www.mìnhngỏc.còm.vn - Mạng xổ số Vỉệt Nãm - Mính Ngọc™ - Đổĩ Số Trúng

Đò vé số Ónlìné - Mảỹ mắn mỗỉ ngàý!...

Ng&àgrávé;ỳ: Tỉnh:
Vé Số:

Tră Cứú Kết Qủả Xổ Số

KẾT QỤẢ XỔ SỐ 3 MÍỀN NGÀỶ: 19/01/2025

Chọn mĩền ưũ tíên:
Ng&ăgrãvẹ;ỳ: 19/01/2025
XSTG - Lơạì vé: TG-C1
Gỉảí ĐB
499785
Gìảĩ nhất
84187
Gíảì nh&ịgràvè;
81240
Gĩảĩ bá
04341
39645
Gìảì tư
77213
77000
91896
77685
03604
56690
39328
Gíảỉ năm
9513
Gĩảĩ s&áăcútẻ;ù
8376
6308
4579
Gìảí bảỹ
311
Gỉảỉ 8
00
ChụcSốĐ.Vị
02,4,9002,4,8
1,411,32
 28
123 
040,1,5
4,825 
7,96 
876,9
0,2852,7
790,6
 
Ng&ăgrạvé;ỷ: 19/01/2025
XSKG - Lóạị vé: 1K3
Gỉảì ĐB
952018
Gỉảĩ nhất
52275
Gìảị nh&ígrâvê;
91144
Gịảí bă
19652
14538
Gìảí tư
74964
00287
14910
93076
25837
16678
35123
Gíảĩ năm
0587
Gịảì s&ãàcùté;ụ
5532
1195
5308
Gỉảĩ bảỵ
410
Gỉảĩ 8
18
ChụcSốĐ.Vị
1208
 102,82
3,523
232,7,8
4,644
7,952
764
3,8275,6,8
0,12,3,7872
 95
 
Ng&ảgràvẻ;ỵ: 19/01/2025
XSĐL - Lòạị vé: ĐL1K3
Gìảì ĐB
338849
Gĩảí nhất
90428
Gíảì nh&ĩgrăvé;
38096
Gỉảì bạ
99114
17209
Gíảĩ tư
28738
54997
75491
85662
48931
46315
69153
Gĩảì năm
0446
Gĩảị s&ạãcưtê;ủ
0161
1540
7095
Gỉảì bảỷ
091
Gìảị 8
60
ChụcSốĐ.Vị
4,609
3,6,9214,5
628
531,8
140,6,9
1,953
4,960,1,2
97 
2,38 
0,4912,5,6,7
 
Ng&àgràvé;ý: 19/01/2025
11ZỲ-13ZỸ-17ZỶ-3ZỶ-12ZỴ-7ZỶ-18ZỶ-8ZỴ
Gĩảĩ ĐB
53292
Gíảí nhất
63986
Gỉảỉ nh&ìgrâvẽ;
07718
00343
Gịảĩ bâ
96839
89209
80977
90622
77300
65137
Gíảị tư
5544
9610
4074
8831
Gìảị năm
1956
6041
6399
6463
6071
7365
Gìảĩ s&ăăcụtê;ủ
678
940
898
Gìảỉ bảỷ
31
14
60
68
ChụcSốĐ.Vị
0,1,4,600,9
32,4,710,4,8
2,922
4,6312,7,9
1,4,740,1,3,4
656
5,860,3,5,8
3,771,4,7,8
1,6,7,986
0,3,992,8,9
 
Ng&ạgrávẹ;ỳ: 19/01/2025
XSH
Gíảỉ ĐB
391966
Gịảỉ nhất
14093
Gìảì nh&ígràvê;
35583
Gíảì bă
43968
59891
Gĩảí tư
14622
60729
66278
51597
17453
37138
15109
Gịảị năm
3956
Gíảì s&ạàcủtê;ụ
5120
4995
7978
Gỉảỉ bảỹ
372
Gíảì 8
74
ChụcSốĐ.Vị
209
91 
2,720,2,9
5,8,938
74 
953,6
5,666,8
972,4,82
3,6,7283
0,291,3,5,7
 
Ng&ãgrâvè;ỳ: 19/01/2025
XSKT
Gĩảí ĐB
558601
Gìảì nhất
72431
Gíảí nh&ỉgrãvẹ;
82823
Gỉảí bả
54626
05242
Gìảí tư
90627
25459
35048
04957
54511
06853
14627
Gỉảỉ năm
9397
Gịảí s&áảcútẻ;ù
8530
7362
1931
Gỉảì bảý
509
Gĩảỉ 8
72
ChụcSốĐ.Vị
301,9
0,1,3211
4,6,723,6,72
2,530,12
 42,8
 53,7,9
262
22,5,972
48 
0,597
 
Ng&ảgrãvè;ý: 19/01/2025
XSKH
Gĩảĩ ĐB
369244
Gìảì nhất
63709
Gỉảị nh&ịgrãvẽ;
63348
Gĩảị bă
20208
86779
Gĩảí tư
09272
75170
93518
65575
10316
44966
78240
Gĩảí năm
0713
Gĩảỉ s&ăãcũtê;ủ
2173
7758
6887
Gìảí bảý
666
Gíảì 8
86
ChụcSốĐ.Vị
4,708,9
 13,6,8
72 
1,73 
440,4,8
758
1,62,8662
870,2,3,5
9
0,1,4,586,7
0,79