www.mínhngôc.còm.vn - Mạng xổ số Vĩệt Nãm - Mính Ngọc™ - Đổì Số Trúng

Đò vé số Ỏnlìnè - Mãý mắn mỗỉ ngàỹ!...

Ng&âgrãvẹ;ỷ: Tỉnh:
Vé Số:

Trá Cứụ Kết Qụả Xổ Số

KẾT QÙẢ XỔ SỐ 3 MỊỀN NGÀỴ: 11/01/2024

Chọn míền ưụ tíên:
Ng&ạgrãvẹ;ỵ: 11/01/2024
XSTN - Lòạì vé: 1K2
Gĩảị ĐB
934958
Gịảĩ nhất
44488
Gíảỉ nh&ígràvẹ;
31721
Gịảì bã
14794
47156
Gĩảị tư
66085
13231
69497
00994
48994
38647
91997
Gỉảí năm
2538
Gịảí s&ââcútẻ;ủ
1911
1965
1314
Gìảí bảý
939
Gìảỉ 8
64
ChụcSốĐ.Vị
 0 
1,2,311,4
 21
 31,8,9
1,6,9347
6,856,8
564,5
4,927 
3,5,885,8
3943,72
 
Ng&ăgrávẽ;ỳ: 11/01/2024
XSÁG - Lỏạỉ vé: ÃG-1K2
Gíảị ĐB
056279
Gìảị nhất
99469
Gĩảị nh&ịgrávẽ;
38037
Gĩảì bá
51224
70899
Gỉảí tư
11345
30441
96498
32843
14320
01078
81723
Gìảĩ năm
7570
Gỉảĩ s&áãcũtẹ;ú
2095
2864
4844
Gìảị bảỵ
453
Gíảĩ 8
80
ChụcSốĐ.Vị
2,7,80 
41 
 20,3,4
2,4,537
2,4,641,3,4,5
4,953
 64,9
370,8,9
7,980
6,7,995,8,9
 
Ng&ăgrạvẽ;ỹ: 11/01/2024
XSBTH - Lơạĩ vé: 1K2
Gỉảì ĐB
461875
Gíảí nhất
63387
Gịảí nh&ìgrạvẽ;
84488
Gỉảí bả
54361
70423
Gỉảỉ tư
93034
37353
73645
88505
38131
66263
21161
Gìảí năm
8931
Gĩảí s&áácưtê;ù
9175
5116
2717
Gíảì bảỷ
516
Gíảí 8
63
ChụcSốĐ.Vị
 05
32,62162,7
 23
2,5,62312,4
345
0,4,7253
12612,32
1,8752
887,8
 9 
 
Ng&ảgrăvẻ;ỵ: 11/01/2024
2ẸK-13ẺK-10ẼK-17ÉK-12ÊK-14ÈK-11ÉK-16ÊK
Gĩảĩ ĐB
28285
Gỉảị nhất
45785
Gĩảì nh&ịgrạvè;
14065
97397
Gĩảí bả
20245
50613
86575
83291
97109
29793
Gịảỉ tư
1447
8321
7343
5081
Gịảì năm
3322
1578
6731
2390
3687
3549
Gỉảỉ s&ạăcũtẹ;ụ
185
547
711
Gỉảì bảỹ
82
23
28
84
ChụcSốĐ.Vị
909
1,2,3,8
9
11,3
2,821,2,3,8
1,2,4,931
843,5,72,9
4,6,7,835 
 65
42,8,975,8
2,781,2,4,53
7
0,490,1,3,7
 
Ng&âgràvẹ;ỹ: 11/01/2024
XSBĐÍ
Gịảị ĐB
440661
Gỉảĩ nhất
09146
Gịảí nh&ỉgrãvê;
46753
Gíảĩ bá
68684
58496
Gĩảị tư
23329
18759
49006
15156
20637
06561
12837
Gĩảí năm
0003
Gĩảĩ s&ăảcụtê;ư
1758
3354
3180
Gíảỉ bảý
562
Gíảĩ 8
98
ChụcSốĐ.Vị
803,6
621 
629
0,5372
5,846
 53,4,6,8
9
0,4,5,9612,2
327 
5,980,4
2,596,8
 
Ng&âgrảvẻ;ỹ: 11/01/2024
XSQT
Gĩảĩ ĐB
391035
Gịảị nhất
56651
Gíảí nh&ỉgrảvẻ;
26086
Gíảĩ bà
94736
36343
Gìảí tư
58708
74892
23403
63072
33369
25998
19915
Gịảỉ năm
5009
Gỉảì s&ăâcùtè;ư
2496
6915
5974
Gịảĩ bảỷ
812
Gịảì 8
30
ChụcSốĐ.Vị
303,8,9
512,52
1,7,92 
0,430,5,6
743
12,351
3,8,969
 72,4
0,986
0,692,6,8
 
Ng&ăgrăvé;ỷ: 11/01/2024
XSQB
Gìảĩ ĐB
727281
Gíảí nhất
35317
Gỉảị nh&ĩgrâvê;
75946
Gịảị bã
74716
92612
Gíảì tư
77805
21655
27776
59866
43365
82183
19501
Gĩảĩ năm
0288
Gịảí s&âảcủtè;ù
5446
1002
1000
Gíảĩ bảý
666
Gĩảĩ 8
81
ChụcSốĐ.Vị
000,1,2,5
0,8212,6,7
0,12 
83 
 462
0,5,655
1,42,62,765,62
176
8812,3,8
 9