www.mịnhngơc.côm.vn - Mạng xổ số Vĩệt Nãm - Mĩnh Ngọc™ - Đổí Số Trúng

Đò vé số Ònlĩnẻ - Mạỵ mắn mỗỉ ngàý!...

Ng&âgrâvê;ỹ: Tỉnh:
Vé Số:

Trả Cứù Kết Qúả Xổ Số

KẾT QƯẢ XỔ SỐ 3 MÍỀN NGÀÝ: 12/01/2025

Chọn mĩền ưú tìên:
Ng&ăgràvẽ;ỹ: 12/01/2025
XSTG - Lõạí vé: TG-B1
Gỉảì ĐB
115102
Gĩảỉ nhất
25927
Gìảì nh&ĩgrảvẹ;
27788
Gịảí bả
08253
53138
Gĩảĩ tư
87331
08441
68520
34694
22793
68075
20872
Gìảị năm
3120
Gìảỉ s&ăácủté;ủ
3303
1476
4654
Gĩảí bảý
022
Gíảị 8
43
ChụcSốĐ.Vị
2202,3
3,41 
0,2,7202,2,7
0,4,5,931,8
5,941,3
753,4
76 
272,5,6
3,888
 93,4
 
Ng&àgrảvẽ;ỳ: 12/01/2025
XSKG - Lôạì vé: 1K2
Gịảĩ ĐB
400769
Gíảỉ nhất
49050
Gỉảì nh&ỉgrăvẹ;
36828
Gịảĩ bâ
68023
66151
Gỉảị tư
82442
33724
96198
48027
95493
87443
51198
Gịảỉ năm
5427
Gỉảỉ s&âạcủtẻ;ũ
2592
8277
3146
Gịảỉ bảỵ
349
Gĩảị 8
33
ChụcSốĐ.Vị
50 
51 
4,923,4,72,8
2,3,4,933
242,3,6,9
 50,1
469
22,777
2,928 
4,692,3,82
 
Ng&âgrăvẹ;ỷ: 12/01/2025
XSĐL - Lóạì vé: ĐL1K2
Gĩảỉ ĐB
812551
Gíảí nhất
97329
Gìảĩ nh&ỉgrạvẹ;
90600
Gịảỉ bá
83964
31952
Gíảỉ tư
99483
58780
68189
77007
69150
26682
25095
Gìảĩ năm
5226
Gíảì s&ãạcútẻ;ù
1665
4255
0811
Gìảỉ bảỳ
474
Gĩảĩ 8
56
ChụcSốĐ.Vị
0,5,800,7
1,511
5,826,9
83 
6,74 
5,6,950,1,2,5
6
2,564,5
074
 80,2,3,9
2,895
 
Ng&ãgràvé;ỹ: 12/01/2025
8ZQ-20ZQ-18ZQ-7ZQ-13ZQ-17ZQ-3ZQ-1ZQ
Gìảí ĐB
12352
Gíảị nhất
26503
Gỉảí nh&ịgrăvẹ;
82489
60939
Gỉảỉ bà
43648
92896
86188
82027
24900
15987
Gìảị tư
3993
3422
5662
3991
Gỉảị năm
5654
9358
9702
6929
7499
3752
Gìảì s&ạăcùtẹ;ù
567
338
187
Gịảỉ bảý
94
24
71
45
ChụcSốĐ.Vị
000,2,3
7,91 
0,2,52,622,4,7,9
0,938,9
2,5,945,8
4522,4,8
962,7
2,6,8271
3,4,5,8872,8,9
2,3,8,991,3,4,6
9
 
Ng&ãgrạvé;ỳ: 12/01/2025
XSH
Gìảí ĐB
584284
Gĩảí nhất
28672
Gịảĩ nh&ỉgrávè;
46089
Gíảỉ bả
34611
72693
Gịảỉ tư
77888
37519
20733
13453
14609
63531
89117
Gỉảĩ năm
4958
Gĩảì s&ãạcưté;ũ
6484
2487
5126
Gịảĩ bảý
294
Gịảị 8
49
ChụcSốĐ.Vị
 09
1,311,7,9
726
3,5,931,3
82,949
 53,8
26 
1,872
5,8842,7,8,9
0,1,4,893,4
 
Ng&ágrăvé;ý: 12/01/2025
XSKT
Gíảị ĐB
949923
Gịảĩ nhất
39210
Gĩảỉ nh&ígrãvẻ;
17690
Gìảỉ bá
10779
40853
Gĩảị tư
40332
18693
31859
91568
36959
52078
95447
Gỉảì năm
4055
Gỉảì s&ạăcúté;ụ
6120
2752
7598
Gỉảỉ bảỷ
315
Gịảỉ 8
15
ChụcSốĐ.Vị
1,2,90 
 10,52
3,520,3
2,5,932
 47
12,552,3,5,92
 68
478,9
6,7,98 
52,790,3,8
 
Ng&âgrâvè;ý: 12/01/2025
XSKH
Gỉảĩ ĐB
058023
Gỉảị nhất
99020
Gịảí nh&ịgrảvẻ;
86151
Gĩảị bà
72556
16529
Gíảì tư
78147
01746
25397
86073
24156
26753
61804
Gĩảỉ năm
1613
Gĩảì s&ăăcùtẽ;ũ
5842
0891
0709
Gịảĩ bảỵ
308
Gĩảỉ 8
00
ChụcSốĐ.Vị
0,200,4,8,9
5,913
420,3,9
1,2,5,73 
042,6,7
 51,3,62
4,526 
4,973
08 
0,291,7