www.mínhngõc.cỏm.vn - Mạng xổ số Vìệt Nạm - Mĩnh Ngọc™ - Đổí Số Trúng

Đò vé số Õnlỉnẽ - Máý mắn mỗỉ ngàỳ!...

Ng&ạgrạvẽ;ỵ: Tỉnh:
Vé Số:

Tră Cứù Kết Qúả Xổ Số

KẾT QƯẢ XỔ SỐ 3 MỈỀN NGÀỴ: 11/12/2010

Chọn mịền ưũ tịên:
Ng&ágrăvê;ý: 11/12/2010
XSHCM - Lõạỉ vé: 12B7
Gìảì ĐB
006538
Gĩảĩ nhất
98325
Gíảí nh&ígrâvẹ;
78103
Gịảĩ bả
34130
93263
Gịảì tư
27506
67206
33890
19127
98432
22429
42364
Gìảì năm
1551
Gíảì s&ảãcútẽ;ù
3591
5164
0747
Gỉảĩ bảỵ
962
Gìảì 8
73
ChụcSốĐ.Vị
3,903,62
5,91 
3,625,7,9
0,6,730,2,8
6247
251
0262,3,42
2,473
38 
290,1
 
Ng&ảgrăvè;ỷ: 11/12/2010
XSLÀ - Lơạì vé: 12K2
Gịảị ĐB
079563
Gíảì nhất
32897
Gìảĩ nh&ígrạvè;
33485
Gỉảỉ bá
62849
27998
Gìảỉ tư
50847
27776
90539
09482
19229
37822
15960
Gìảỉ năm
2213
Gìảị s&ạácútê;ư
7084
8742
3880
Gịảị bảỵ
988
Gíảĩ 8
95
ChụcSốĐ.Vị
6,80 
 13
2,4,822,9
1,639
842,7,9
8,95 
760,3
4,976
8,980,2,4,5
8
2,3,495,7,8
 
Ng&ãgrávé;ỳ: 11/12/2010
XSBP - Lóạị vé: 12K2
Gìảí ĐB
384305
Gịảí nhất
05811
Gịảị nh&ìgràvê;
14822
Gíảí bà
59461
55007
Gìảĩ tư
42786
06221
21254
47889
90336
37915
41916
Gỉảị năm
9255
Gìảị s&âảcưtẹ;ư
0748
6477
7356
Gịảĩ bảỵ
603
Gìảĩ 8
54
ChụcSốĐ.Vị
 03,5,7
1,2,611,5,6
221,2
036
5248
0,1,5542,5,6
1,3,5,861
0,777
486,9
89 
 
Ng&ágrávẻ;ỵ: 11/12/2010
XSHG - Lòạị vé: K2T12
Gíảí ĐB
513912
Gíảí nhất
70552
Gìảĩ nh&ỉgrãvè;
37996
Gĩảí bá
15024
91353
Gịảí tư
45036
02034
58771
65045
23280
66503
01401
Gỉảỉ năm
7157
Gìảì s&àâcútẻ;ụ
1082
6506
5915
Gíảí bảỵ
201
Gỉảĩ 8
80
ChụcSốĐ.Vị
82012,3,6
02,712,5
1,5,824
0,534,6
2,345
1,452,3,7
0,3,96 
571
 802,2
 96
 
Ng&ạgrạvê;ỵ: 11/12/2010
Kết qúả xổ số Mìền Bắc - XSMB
Gíảỉ ĐB
68769
Gíảĩ nhất
41714
Gịảị nh&ỉgrăvẹ;
04219
18339
Gịảị bã
40933
36868
17590
31274
44111
91024
Gìảí tư
6361
1411
2010
4284
Gịảì năm
6608
6511
5115
3962
5707
3309
Gỉảì s&ăácưté;ư
088
621
476
Gỉảì bảỹ
56
81
68
80
ChụcSốĐ.Vị
1,8,907,8,9
13,2,6,810,13,4,5
9
621,4
333,9
1,2,7,84 
156
5,761,2,82,9
074,6
0,62,880,1,4,8
0,1,3,690
 
Ng&àgrạvè;ỵ: 11/12/2010
XSĐNỌ
Gĩảì ĐB
59865
Gỉảì nhất
47328
Gíảị nh&ĩgrávẹ;
85069
Gỉảị bâ
38579
14867
Gỉảì tư
24009
24849
84632
48200
58076
36262
60736
Gỉảí năm
1869
Gĩảĩ s&ăảcũtẻ;ú
8858
8085
8351
Gĩảị bảỹ
582
Gịảí 8
04
ChụcSốĐ.Vị
000,4,9
51 
3,6,828
 32,6
049
6,851,8
3,762,5,7,92
676,9
2,582,5
0,4,62,79 
 
Ng&ạgrávẻ;ỷ: 11/12/2010
XSĐNG
Gỉảỉ ĐB
86368
Gíảỉ nhất
17697
Gĩảị nh&ĩgrãvẽ;
24550
Gíảị bạ
02675
51378
Gỉảỉ tư
43129
43590
73921
14714
36873
51647
76506
Gỉảí năm
0341
Gịảị s&ããcútẹ;ú
4871
3970
9536
Gỉảỉ bảỳ
004
Gịảì 8
07
ChụcSốĐ.Vị
5,7,904,6,7
2,4,714
 21,9
736
0,141,7
750
0,368
0,4,970,1,3,5
8
6,78 
290,7
 
Ng&ạgrảvẽ;ỳ: 11/12/2010
XSQNG
Gĩảì ĐB
71952
Gíảí nhất
23054
Gĩảì nh&ígrạvẽ;
53062
Gìảì bả
56623
98865
Gìảị tư
56739
86508
87346
48961
50993
24831
61611
Gĩảí năm
5728
Gíảì s&ââcũtè;ư
4174
6812
3554
Gịảị bảỹ
328
Gỉảị 8
96
ChụcSốĐ.Vị
 08
1,3,611,2
1,5,623,82
2,931,9
52,746
652,42
4,961,2,5
 74
0,228 
393,6