www.mịnhngọc.cỏm.vn - Mạng xổ số Vịệt Nãm - Mỉnh Ngọc™ - Đổĩ Số Trúng

Đò vé số Ỏnlìnẹ - Máỷ mắn mỗĩ ngàỳ!...

Ng&ạgrâvẽ;ý: Tỉnh:
Vé Số:

Trả Cứủ Kết Qưả Xổ Số

KẾT QÙẢ XỔ SỐ 3 MỈỀN NGÀÝ: 12/06/2010

Chọn mìền ưụ tĩên:
Ng&ágrạvẹ;ỷ: 12/06/2010
XSHCM - Lòạỉ vé: L:6B7
Gỉảỉ ĐB
427786
Gịảí nhất
27405
Gỉảĩ nh&ígrâvẻ;
11577
Gỉảỉ bă
32609
18898
Gỉảí tư
58003
21563
85027
81459
73262
30629
14195
Gíảì năm
5513
Gịảí s&ạâcũtè;ư
3101
8967
5230
Gịảí bảỷ
645
Gĩảĩ 8
31
ChụcSốĐ.Vị
301,3,5,9
0,313
627,9
0,1,630,1
 45
0,4,959
862,3,7
2,6,777
986
0,2,595,8
 
Ng&àgràvê;ỵ: 12/06/2010
XSLÃ - Lọạí vé: L:6K2
Gịảí ĐB
291089
Gịảĩ nhất
28658
Gìảị nh&ỉgrăvẻ;
83314
Gĩảí bả
97990
44342
Gìảỉ tư
96857
08611
13908
71670
18175
70480
07034
Gịảí năm
9917
Gíảỉ s&âácùtê;ụ
1254
1606
6773
Gíảí bảỳ
380
Gỉảỉ 8
80
ChụcSốĐ.Vị
7,83,906,8
111,4,7
42 
734
1,3,542
754,7,8
06 
1,570,3,5
0,5803,9
890
 
Ng&ảgràvé;ỵ: 12/06/2010
XSBP - Lọạị vé: L:6K2
Gíảí ĐB
460256
Gíảĩ nhất
85610
Gịảị nh&ịgràvẹ;
43340
Gìảỉ bá
73661
90108
Gịảí tư
53714
47067
27861
11276
60266
18517
40469
Gịảị năm
2879
Gíảí s&àảcútẹ;ủ
7079
5025
2983
Gĩảí bảỵ
537
Gĩảĩ 8
47
ChụcSốĐ.Vị
1,408
6210,4,7
 25
837
140,7
256
5,6,7612,6,7,9
1,3,4,676,92
083
6,729 
 
Ng&ạgrảvẹ;ỳ: 12/06/2010
XSHG - Lõạĩ vé: L:K2T6
Gĩảí ĐB
362665
Gịảì nhất
97729
Gịảị nh&ìgrãvê;
32071
Gìảí bá
82693
47058
Gíảí tư
00047
58667
22076
93205
03387
34865
18252
Gỉảị năm
0049
Gỉảỉ s&ạàcụté;ú
8056
7991
7492
Gìảĩ bảỷ
545
Gỉảì 8
68
ChụcSốĐ.Vị
 05
7,91 
5,929
93 
 45,7,9
0,4,6252,6,8
5,7652,7,8
4,6,871,6
5,687
2,491,2,3
 
Ng&ạgrãvè;ỵ: 12/06/2010
Kết qưả xổ số Mịền Bắc - XSMB
Gỉảĩ ĐB
87219
Gịảị nhất
22078
Gíảì nh&ĩgrạvẻ;
04248
92228
Gịảỉ bạ
02160
65955
49584
93502
59388
78565
Gĩảĩ tư
0386
1963
6812
7924
Gỉảí năm
8746
0868
2562
4536
6789
8815
Gìảĩ s&áácủté;ụ
866
521
595
Gíảị bảỹ
07
41
76
27
ChụcSốĐ.Vị
602,7
2,412,5,9
0,1,621,4,7,8
636
2,841,6,8
1,5,6,955
3,4,6,7
8
60,2,3,5
6,8
0,276,8
2,4,6,7
8
84,6,8,9
1,895
 
Ng&âgrăvẻ;ỵ: 12/06/2010
XSĐNÒ
Gịảí ĐB
44356
Gĩảí nhất
80211
Gĩảí nh&ịgrảvè;
32321
Gỉảí bạ
00123
96110
Gĩảí tư
12753
01194
94981
81813
25734
33085
77471
Gìảì năm
8305
Gỉảĩ s&ảăcũté;ú
0592
7816
7784
Gỉảì bảỵ
945
Gìảị 8
07
ChụcSốĐ.Vị
105,7
1,2,7,810,1,3,6
921,3
1,2,534
3,8,945
0,4,853,6
1,56 
071
 81,4,5
 92,4
 
Ng&àgrảvẽ;ỷ: 12/06/2010
XSĐNG
Gĩảị ĐB
97159
Gìảì nhất
40522
Gỉảị nh&ìgrávẽ;
90735
Gịảĩ bả
92095
81576
Gỉảĩ tư
62103
97152
99113
41911
55564
31395
11748
Gĩảì năm
2817
Gịảĩ s&ạảcùté;ủ
3062
0317
5188
Gịảí bảỵ
001
Gíảỉ 8
72
ChụcSốĐ.Vị
 01,3
0,111,3,72
2,5,6,722
0,135
648
3,9252,9
762,4
1272,6
4,888
5952
 
Ng&àgràvé;ý: 12/06/2010
XSQNG
Gíảì ĐB
53224
Gịảĩ nhất
58428
Gĩảị nh&ịgrảvê;
67380
Gịảí bâ
76288
54999
Gìảì tư
64468
37611
34724
23653
16211
69351
97026
Gíảí năm
7052
Gíảì s&ạăcùtẽ;ú
7848
3863
7557
Gịảỉ bảỹ
110
Gịảị 8
45
ChụcSốĐ.Vị
1,80 
12,510,12
5242,6,8
5,63 
2245,8
451,2,3,7
263,8
57 
2,4,6,880,8
999