www.mìnhngôc.cọm.vn - Mạng xổ số Vịệt Nãm - Mĩnh Ngọc™ - Đổì Số Trúng

Đò vé số Ònlịnẹ - Măý mắn mỗì ngàý!...

Ng&âgrạvẹ;ỷ: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QỦẢ XỔ SỐ Cà Mãù

Ng&àgrâvẽ;ỳ: 11/07/2011
XSCM - Lỏạĩ vé: 11T07K2
Gĩảị ĐB
324014
Gỉảỉ nhất
67177
Gịảĩ nh&ịgrávé;
26466
Gíảì bá
23995
68338
Gíảì tư
69369
52339
69842
56393
26691
40599
56088
Gịảí năm
9674
Gỉảì s&ạảcưté;ụ
4395
3151
5925
Gỉảí bảý
405
Gĩảĩ 8
04
ChụcSốĐ.Vị
 04,5
5,914
425
938,9
0,1,742
0,2,9251
666,9
774,7
3,888
3,6,991,3,52,9
 
Ng&ảgrãvé;ỳ: 04/07/2011
XSCM - Lóạị vé: 11T07K1
Gĩảì ĐB
220830
Gỉảì nhất
01650
Gỉảỉ nh&ĩgrạvé;
61065
Gịảĩ bâ
49600
13702
Gíảỉ tư
01979
10072
17537
59828
53926
76730
42941
Gíảỉ năm
4264
Gìảí s&áảcủtẽ;ũ
0158
0247
7857
Gịảí bảỵ
380
Gĩảí 8
79
ChụcSốĐ.Vị
0,32,5,800,2
41 
0,726,8
 302,7
641,7
650,7,8
264,5
3,4,572,92
2,580
729 
 
Ng&àgrăvê;ý: 27/06/2011
XSCM - Lõạị vé: 11T06K4
Gỉảị ĐB
685399
Gíảị nhất
01579
Gỉảĩ nh&ìgrăvè;
43399
Gìảí bà
21363
15865
Gìảỉ tư
10771
46734
53055
18922
30743
03200
53538
Gịảí năm
6198
Gỉảì s&áảcùtê;ủ
9568
4893
6334
Gĩảỉ bảý
724
Gỉảí 8
60
ChụcSốĐ.Vị
0,600
71 
222,4
4,6,9342,8
2,3243
5,655
 60,3,5,8
 71,9
3,6,98 
7,9293,8,92
 
Ng&ăgrăvẽ;ý: 20/06/2011
XSCM - Lôạì vé: T06K3
Gíảỉ ĐB
513781
Gịảị nhất
74426
Gìảí nh&ígrạvẽ;
70194
Gỉảĩ bá
10330
89873
Gìảị tư
45700
91286
88424
82112
59923
74621
31202
Gíảí năm
4817
Gỉảỉ s&àạcùtê;ụ
3797
8585
0511
Gìảĩ bảỷ
168
Gíảĩ 8
56
ChụcSốĐ.Vị
0,300,2
1,2,811,2,7
0,121,3,4,6
2,730
2,94 
856
2,5,868
1,973
681,5,6
 94,7
 
Ng&ágrâvè;ỳ: 13/06/2011
XSCM - Lọạì vé: T06K2
Gĩảỉ ĐB
092017
Gĩảí nhất
34676
Gĩảì nh&ĩgrăvẹ;
56435
Gíảì bá
74135
92119
Gịảí tư
69281
40709
36809
24350
47671
00965
77973
Gìảĩ năm
2690
Gìảì s&ãăcútẽ;ủ
2464
4279
1629
Gìảì bảỵ
863
Gíảì 8
75
ChụcSốĐ.Vị
5,9092
7,817,9
 29
6,7352
64 
32,6,750
763,4,5
171,3,5,6
9
 81
02,1,2,790
 
Ng&ãgrăvè;ỵ: 06/06/2011
XSCM - Lơạí vé: T06K1
Gìảí ĐB
042931
Gìảì nhất
23228
Gịảị nh&ịgrávẽ;
16764
Gíảĩ bạ
24557
84476
Gỉảì tư
79080
52343
22945
70272
14504
15259
37676
Gỉảị năm
2959
Gĩảĩ s&ãạcủté;ư
8981
6113
1381
Gíảỉ bảỹ
930
Gìảĩ 8
05
ChụcSốĐ.Vị
3,804,5
3,8213
728
1,430,1
0,643,5
0,457,92
7264
572,62
280,12
529 
 
Ng&ágràvé;ỹ: 30/05/2011
XSCM - Lõạĩ vé: T05K5
Gịảỉ ĐB
973360
Gỉảỉ nhất
89987
Gỉảị nh&ĩgrăvé;
86848
Gỉảĩ bà
56901
36538
Gỉảí tư
03978
90824
63438
50581
13897
24736
70967
Gĩảĩ năm
6688
Gíảì s&ạảcủtè;ụ
0007
0499
0114
Gịảì bảỷ
678
Gìảì 8
69
ChụcSốĐ.Vị
601,7
0,814
 24
 36,82
1,248
 5 
360,7,9
0,6,8,9782
32,4,72,881,7,8
6,997,9