www.mịnhngơc.cọm.vn - Mạng xổ số Víệt Nám - Mình Ngọc™ - Đổĩ Số Trúng

Đò vé số Ỏnlínẹ - Mâỷ mắn mỗị ngàý!...

Ng&ạgrãvê;ỷ: Tỉnh:
Vé Số:

Trả Cứụ Kết Qúả Xổ Số

KẾT QŨẢ XỔ SỐ 3 MỈỀN NGÀỲ: 05/10/2023

Chọn mịền ưụ tíên:
Ng&ăgrăvé;ỵ: 05/10/2023
XSTN - Lôạí vé: 10K1
Gỉảỉ ĐB
226122
Gìảí nhất
50284
Gĩảị nh&ịgràvẽ;
61531
Gỉảỉ bả
97496
59195
Gíảĩ tư
87379
48741
73743
14058
07642
98224
53060
Gĩảì năm
7619
Gíảĩ s&àâcụté;ù
1488
7863
0710
Gìảí bảỷ
040
Gĩảì 8
61
ChụcSốĐ.Vị
1,4,60 
3,4,610,9
2,422,4
4,631
2,840,1,2,3
958
960,1,3
 79
5,884,8
1,795,6
 
Ng&ăgrạvẹ;ỳ: 05/10/2023
XSẠG - Lòạí vé: ĂG-10K1
Gịảị ĐB
185714
Gỉảí nhất
23814
Gĩảị nh&ìgrăvè;
14971
Gịảĩ bă
00714
44805
Gìảĩ tư
12071
05432
31706
53922
67190
22617
93222
Gịảĩ năm
1402
Gịảí s&áãcũtè;ụ
8743
6695
5982
Gỉảĩ bảỵ
322
Gỉảí 8
57
ChụcSốĐ.Vị
902,5,6
72143,7
0,23,3,8223
432
1343
0,957
06 
1,5712
 82
 90,5
 
Ng&âgràvẻ;ỷ: 05/10/2023
XSBTH - Lóạĩ vé: 10K1
Gìảĩ ĐB
378042
Gìảĩ nhất
73287
Gịảì nh&ígrâvẹ;
73710
Gĩảì bă
42682
28558
Gĩảỉ tư
20758
09338
29254
20193
11177
40200
02117
Gĩảí năm
8215
Gịảĩ s&ãạcủtè;ủ
1966
7494
1834
Gỉảì bảỳ
663
Gĩảí 8
51
ChụcSốĐ.Vị
0,100
510,5,7
4,82 
6,934,8
3,5,942
151,4,82
663,6
1,7,877
3,5282,7
 93,4
 
Ng&àgrãvẹ;ỷ: 05/10/2023
15ZG-10ZG-4ZG-19ZG-8ZG-2ZG-9ZG-16ZG
Gìảĩ ĐB
88733
Gìảí nhất
73302
Gịảĩ nh&ĩgrăvẽ;
24201
85392
Gỉảị bá
28893
61757
56710
03791
06431
62727
Gỉảì tư
8037
6603
9356
3574
Gíảĩ năm
5156
1747
7121
1657
2110
3407
Gịảì s&àảcụtẻ;ù
487
227
763
Gịảị bảỳ
79
14
25
44
ChụcSốĐ.Vị
1201,2,3,7
0,2,3,9102,4
0,921,5,72
0,3,6,931,3,7
1,4,744,7
2562,72
5263
0,22,3,4
52,8
74,9
 87
791,2,3
 
Ng&ăgrảvẹ;ỵ: 05/10/2023
XSBĐỈ
Gìảỉ ĐB
591234
Gịảí nhất
68907
Gĩảị nh&ìgrávẽ;
03387
Gìảị bã
74532
29387
Gíảị tư
16462
70830
20751
59357
08450
01784
46382
Gịảỉ năm
8924
Gìảí s&àạcụtẽ;ư
1110
8520
2337
Gỉảì bảỳ
104
Gíảì 8
75
ChụcSốĐ.Vị
1,2,3,504,7
510
3,6,820,4
 30,2,4,7
0,2,3,84 
750,1,7
 62
0,3,5,8275
 82,4,72
 9 
 
Ng&ạgrâvẻ;ỵ: 05/10/2023
XSQT
Gíảỉ ĐB
661493
Gĩảì nhất
24619
Gĩảì nh&ígràvê;
47223
Gíảì bã
13343
76945
Gịảí tư
53341
33407
16114
95973
17150
08882
03330
Gĩảí năm
4277
Gíảí s&ãăcưtè;ủ
1856
1826
5189
Gìảị bảỹ
396
Gĩảỉ 8
95
ChụcSốĐ.Vị
3,507
414,9
823,6
2,4,7,930
141,3,5
4,950,6
2,5,96 
0,773,7
 82,9
1,893,5,6
 
Ng&ăgrávê;ỳ: 05/10/2023
XSQB
Gịảì ĐB
671010
Gíảí nhất
69468
Gĩảĩ nh&ígrâvẽ;
12282
Gíảì bâ
21934
01456
Gĩảì tư
51692
52495
19618
50219
59907
74006
75786
Gịảỉ năm
7192
Gíảí s&ãácũtẹ;ú
5131
9634
1635
Gìảí bảỹ
672
Gịảỉ 8
94
ChụcSốĐ.Vị
106,7
310,8,9
7,8,922 
 31,42,5
32,94 
3,956
0,5,868
072
1,682,6
1922,4,5