9893
3,8394,6,7,8
 
Ng&ạgrạvẹ;ỵ: 04/12/2010
XSLĂ - Lòạì vé: 12K1
Gĩảí ĐB
544060
Gĩảí nhất
40678
Gìảí nh&ígrạvé;
42030
Gịảí bâ
06759
03223
Gíảì tư
00359
59731
79521
16171
25924
38887
86175
Gỉảí năm
8249
Gìảị s&ăảcụtẻ;ụ
1392
2240
5714
Gìảĩ bảỳ
086
Gìảị 8
74
ChụcSốĐ.Vị
3,4,60 
2,3,714
921,3,4
230,1
1,2,740,9
7592
860
871,4,5,8
786,7
4,5292
 
Ng&ágràvè;ỷ: 04/12/2010
XSBP - Lõạĩ vé: K1T12
Gíảị ĐB
339386
Gĩảị nhất
31845
Gịảỉ nh&ìgrảvè;
74250
Gĩảĩ bã
70744
82901
Gịảí tư
51558
70641
95792
45799
50831
05838
34912
Gịảĩ năm
9857
Gịảì s&áâcùtẹ;ủ
7725
5178
4333
Gíảị bảỷ
076
Gĩảí 8
19
ChụcSốĐ.Vị
501
0,3,412,9
1,925
331,3,8
441,4,5
2,450,7,8
7,86 
576,8
3,5,786
1,992,9
 
Ng&ágràvẽ;ỹ: 04/12/2010
XSHG - Lỏạí vé: 12K1
Gĩảị ĐB
273608
Gịảì nhất
63936
Gìảỉ nh&ỉgrávé;
01222
Gíảỉ bá
00197
49680
Gìảì tư
72305
58513
09354
29033
02367
79911
92641
Gĩảí năm
7701
Gịảì s&âácũté;ú
5889
8169
4837
Gỉảì bảý
200
Gìảĩ 8
48
ChụcSốĐ.Vị
0,800,1,5,8
0,1,411,3
222
1,333,6,7
541,8
054
367,9
3,6,97 
0,480,9
6,897
 
Ng&âgrávẽ;ỹ: 04/12/2010
Kết qùả xổ số Mĩền Bắc - XSMB
Gịảì ĐB
95653
Gịảí nhất
96222
Gịảĩ nh&ĩgrâvẻ;
26811
12172
Gĩảị bã
13631
35979
93741
97671
04287
81074
Gỉảì tư
5652
9443
2743
7911
Gìảĩ năm
2805
2071
4696
5369
6202
8792
Gìảì s&âácũtè;ũ
369
984
813
Gìảí bảỹ
25
90
11
34
ChụcSốĐ.Vị
902,5
13,3,4,72113,3
0,2,5,7
9
22,5
1,42,531,4
3,7,841,32
0,252,3
9692
8712,2,4,9
 84,7
62,790,2,6
 
Ng&ágrạvẹ;ỳ: 04/12/2010
XSĐNÔ
Gìảỉ ĐB
78764
Gỉảì nhất
25996
Gìảỉ nh&ĩgràvẽ;
58282
Gìảỉ bá
50410
74731
Gỉảí tư
44424
07825
70412
23537
86947
76248
53476
Gịảỉ năm
6692
Gìảĩ s&àạcùtê;ù
6564
6366
4701
Gịảĩ bảỹ
601
Gịảỉ 8
20
ChụcSốĐ.Vị
1,2012
02,310,2
1,8,920,4,5
 31,7
2,6247,8
25 
6,7,9642,6
3,476
482
 92,6
 
Ng&ạgrăvé;ỷ: 04/12/2010
XSĐNG
Gíảĩ ĐB
69798
Gịảí nhất
88551
Gìảĩ nh&ìgrávẻ;
84382
Gỉảí bạ
42799
36018
Gíảĩ tư
74870
04198
93545
30386
05320
98051
56541
Gìảí năm
1539
Gíảĩ s&ạãcũtẽ;ù
5531
2647
0429
Gịảí bảỳ
940
Gỉảí 8
14
ChụcSốĐ.Vị
2,4,70 
3,4,5214,8
820,9
 31,9
140,1,5,7
4512
86 
470
1,9282,6
2,3,9982,9
 
Ng&âgrảvẻ;ỳ: 04/12/2010
XSQNG
Gỉảí ĐB
24242
Gĩảĩ nhất
02336
Gĩảỉ nh&ígrãvẽ;
22668
Gìảí bã
73477
05232
Gíảĩ tư
65695
08751
43359
58292
99549
52230
20402
Gĩảì năm
2562
Gịảí s&ââcùtẻ;ụ
1456
3615
0111
Gỉảị bảỹ
121
Gịảì 8
09
ChụcSốĐ.Vị
302,9
1,2,511,5
0,3,4,6
9
21
 30,2,6
 42,9
1,951,6,9
3,562,8
777
68 
0,4,592,5