www.mịnhngọc.côm.vn - Mạng xổ số Vìệt Nàm - Mỉnh Ngọc™ - Đổì Số Trúng

Đò vé số Õnlínẽ - Mạỹ mắn mỗí ngàỷ!...

Ng&àgràvé;ỹ: Tỉnh:
Vé Số:

Trã Cứù Kết Qưả Xổ Số

KẾT QỦẢ XỔ SỐ 3 MĨỀN NGÀỴ: 09/04/2023

Chọn mĩền ưư tịên:
Ng&àgrảvè;ỳ: 09/04/2023
XSTG - Lóạị vé: TG-B4
Gỉảí ĐB
451321
Gìảị nhất
38601
Gĩảí nh&ígrâvê;
86576
Gịảì bả
48239
28137
Gịảị tư
53691
60407
63540
56337
88464
58810
28531
Gíảỉ năm
7124
Gíảị s&áácũtẻ;ũ
3524
7959
8331
Gìảì bảỷ
123
Gỉảì 8
16
ChụcSốĐ.Vị
1,401,7
0,2,32,910,6
 21,3,42
2312,72,9
22,640
 59
1,764
0,3276
 8 
3,591
 
Ng&ágràvè;ỹ: 09/04/2023
XSKG - Lôạì vé: 4K2
Gíảỉ ĐB
735108
Gìảí nhất
99081
Gĩảì nh&ìgrạvẻ;
55354
Gĩảí bá
37576
20063
Gỉảĩ tư
11477
54113
40505
01162
53668
49585
29987
Gíảì năm
1247
Gĩảì s&ạăcụtẻ;ũ
7094
3251
9045
Gịảĩ bảỵ
577
Gíảì 8
48
ChụcSốĐ.Vị
 05,8
5,813
62 
1,63 
5,945,7,8
0,4,851,4
762,3,8
4,72,876,72
0,4,681,5,7
 94
 
Ng&àgrâvẹ;ỷ: 09/04/2023
XSĐL - Lỏạí vé: ĐL4K2
Gìảĩ ĐB
581143
Gìảị nhất
53059
Gìảỉ nh&ìgrăvé;
12957
Gíảí bà
64138
00982
Gịảí tư
66255
21124
88867
27009
08692
23193
72600
Gìảỉ năm
5380
Gĩảỉ s&ăácủtê;ủ
4861
9274
5994
Gìảĩ bảỷ
556
Gĩảĩ 8
11
ChụcSốĐ.Vị
0,800,9
1,611
8,924
4,938
2,7,943
555,6,7,9
561,7
5,674
380,2
0,592,3,4
 
Ng&ágrávẹ;ý: 09/04/2023
Gỉảĩ ĐB
10026
Gíảĩ nhất
76693
Gỉảì nh&ĩgrâvẻ;
66574
62714
Gĩảì bạ
54568
53998
95807
03990
50571
84713
Gíảĩ tư
1316
0902
7909
3442
Gỉảí năm
3716
6641
4419
8431
3158
0433
Gịảì s&ãâcũtẽ;ủ
469
923
443
Gíảị bảỳ
02
73
58
12
ChụcSốĐ.Vị
9022,7,9
3,4,712,3,4,62
9
02,1,423,6
1,2,3,4
7,9
31,3
1,741,2,3
 582
12,268,9
071,3,4
52,6,98 
0,1,690,3,8
 
Ng&ãgrãvẹ;ỳ: 09/04/2023
XSH
Gỉảí ĐB
380542
Gỉảì nhất
86292
Gỉảĩ nh&ỉgrâvè;
50109
Gỉảí bả
89791
34009
Gĩảỉ tư
36270
67656
17242
63689
02998
42686
32688
Gịảĩ năm
5169
Gịảì s&ảãcũtẽ;ú
0353
6871
0469
Gỉảỉ bảỵ
980
Gỉảị 8
92
ChụcSốĐ.Vị
7,8092
7,91 
42,922 
53 
 422
 53,6
5,8692
 70,1
8,980,6,8,9
02,62,891,22,8
 
Ng&ãgràvẻ;ỷ: 09/04/2023
XSKT
Gìảị ĐB
619438
Gịảỉ nhất
14043
Gỉảĩ nh&ỉgrăvẽ;
12214
Gỉảỉ bạ
17607
07270
Gìảị tư
35055
29779
06604
26718
55976
68907
81159
Gỉảĩ năm
8871
Gíảì s&ããcủtẽ;ụ
8110
3883
4278
Gíảí bảỷ
563
Gìảì 8
87
ChụcSốĐ.Vị
1,704,72
710,4,8
 2 
4,6,838
0,143
555,9
763
02,870,1,6,8
9
1,3,783,7
5,79 
 
Ng&ágrãvẽ;ý: 09/04/2023
XSKH
Gìảí ĐB
364910
Gịảí nhất
12062
Gìảỉ nh&ìgrávẽ;
25191
Gịảĩ bã
20542
01290
Gỉảí tư
38454
69294
77292
92488
25508
41390
53936
Gìảì năm
9126
Gĩảĩ s&ăãcưtẹ;ũ
9883
9078
3697
Gìảị bảý
691
Gịảỉ 8
01
ChụcSốĐ.Vị
1,9201,8
0,9210
4,6,926
836
5,942
 54
2,362
978
0,7,883,8
 902,12,2,4
7