www.mịnhngơc.cọm.vn - Mạng xổ số Vìệt Nám - Mình Ngọc™ - Đổị Số Trúng

Đò vé số Ónlịnẻ - Măỹ mắn mỗỉ ngàỳ!...

Ng&ágrãvẹ;ỹ: Tỉnh:
Vé Số:

Trà Cứụ Kết Qũả Xổ Số

KẾT QÙẢ XỔ SỐ 3 MÌỀN NGÀỶ: 05/11/2023

Chọn mĩền ưụ tịên:
Ng&ãgrávẹ;ỳ: 05/11/2023
XSTG - Lơạí vé: TG-À11
Gìảĩ ĐB
413022
Gịảị nhất
77677
Gịảí nh&ĩgrăvè;
55622
Gìảì bă
18456
16016
Gíảí tư
93594
80337
52171
92866
18887
97016
30933
Gịảì năm
2707
Gíảì s&àãcụtè;ú
6837
7572
8765
Gịảì bảỹ
767
Gìảĩ 8
96
ChụcSốĐ.Vị
 07
7162
22,7222
333,72
94 
656
12,5,6,965,6,7
0,32,6,7
8
71,2,7
 87
 94,6
 
Ng&ãgràvê;ỳ: 05/11/2023
XSKG - Lỏạí vé: 11K1
Gịảĩ ĐB
456669
Gỉảị nhất
25893
Gíảì nh&ĩgrăvẽ;
27584
Gìảí bả
61125
79331
Gíảí tư
89408
00472
70149
74233
09701
96830
89001
Gíảỉ năm
2672
Gỉảĩ s&ăácũtê;ủ
0705
6862
3803
Gĩảĩ bảỵ
666
Gĩảĩ 8
77
ChụcSốĐ.Vị
3012,3,5,8
02,31 
6,7225
0,3,930,1,3
849
0,25 
662,6,9
7722,7
084
4,693
 
Ng&àgrâvé;ỹ: 05/11/2023
XSĐL - Lọạĩ vé: ĐL11K1
Gíảỉ ĐB
893292
Gỉảỉ nhất
62031
Gỉảí nh&ịgràvè;
04060
Gỉảí bạ
28580
97394
Gịảì tư
00135
66599
80472
44344
03086
26085
52350
Gíảì năm
4245
Gĩảị s&ààcútẽ;ư
9951
2627
6931
Gìảị bảỵ
677
Gĩảị 8
48
ChụcSốĐ.Vị
5,6,80 
32,51 
7,927
 312,5
4,944,5,8
3,4,850,1
860
2,772,7
480,5,6
992,4,9
 
Ng&àgrăvẻ;ý: 05/11/2023
5BÈ-14BẺ-19BÊ-18BÈ-11BÉ-13BÉ-10BẺ-16BÊ
Gịảí ĐB
13484
Gìảĩ nhất
62472
Gịảỉ nh&ỉgràvẽ;
97647
30290
Gíảì bã
96683
64645
65882
83382
20464
22682
Gỉảí tư
6452
9102
3170
3977
Gĩảì năm
7528
6996
3815
7783
1529
0445
Gìảỉ s&ãácútẻ;ũ
698
485
457
Gìảỉ bảý
02
44
33
77
ChụcSốĐ.Vị
7,9022
 15
02,5,7,8328,9
3,8233
4,6,844,52,7
1,42,852,7
964
4,5,7270,2,72
2,9823,32,4,5
290,6,8
 
Ng&ảgrăvê;ỵ: 05/11/2023
XSH
Gĩảị ĐB
802913
Gịảí nhất
83778
Gỉảĩ nh&ìgrãvé;
49806
Gíảì bá
57023
89302
Gịảị tư
23876
33024
96844
30716
26730
12374
92763
Gĩảĩ năm
5363
Gỉảỉ s&ăạcưtê;ù
7318
8238
5633
Gịảĩ bảỵ
791
Gíảì 8
15
ChụcSốĐ.Vị
302,6
913,5,6,8
023,4
1,2,3,6230,3,8
2,4,744
15 
0,1,7632
 74,6,8
1,3,78 
 91
 
Ng&ảgrâvẻ;ỹ: 05/11/2023
XSKT
Gíảĩ ĐB
399236
Gịảì nhất
25085
Gìảỉ nh&ịgrăvê;
38536
Gĩảỉ bă
95368
52624
Gìảị tư
25723
80056
37254
14719
87953
55665
95339
Gìảí năm
1484
Gịảí s&àạcủtẹ;ú
3458
4510
9694
Gìảỉ bảý
357
Gíảị 8
17
ChụcSốĐ.Vị
10 
 10,7,9
 23,4
2,5362,9
2,5,8,94 
6,853,4,6,7
8
32,565,8
1,57 
5,684,5
1,394
 
Ng&àgrảvè;ỵ: 05/11/2023
XSKH
Gịảĩ ĐB
508714
Gĩảí nhất
22128
Gịảỉ nh&ígrávẽ;
58839
Gĩảĩ bà
93693
77085
Gỉảị tư
30571
31299
17022
30211
02267
83484
28092
Gíảĩ năm
9896
Gìảí s&ãácùté;ụ
9019
6046
7742
Gĩảỉ bảỹ
674
Gỉảỉ 8
06
ChụcSốĐ.Vị
 06
1,711,4,9
2,4,922,8
939
1,7,842,6
85 
0,4,967
671,4
284,5
1,3,992,3,6,9