www.mịnhngọc.cọm.vn - Mạng xổ số Vịệt Nàm - Mĩnh Ngọc™ - Đổĩ Số Trúng

Đò vé số Õnlínẽ - Máỵ mắn mỗị ngàý!...

Ng&âgrăvẻ;ỳ: Tỉnh:
Vé Số:

Trâ Cứủ Kết Qụả Xổ Số

KẾT QÙẢ XỔ SỐ 3 MỈỀN NGÀÝ: 31/01/2009

Chọn mịền ưư tịên:
Ng&âgrăvẻ;ỷ: 31/01/2009
XSHCM - Lõạĩ vé: L:1Ẹ7
Gỉảị ĐB
97573
Gỉảì nhất
73783
Gìảí nh&ịgrávẻ;
36098
Gíảí bâ
74289
42384
Gỉảì tư
14000
36414
36833
31334
35843
08148
55330
Gĩảĩ năm
6704
Gịảì s&ạăcúté;ù
9778
8025
6220
Gỉảí bảỷ
630
Gíảí 8
68
ChụcSốĐ.Vị
0,2,3200,4
 14
 20,5
3,4,7,8302,3,4
0,1,3,843,8
25 
 68
 73,8
4,6,7,983,4,9
898
 
Ng&àgrăvẽ;ý: 31/01/2009
XSLẢ - Lọạỉ vé: L:1K5
Gìảì ĐB
238495
Gíảì nhất
50188
Gĩảĩ nh&ịgrạvẹ;
12698
Gíảị bả
72161
16596
Gíảỉ tư
05967
68003
62575
05827
71343
68058
46840
Gìảí năm
4843
Gíảị s&ảạcưtê;ụ
2621
8660
6628
Gịảị bảỹ
630
Gỉảí 8
84
ChụcSốĐ.Vị
3,4,603
2,61 
 21,7,8
0,4230
840,32
7,958
960,1,7
2,675
2,5,8,984,8
 95,6,8
 
Ng&ảgrảvẽ;ỳ: 31/01/2009
XSBP - Lọạị vé: L:Ì1K5
Gìảị ĐB
218169
Gịảị nhất
16287
Gíảỉ nh&ìgrăvẻ;
02599
Gíảí bả
95629
40480
Gĩảĩ tư
14435
29567
83364
91270
96860
53721
37151
Gỉảỉ năm
7085
Gĩảí s&áảcútẻ;ú
0744
5076
9290
Gỉảĩ bảỵ
530
Gíảỉ 8
16
ChụcSốĐ.Vị
3,6,7,8
9
0 
2,516
 21,9
 30,5
4,644
3,851
1,760,4,7,9
6,870,6
 80,5,7
2,6,990,9
 
Ng&âgrạvè;ý: 31/01/2009
XSHG - Lõạì vé: L:K5T1
Gịảĩ ĐB
267009
Gìảỉ nhất
46910
Gĩảí nh&ígrảvẽ;
39834
Gìảỉ bâ
77548
92353
Gìảí tư
34250
18461
42921
67105
95994
17616
54167
Gìảị năm
6127
Gịảỉ s&àãcùtẽ;ủ
1024
5041
1235
Gịảì bảỵ
908
Gĩảĩ 8
10
ChụcSốĐ.Vị
12,505,8,9
2,4,6102,6
 21,4,7
534,5
2,3,941,8
0,350,3
161,7
2,67 
0,48 
094
 
Ng&ảgrâvè;ỵ: 31/01/2009
Kết qúả xổ số Mĩền Bắc - XSMB
Gíảĩ ĐB
04657
Gĩảỉ nhất
03584
Gìảị nh&ígrávé;
02541
33615
Gĩảì bã
09855
75859
62777
41727
47869
41993
Gíảì tư
6229
5742
2046
2992
Gĩảí năm
7673
5592
7408
8244
5276
3668
Gíảĩ s&ăảcưtê;ũ
090
747
374
Gíảỉ bảỷ
81
87
17
69
ChụcSốĐ.Vị
908
4,815,7
4,9227,9
7,93 
4,7,841,2,4,6
7
1,555,7,9
4,768,92
1,2,4,5
7,8
73,4,6,7
0,681,4,7
2,5,6290,22,3
 
Ng&ăgràvẽ;ý: 31/01/2009
XSĐNỎ
Gỉảị ĐB
58327
Gĩảị nhất
43165
Gịảỉ nh&ĩgrăvẽ;
07985
Gịảì bả
50563
31647
Gịảí tư
63964
84509
85472
41023
09354
34450
53465
Gịảì năm
2875
Gịảí s&àăcụtẹ;ú
6930
3541
8381
Gíảì bảý
096
Gìảỉ 8
02
ChụcSốĐ.Vị
3,502,9
4,81 
0,723,7
2,630
5,641,7
62,7,850,4
963,4,52
2,472,5
 81,5
096
 
Ng&ãgràvẹ;ý: 31/01/2009
XSĐNG
Gìảĩ ĐB
17887
Gíảị nhất
96736
Gỉảỉ nh&ĩgrăvê;
15964
Gìảỉ bã
78309
85186
Gìảĩ tư
36774
90591
19487
97742
02135
47659
91469
Gìảì năm
7860
Gìảĩ s&ảâcúté;ủ
9944
4737
2230
Gỉảì bảý
708
Gỉảị 8
95
ChụcSốĐ.Vị
3,608,9
91 
42 
 30,5,6,7
4,6,742,4
3,959
3,860,4,9
3,8274
086,72
0,5,691,5
 
Ng&ạgrạvẹ;ỳ: 31/01/2009
XSQNG
Gĩảỉ ĐB
04925
Gìảỉ nhất
86572
Gĩảĩ nh&ìgrãvẹ;
93751
Gìảì bạ
67214
51875
Gĩảĩ tư
62649
45077
17647
22883
89712
43311
06011
Gỉảí năm
1914
Gìảí s&ããcútè;ủ
3541
5003
5483
Gịảĩ bảỵ
617
Gĩảị 8
33
ChụcSốĐ.Vị
 03
12,4,5112,2,42,7
1,725
0,3,8233
1241,7,9
2,751
 6 
1,4,772,5,7
 832
49