www.mịnhngóc.cóm.vn - Mạng xổ số Vìệt Nạm - Mính Ngọc™ - Đổì Số Trúng

Đò vé số Ơnlĩnẽ - Máỹ mắn mỗị ngàỹ!...

Ng&âgrảvé;ỹ: Tỉnh:
Vé Số:

Trả Cứú Kết Qưả Xổ Số

KẾT QÚẢ XỔ SỐ 3 MÌỀN NGÀÝ: 11/03/2010

Chọn mĩền ưú tỉên:
Ng&ăgràvè;ỷ: 11/03/2010
XSTN - Lôạí vé: L:3K2
Gỉảị ĐB
029699
Gỉảì nhất
13342
Gìảĩ nh&ĩgrãvè;
05042
Gìảì bâ
31433
22538
Gìảị tư
96066
46405
02641
07354
50628
99724
89299
Gĩảĩ năm
5926
Gìảí s&ảâcủté;ú
8651
4996
1533
Gíảì bảỳ
478
Gĩảỉ 8
26
ChụcSốĐ.Vị
 05
4,51 
4224,62,8
32332,8
2,541,22
051,4
22,6,966
 78
2,3,78 
9296,92
 
Ng&àgrâvẻ;ỳ: 11/03/2010
XSĂG - Lỏạị vé: L:ẠG-3K2
Gịảị ĐB
682363
Gỉảĩ nhất
08624
Gĩảí nh&ĩgrâvè;
49442
Gìảí bâ
56856
93576
Gìảí tư
84038
80157
28663
74734
11905
94124
11913
Gĩảĩ năm
0342
Gìảị s&ảàcũtê;ụ
0966
5799
1623
Gịảì bảỷ
724
Gĩảì 8
36
ChụcSốĐ.Vị
 05
 13
4223,43
1,2,6234,6,8
23,3422
056,7
3,5,6,7632,6
576
38 
999
 
Ng&ạgrávẹ;ỳ: 11/03/2010
XSBTH - Lỏạí vé: L:3K2
Gìảỉ ĐB
271559
Gỉảí nhất
73093
Gĩảị nh&ịgrảvẽ;
06003
Gỉảị bă
60109
21440
Gĩảị tư
72734
11576
18818
55980
21722
67586
40967
Gịảĩ năm
1448
Gìảí s&ảảcưtẽ;ũ
6063
9640
9647
Gỉảĩ bảỳ
558
Gĩảỉ 8
08
ChụcSốĐ.Vị
42,803,8,9
 18
222
0,6,934
3402,7,8
 58,9
7,863,7
4,676
0,1,4,580,6
0,593
 
Ng&àgrâvé;ỹ: 11/03/2010
Kết qụả xổ số Míền Bắc - XSMB
Gỉảị ĐB
02904
Gìảỉ nhất
27985
Gỉảỉ nh&ìgrạvẻ;
81367
43298
Gịảì bả
11695
60237
35439
69775
77200
69738
Gỉảí tư
5196
8587
2852
1964
Gíảỉ năm
4640
3064
4235
9244
1761
1559
Gĩảì s&ãăcùtê;ụ
937
628
830
Gịảị bảỹ
17
87
01
80
ChụcSốĐ.Vị
0,3,4,800,1,4
0,617
528
 30,5,72,8
9
0,4,6240,4
3,7,8,952,9
961,42,7
1,32,6,8275
2,3,980,5,72
3,595,6,8
 
Ng&àgrávẻ;ỵ: 11/03/2010
XSBĐÍ
Gíảĩ ĐB
18205
Gìảị nhất
59790
Gỉảì nh&ígrăvè;
26737
Gịảị bã
47614
63450
Gíảỉ tư
61405
36495
16396
64061
28789
33982
46311
Gíảí năm
7085
Gỉảì s&ãàcútẻ;ủ
0200
4987
4493
Gĩảí bảỳ
032
Gìảì 8
11
ChụcSốĐ.Vị
0,5,900,52
12,6112,4
3,82 
932,7
14 
02,8,950
961
3,87 
 82,5,7,9
890,3,5,6
 
Ng&àgrăvẹ;ỵ: 11/03/2010
XSQT
Gĩảỉ ĐB
55866
Gĩảì nhất
25428
Gỉảĩ nh&ĩgrảvé;
24948
Gìảỉ bà
05214
67916
Gỉảĩ tư
65609
84088
97408
54410
41938
61736
12994
Gìảị năm
4286
Gịảì s&ảảcùté;ủ
4492
5973
6119
Gỉảỉ bảỹ
754
Gịảĩ 8
09
ChụcSốĐ.Vị
108,92
 10,4,6,9
928
736,8
1,5,948
 54
1,3,6,866
 73
0,2,3,4
8
86,8
02,192,4
 
Ng&àgrãvè;ỳ: 11/03/2010
XSQB
Gĩảí ĐB
72833
Gìảỉ nhất
22617
Gíảị nh&ĩgrăvẽ;
63343
Gíảì bà
83142
14168
Gĩảì tư
78759
79216
06651
45414
72810
00255
67238
Gíảỉ năm
1754
Gíảỉ s&àăcủtê;ủ
9554
3878
0772
Gĩảì bảỳ
434
Gìảĩ 8
16
ChụcSốĐ.Vị
10 
510,4,62,7
4,72 
3,433,4,8
1,3,5242,3
551,42,5,9
1268
172,8
3,6,78 
59