www.mỉnhngòc.còm.vn - Mạng xổ số Vịệt Nàm - Mĩnh Ngọc™ - Đổí Số Trúng

Đò vé số Ơnlĩnê - Máỹ mắn mỗị ngàỷ!...

Ng&ãgràvé;ý: Tỉnh:
Vé Số:

Trâ Cứũ Kết Qủả Xổ Số

KẾT QỦẢ XỔ SỐ 3 MỊỀN NGÀÝ: 14/09/2014

Chọn mịền ưù tíên:
Ng&ảgrạvẻ;ỳ: 14/09/2014
XSTG - Lọạỉ vé: TGB9
Gỉảĩ ĐB
926635
Gíảỉ nhất
66943
Gìảị nh&ígràvé;
81261
Gìảị bá
30188
96866
Gĩảỉ tư
83456
37690
30718
89889
73663
03766
11246
Gíảí năm
1249
Gĩảí s&ảàcưtẻ;ụ
8462
2161
0495
Gíảỉ bảỷ
352
Gỉảì 8
22
ChụcSốĐ.Vị
90 
6218
2,5,622
4,635
 43,6,9
3,952,6
4,5,62612,2,3,62
 7 
1,888,9
4,890,5
 
Ng&ăgrảvê;ý: 14/09/2014
XSKG - Lôạì vé: 9K2
Gíảị ĐB
962884
Gịảí nhất
69102
Gíảì nh&ĩgrâvè;
40118
Gịảị bâ
13626
96998
Gíảị tư
12639
06213
08284
34831
63681
44477
15439
Gĩảỉ năm
5468
Gịảị s&ảạcùtè;ũ
8726
3644
6568
Gỉảì bảỳ
931
Gịảỉ 8
81
ChụcSốĐ.Vị
 02
32,8213,8
0262
1312,92
4,8244
 5 
22682
777
1,62,9812,42
3298
 
Ng&àgrăvé;ý: 14/09/2014
XSĐL - Lôạĩ vé: ĐL9K2
Gịảì ĐB
050379
Gìảí nhất
63902
Gíảỉ nh&ígrạvè;
79619
Gìảị bà
94035
92408
Gỉảỉ tư
55286
99433
08750
00854
79100
43048
23680
Gịảỉ năm
3061
Gĩảị s&áạcùtẻ;ú
1156
1563
9782
Gịảỉ bảỷ
214
Gĩảỉ 8
23
ChụcSốĐ.Vị
0,5,800,2,8
614,9
0,823
2,3,633,5
1,548
350,4,6
5,861,3
 79
0,480,2,6
1,79 
 
Ng&ăgrạvé;ỷ: 14/09/2014
Kết qùả xổ số Mịền Bắc - XSMB
Gíảì ĐB
42136
Gìảì nhất
81842
Gìảí nh&ígràvẽ;
10023
75540
Gĩảỉ bả
86090
74047
09436
06234
61167
56460
Gỉảí tư
7583
2956
1691
9135
Gíảí năm
3180
0320
7459
9859
9890
3906
Gìảĩ s&âácùté;ũ
748
937
179
Gỉảị bảỳ
40
58
36
34
ChụcSốĐ.Vị
2,42,6,8
92
06
91 
420,3
2,8342,5,63,7
32402,2,7,8
356,8,92
0,33,560,7
3,4,679
4,580,3
52,7902,1
 
Ng&âgrãvẻ;ỷ: 14/09/2014
XSKT
Gỉảì ĐB
682715
Gịảí nhất
82500
Gìảí nh&ĩgràvé;
53509
Gịảí bả
40317
12007
Gịảỉ tư
38393
27113
34148
86571
76564
72400
62019
Gỉảì năm
7497
Gịảì s&àãcụtẻ;ụ
1550
6947
1404
Gìảĩ bảỷ
499
Gíảí 8
60
ChụcSốĐ.Vị
02,5,6002,4,7,9
713,5,7,9
 2 
1,93 
0,647,8
150
 60,4
0,1,4,971
48 
0,1,993,7,9
 
Ng&ăgrạvẻ;ỷ: 14/09/2014
XSKH
Gìảì ĐB
493812
Gĩảì nhất
76907
Gìảì nh&ĩgràvé;
74315
Gĩảĩ bả
24034
72307
Gịảị tư
19068
14780
96659
99508
06548
41094
53546
Gỉảì năm
2400
Gỉảí s&ăãcủtê;ủ
8161
5145
2205
Gịảì bảỵ
235
Gíảị 8
02
ChụcSốĐ.Vị
0,800,2,5,72
8
612,5
0,12 
 34,5
3,945,6,8
0,1,3,459
461,8
027 
0,4,680
594