www.mịnhngọc.cóm.vn - Mạng xổ số Vĩệt Nảm - Mình Ngọc™ - Đổỉ Số Trúng

Đò vé số Õnlỉnẽ - Măỳ mắn mỗỉ ngàý!...

Ng&âgrãvê;ỹ: Tỉnh:
Vé Số:

Trá Cứú Kết Qưả Xổ Số

KẾT QŨẢ XỔ SỐ 3 MĨỀN NGÀỸ: 07/02/2009

Chọn mịền ưú tìên:
Ng&âgrávé;ỷ: 07/02/2009
XSHCM - Lóạị vé: L:2Â7
Gỉảĩ ĐB
02957
Gĩảí nhất
79350
Gíảĩ nh&ịgrảvê;
17676
Gìảì bâ
61783
18169
Gĩảĩ tư
42057
27995
99578
47636
75935
71474
43832
Gỉảị năm
3929
Gịảì s&ảácũtè;ụ
8590
2850
6042
Gỉảĩ bảỷ
868
Gỉảí 8
15
ChụcSốĐ.Vị
52,90 
 15
3,429
832,5,6
742
1,3,9502,72
3,768,9
5274,6,8
6,783
2,690,5
 
Ng&ágrãvé;ỷ: 07/02/2009
XSLÂ - Lỏạì vé: L:2K1
Gịảỉ ĐB
358468
Gỉảí nhất
27695
Gíảĩ nh&ìgràvé;
98198
Gịảí bâ
12967
72609
Gíảí tư
42981
45693
98542
76830
26409
04968
76940
Gĩảỉ năm
9316
Gĩảì s&ảảcụtè;ư
6645
7990
4320
Gịảì bảý
664
Gíảí 8
24
ChụcSốĐ.Vị
2,3,4,9092
816
420,4
930
2,640,2,5
4,95 
164,7,82
67 
62,981
0290,3,5,8
 
Ng&ágrăvẻ;ỹ: 07/02/2009
XSBP - Lơạị vé: L:Ì2K1
Gíảí ĐB
867808
Gịảị nhất
00811
Gìảì nh&ĩgrãvê;
42339
Gìảì bă
14886
84749
Gìảỉ tư
50707
41164
95022
38989
77741
17910
82532
Gịảí năm
1770
Gìảí s&ãàcụtẹ;ù
2074
9169
8425
Gíảĩ bảỹ
486
Gịảí 8
32
ChụcSốĐ.Vị
1,707,8
1,410,1
2,3222,5
 322,9
6,741,9
25 
8264,9
070,4
0862,9
3,4,6,89 
 
Ng&ágrăvẽ;ỹ: 07/02/2009
XSHG - Lơạí vé: L:K1T2
Gỉảí ĐB
790328
Gíảì nhất
55821
Gịảĩ nh&ígrávê;
97250
Gíảỉ bâ
70507
66964
Gĩảì tư
08234
94905
34854
26010
64867
77877
71574
Gĩảỉ năm
7938
Gịảị s&ạãcủtè;ụ
6647
7677
5586
Gĩảĩ bảý
301
Gĩảị 8
63
ChụcSốĐ.Vị
1,501,5,7
0,210
 21,8
634,8
3,5,6,747
050,4
863,4,7
0,4,6,7274,72
2,386
 9 
 
Ng&âgràvê;ý: 07/02/2009
Kết qũả xổ số Mìền Bắc - XSMB
Gịảị ĐB
49420
Gìảĩ nhất
64187
Gìảỉ nh&ĩgrâvè;
31679
81993
Gíảỉ bả
20674
23373
63542
20378
03736
65757
Gịảị tư
8378
2621
8152
6640
Gỉảĩ năm
2742
2803
2046
8896
7473
0243
Gìảị s&âãcủtẽ;ụ
200
231
010
Gịảĩ bảỳ
02
81
22
38
ChụcSốĐ.Vị
0,1,2,400,2,3
2,3,810
0,2,42,520,1,2
0,4,72,931,6,8
740,22,3,6
 52,7
3,4,96 
5,8732,4,82,9
3,7281,7
793,6
 
Ng&ăgrãvẹ;ỳ: 07/02/2009
XSĐNÕ
Gĩảì ĐB
16455
Gịảì nhất
58050
Gịảĩ nh&ìgrảvê;
46427
Gỉảì bã
78901
70536
Gỉảì tư
80378
95542
84805
18438
44403
36950
77478
Gĩảỉ năm
4025
Gịảỉ s&ạăcưté;ụ
6031
3429
3293
Gịảĩ bảỵ
466
Gìảí 8
05
ChụcSốĐ.Vị
5201,3,52
0,31 
425,7,9
0,931,6,8
 42
02,2,5502,5
3,666
2782
3,728 
293
 
Ng&ăgrâvẽ;ỳ: 07/02/2009
XSĐNG
Gỉảì ĐB
13125
Gĩảí nhất
42733
Gịảí nh&ịgrávè;
28198
Gỉảì bă
65625
54995
Gìảì tư
97096
50869
19074
88488
81284
42573
56953
Gỉảí năm
6360
Gíảị s&áạcùtê;ụ
9757
1236
3158
Gìảỉ bảỳ
954
Gĩảị 8
65
ChụcSốĐ.Vị
60 
 1 
 252
3,5,733,6
5,7,84 
22,6,953,4,7,8
3,960,5,9
573,4
5,8,984,8
695,6,8
 
Ng&ạgrâvé;ỷ: 07/02/2009
XSQNG
Gĩảì ĐB
04925
Gĩảỉ nhất
86572
Gịảỉ nh&ìgrâvê;
93751
Gíảí bâ
67214
51875
Gìảì tư
62649
45077
17647
22883
89712
43311
06011
Gíảĩ năm
1914
Gịảị s&ààcùtẻ;ú
3541
5003
5483
Gĩảị bảỹ
617
Gíảí 8
33
ChụcSốĐ.Vị
 03
12,4,5112,2,42,7
1,725
0,3,8233
1241,7,9
2,751
 6 
1,4,772,5,7
 832
49