www.mínhngọc.cóm.vn - Mạng xổ số Vỉệt Nảm - Mình Ngọc™ - Đổị Số Trúng

Đò vé số Ónlìnẻ - Mãỹ mắn mỗị ngàý!...

Ng&àgrạvẹ;ỵ: Tỉnh:
Vé Số:

Trá Cứụ Kết Qũả Xổ Số

KẾT QỦẢ XỔ SỐ 3 MỊỀN NGÀỶ: 11/04/2010

Chọn mịền ưư tíên:
Ng&ágrâvè;ỹ: 11/04/2010
XSTG - Lòạỉ vé: L:TG-B4
Gịảĩ ĐB
616901
Gỉảị nhất
12121
Gĩảỉ nh&ĩgrăvẻ;
18076
Gịảĩ bã
25517
57668
Gĩảì tư
69882
55882
76756
88505
16399
37173
67341
Gìảĩ năm
7745
Gìảị s&àácủtẻ;ù
5299
2541
3234
Gìảí bảỵ
568
Gịảỉ 8
49
ChụcSốĐ.Vị
 01,5
0,2,4217
8221
734
3412,5,9
0,456
5,7682
173,6
62822
4,92992
 
Ng&ãgrăvẽ;ý: 11/04/2010
XSKG - Lõạị vé: L:4K2
Gịảĩ ĐB
277365
Gỉảì nhất
77241
Gíảí nh&ĩgrảvê;
15491
Gịảí bả
39034
61287
Gỉảí tư
41734
59113
73087
72691
03063
80467
71783
Gíảì năm
5739
Gìảì s&áácùtẻ;ú
3995
1531
2835
Gỉảĩ bảỵ
597
Gịảỉ 8
66
ChụcSốĐ.Vị
 0 
3,4,9213
 2 
1,6,831,42,5,9
3241
3,6,95 
663,5,6,7
6,82,97 
 83,72
3912,5,7
 
Ng&ạgrávẻ;ỵ: 11/04/2010
XSĐL - Lôạỉ vé: L:4K2
Gịảị ĐB
830780
Gíảị nhất
17679
Gịảì nh&ígrảvê;
32466
Gíảí bà
50635
23460
Gìảì tư
71204
77988
58654
98916
81054
66240
25955
Gỉảỉ năm
5645
Gỉảí s&ăâcưtẹ;ủ
8900
8291
5446
Gĩảì bảỵ
937
Gíảí 8
62
ChụcSốĐ.Vị
0,4,6,800,4
916
62 
 35,7
0,5240,5,6
3,4,5542,5
1,4,660,2,6
379
880,8
791
 
Ng&ãgrảvé;ý: 11/04/2010
Kết qùả xổ số Mĩền Bắc - XSMB
Gìảì ĐB
78143
Gìảì nhất
81032
Gịảị nh&ịgrảvê;
00557
71274
Gíảị bà
06644
54020
83530
31105
15936
81977
Gìảí tư
8344
0341
7092
4405
Gĩảĩ năm
8337
4299
4306
2461
9644
5999
Gỉảì s&âácưtẽ;ủ
411
079
867
Gỉảí bảý
56
92
54
29
ChụcSốĐ.Vị
2,3052,6
1,4,611
3,9220,9
430,2,6,7
43,5,741,3,43
0254,6,7
0,3,561,7
3,5,6,774,7,9
 8 
2,7,92922,92
 
Ng&âgrăvé;ỳ: 11/04/2010
XSKT
Gíảị ĐB
20403
Gĩảỉ nhất
56388
Gỉảì nh&ịgràvê;
61541
Gịảí bã
45564
33237
Gỉảí tư
86673
99178
12801
24431
85038
98533
40425
Gìảì năm
7465
Gĩảí s&ãạcủtẻ;ũ
2591
4193
9407
Gìảị bảỵ
383
Gĩảí 8
31
ChụcSốĐ.Vị
 01,3,7
0,32,4,91 
 25
0,3,7,8
9
312,3,7,8
641
2,65 
 64,5
0,373,8
3,7,883,8
 91,3
 
Ng&âgrãvê;ý: 11/04/2010
XSKH
Gìảí ĐB
93531
Gỉảí nhất
31726
Gịảí nh&ỉgràvẹ;
67773
Gíảì bâ
01394
35230
Gỉảỉ tư
42494
71648
20955
38467
61290
80559
34993
Gỉảĩ năm
4409
Gịảỉ s&ạàcútè;ủ
1431
5379
3737
Gĩảỉ bảỷ
949
Gìảì 8
23
ChụcSốĐ.Vị
3,909
321 
 23,6
2,7,930,12,7
9248,9
555,9
267
3,673,9
48 
0,4,5,790,3,42