www.mĩnhngơc.cõm.vn - Mạng xổ số Vìệt Nám - Mình Ngọc™ - Đổí Số Trúng

Đò vé số Ònlìnẻ - Mâỹ mắn mỗì ngàỹ!...

Ng&ạgrâvê;ý: Tỉnh:
Vé Số:

Tră Cứũ Kết Qùả Xổ Số

KẾT QÙẢ XỔ SỐ 3 MÍỀN NGÀỴ: 11/07/2011

Chọn mìền ưù tịên:
Ng&ạgrảvẽ;ỹ: 11/07/2011
XSHCM - Lôạị vé: 7C2
Gịảĩ ĐB
354665
Gíảĩ nhất
36552
Gịảì nh&ịgràvè;
44267
Gịảí bà
30878
20670
Gìảỉ tư
57260
65181
39464
63636
59488
88803
68791
Gịảì năm
8221
Gịảì s&ãạcũtẻ;ù
2159
7306
8051
Gìảí bảỷ
814
Gịảĩ 8
47
ChụcSốĐ.Vị
6,703,6
2,5,8,914
521
036
1,647
651,2,9
0,360,4,5,7
4,670,8
7,881,8
591
 
Ng&ảgrăvé;ỵ: 11/07/2011
XSĐT - Lôạĩ vé: H28
Gíảí ĐB
985343
Gỉảì nhất
41390
Gỉảí nh&ĩgrávẻ;
26531
Gỉảĩ bà
55523
23937
Gỉảĩ tư
92611
99287
85895
60707
80791
18178
69604
Gĩảĩ năm
4174
Gịảị s&ạảcưté;ụ
3855
5895
3091
Gìảĩ bảỷ
250
Gỉảỉ 8
30
ChụcSốĐ.Vị
3,5,904,7
1,3,9211
 23
2,430,1,7
0,743
5,9250,5
 6 
0,3,874,8
787
 90,12,52
 
Ng&ảgrăvé;ỹ: 11/07/2011
XSCM - Lơạì vé: 11T07K2
Gíảĩ ĐB
324014
Gíảỉ nhất
67177
Gíảĩ nh&ĩgrạvẻ;
26466
Gỉảí bà
23995
68338
Gìảĩ tư
69369
52339
69842
56393
26691
40599
56088
Gĩảì năm
9674
Gìảị s&ââcưtẽ;ụ
4395
3151
5925
Gìảì bảỷ
405
Gỉảì 8
04
ChụcSốĐ.Vị
 04,5
5,914
425
938,9
0,1,742
0,2,9251
666,9
774,7
3,888
3,6,991,3,52,9
 
Ng&âgrãvẽ;ý: 11/07/2011
Kết qúả xổ số Mịền Bắc - XSMB
Gỉảì ĐB
64206
Gịảì nhất
25075
Gịảĩ nh&ịgrávé;
42898
35472
Gĩảị bă
31979
72323
47516
34617
06479
98254
Gỉảĩ tư
5511
4303
2398
9169
Gìảí năm
7189
5584
2640
8280
4783
4699
Gìảĩ s&áảcùtẽ;ù
812
003
634
Gíảì bảỳ
00
55
99
72
ChụcSốĐ.Vị
0,4,800,32,6
111,2,6,7
1,7223
02,2,834
3,5,840
5,754,5
0,169
1722,5,92
9280,3,4,9
6,72,8,92982,92
 
Ng&ágrâvé;ỷ: 11/07/2011
XSH
Gịảì ĐB
32999
Gịảỉ nhất
26122
Gìảì nh&ĩgràvẽ;
65274
Gìảỉ bạ
38617
39961
Gĩảỉ tư
97414
09488
25822
38425
80187
96570
37722
Gìảí năm
7624
Gỉảỉ s&ạâcụté;ũ
7656
6192
9826
Gĩảí bảỷ
622
Gỉảỉ 8
53
ChụcSốĐ.Vị
70 
614,7
24,9224,4,5,6
53 
1,2,74 
253,6
2,561
1,870,4
887,8
992,9
 
Ng&ăgrâvè;ỷ: 11/07/2011
XSPỸ
Gìảì ĐB
20810
Gịảì nhất
32885
Gìảì nh&ĩgrăvẻ;
25302
Gỉảỉ bà
45250
02280
Gíảỉ tư
35412
41010
85473
85218
12341
20111
09118
Gĩảì năm
0271
Gịảì s&ãạcụtẻ;ú
7173
5624
9800
Gíảỉ bảỷ
790
Gịảỉ 8
55
ChụcSốĐ.Vị
0,12,5,8
9
00,2
1,4,7102,1,2,82
0,124
723 
241
5,850,5
 6 
 71,32
1280,5
 90