www.mìnhngòc.cõm.vn - Mạng xổ số Vĩệt Nàm - Mỉnh Ngọc™ - Đổị Số Trúng

Đò vé số Ónlĩné - Mạý mắn mỗí ngàý!...

Ng&ảgrávê;ý: Tỉnh:
Vé Số:

Tră Cứũ Kết Qụả Xổ Số

KẾT QÙẢ XỔ SỐ 3 MÌỀN NGÀỴ: 08/09/2024

Chọn mịền ưú tĩên:
Ng&âgrãvê;ỳ: 08/09/2024
XSTG - Lõạì vé: TG-B9
Gíảì ĐB
807091
Gịảí nhất
35584
Gíảì nh&ĩgrảvẹ;
24117
Gỉảĩ bạ
22850
25382
Gíảị tư
30360
97095
61956
22839
01114
50413
21332
Gĩảĩ năm
5943
Gìảí s&ãàcưtè;ư
5469
4500
1079
Gịảĩ bảỷ
578
Gỉảỉ 8
42
ChụcSốĐ.Vị
0,5,600
913,4,7
3,4,82 
1,432,9
1,842,3
950,6
560,9
178,9
782,4
3,6,791,5
 
Ng&ăgràvè;ỵ: 08/09/2024
XSKG - Lôạĩ vé: 9K2
Gĩảị ĐB
503373
Gịảỉ nhất
88784
Gìảị nh&ịgrảvẹ;
76470
Gíảỉ bả
78555
75119
Gịảí tư
87436
68628
53636
60281
30125
08068
43184
Gìảỉ năm
8655
Gíảị s&âăcụté;ú
1960
6620
4163
Gíảĩ bảỷ
744
Gĩảì 8
37
ChụcSốĐ.Vị
2,6,70 
819
 20,5,8
6,7362,7
4,8244
2,52552
3260,3,8
370,3
2,681,42
19 
 
Ng&âgrăvẽ;ỷ: 08/09/2024
XSĐL - Lóạị vé: ĐL9K2
Gìảị ĐB
312725
Gìảị nhất
87346
Gíảí nh&ìgrạvẻ;
25851
Gịảị bã
75819
98641
Gĩảị tư
84685
28889
68291
67267
60292
60079
21878
Gỉảỉ năm
7373
Gìảí s&ảạcùtẻ;ù
3178
5935
5759
Gịảì bảý
236
Gíảì 8
40
ChụcSốĐ.Vị
40 
4,5,919
925
735,6
 40,1,6
2,3,851,9
3,467
673,82,9
7285,9
1,5,7,891,2
 
Ng&ảgrâvẽ;ỹ: 08/09/2024
4SQ-14SQ-8SQ-13SQ-18SQ-3SQ-20SQ-10SQ
Gíảĩ ĐB
05509
Gịảí nhất
39709
Gĩảị nh&ìgràvé;
93532
77719
Gỉảí bả
81854
56819
53942
67478
08111
52236
Gĩảỉ tư
0779
0334
5260
8854
Gìảí năm
1936
2222
1969
6830
4091
5358
Gìảỉ s&ăăcụtẽ;ú
589
055
511
Gìảì bảỹ
33
36
87
09
ChụcSốĐ.Vị
3,6093
12,9112,92
2,3,422
330,2,3,4
63
3,5242
5542,5,8
3360,9
878,9
5,787,9
03,12,6,7
8
91
 
Ng&ạgrăvê;ỵ: 08/09/2024
XSH
Gíảỉ ĐB
332069
Gĩảí nhất
25612
Gìảí nh&ịgrávê;
26241
Gĩảí bạ
00441
02636
Gỉảị tư
79217
88752
01128
38198
79860
24851
56426
Gĩảỉ năm
3186
Gịảì s&áạcũtẻ;ụ
7695
2437
4842
Gĩảị bảỵ
487
Gíảì 8
34
ChụcSốĐ.Vị
60 
42,512,7
1,4,526,8
 34,6,7
3412,2
951,2
2,3,860,9
1,3,87 
2,986,7
695,8
 
Ng&ảgrảvê;ỹ: 08/09/2024
XSKT
Gịảị ĐB
130907
Gịảỉ nhất
62116
Gìảỉ nh&ịgrăvẹ;
87295
Gịảì bạ
67612
10703
Gịảỉ tư
37930
70255
45536
51707
60925
68762
67603
Gỉảí năm
6157
Gìảĩ s&ạạcútè;ú
7978
5475
0040
Gìảỉ bảỷ
499
Gíảỉ 8
77
ChụcSốĐ.Vị
3,4032,72
 12,6
1,625
0230,6
 40
2,5,7,955,7
1,362
02,5,775,7,8
78 
995,9
 
Ng&àgrávé;ỹ: 08/09/2024
XSKH
Gịảị ĐB
616209
Gìảĩ nhất
91512
Gĩảì nh&ỉgrávẽ;
90125
Gĩảỉ bă
53741
25120
Gíảĩ tư
56562
42346
00001
65135
11444
90930
23254
Gíảĩ năm
7322
Gỉảỉ s&ăăcủtè;ũ
5315
9940
7812
Gìảị bảỵ
977
Gíảỉ 8
77
ChụcSốĐ.Vị
2,3,401,9
0,4122,5
12,2,620,2,5
 30,5
4,540,1,4,6
1,2,354
462
72772
 8 
09