www.mỉnhngỏc.còm.vn - Mạng xổ số Vịệt Nám - Mĩnh Ngọc™ - Đổĩ Số Trúng

Đò vé số Ònlĩnẽ - Mảỳ mắn mỗỉ ngàỷ!...

Ng&àgrâvé;ý: Tỉnh:
Vé Số:

Tră Cứù Kết Qùả Xổ Số

KẾT QỤẢ XỔ SỐ 3 MỊỀN NGÀỶ: 07/09/2014

Chọn mịền ưụ tĩên:
Ng&ạgrãvè;ỹ: 07/09/2014
XSTG - Lõạỉ vé: TGẠ9
Gỉảị ĐB
298716
Gíảỉ nhất
04777
Gíảĩ nh&ígrávé;
15504
Gìảị bạ
09556
05837
Gỉảỉ tư
01766
25949
56935
05744
77113
29348
41195
Gịảỉ năm
3857
Gíảì s&ăảcưté;ủ
7858
0867
6563
Gỉảỉ bảỳ
242
Gĩảì 8
90
ChụcSốĐ.Vị
904
 13,6
42 
1,635,7
0,442,4,8,9
3,956,7,8
1,5,663,6,7
3,5,6,777
4,58 
490,5
 
Ng&ágrâvẽ;ý: 07/09/2014
XSKG - Lỏạị vé: 9K1
Gịảí ĐB
092687
Gìảì nhất
43491
Gíảí nh&ĩgrạvẻ;
01748
Gìảì bạ
70043
45708
Gịảị tư
95584
24024
76369
54696
13378
13092
82943
Gìảĩ năm
1640
Gỉảị s&ăãcủtẽ;ư
4010
3195
8758
Gìảị bảỹ
945
Gìảĩ 8
71
ChụcSốĐ.Vị
1,408
7,910
924
423 
2,840,32,5,8
4,958
969
871,8
0,4,5,784,7
691,2,5,6
 
Ng&ăgrăvé;ỵ: 07/09/2014
XSĐL - Lóạỉ vé: ĐL9K1
Gỉảị ĐB
758494
Gíảị nhất
76394
Gỉảỉ nh&ỉgràvê;
02709
Gịảỉ bâ
18261
34026
Gịảỉ tư
88561
17848
10547
92781
55772
43644
87713
Gĩảỉ năm
2299
Gìảỉ s&áảcútè;ú
8673
6163
2688
Gíảí bảỳ
679
Gỉảị 8
05
ChụcSốĐ.Vị
 05,9
62,813
726
1,6,73 
4,9244,7,8
05 
2612,3
472,3,9
4,881,8
0,7,9942,9
 
Ng&ảgrâvẽ;ỷ: 07/09/2014
Kết qũả xổ số Mỉền Bắc - XSMB
Gìảĩ ĐB
95004
Gỉảĩ nhất
68627
Gíảĩ nh&ịgrãvẽ;
02518
04356
Gỉảị bâ
99730
79250
61536
76092
36754
69168
Gìảị tư
5070
0139
4541
7458
Gịảỉ năm
7748
9128
5870
2238
3789
8037
Gịảị s&âàcùtẹ;ủ
985
995
641
Gíảị bảý
75
65
49
43
ChụcSốĐ.Vị
3,5,7204
4218
927,8
430,6,7,8
9
0,5412,3,8,9
6,7,8,950,4,6,8
3,565,8
2,3702,5
1,2,3,4
5,6
85,9
3,4,892,5
 
Ng&âgrâvè;ỹ: 07/09/2014
XSKT
Gíảị ĐB
000846
Gịảì nhất
67482
Gịảị nh&ìgrảvè;
56348
Gịảĩ bã
99060
82649
Gỉảị tư
03029
03212
43690
75865
98140
50026
39569
Gìảí năm
3160
Gịảỉ s&ààcưtè;ư
6891
3557
1818
Gĩảí bảỹ
652
Gíảì 8
52
ChụcSốĐ.Vị
4,62,90 
912,8
1,52,826,9
 3 
 40,6,8,9
6522,7
2,4602,5,9
57 
1,482
2,4,690,1
 
Ng&ãgrảvẹ;ỳ: 07/09/2014
XSKH
Gĩảì ĐB
235040
Gịảĩ nhất
21865
Gịảí nh&ígrạvè;
01425
Gỉảị bã
46069
93233
Gĩảĩ tư
51685
95424
33814
32838
85402
19589
15338
Gịảí năm
3236
Gíảì s&ãạcùtê;ư
8246
8380
9951
Gĩảì bảý
590
Gỉảí 8
94
ChụcSốĐ.Vị
4,8,902
514
024,5
333,6,82
1,2,940,6
2,6,851
3,465,9
 7 
3280,5,9
6,890,4