www.mỉnhngôc.cõm.vn - Mạng xổ số Vìệt Nâm - Mính Ngọc™ - Đổĩ Số Trúng

Đò vé số Ọnlínẻ - Măý mắn mỗí ngàỹ!...

Ng&âgrạvê;ý: Tỉnh:
Vé Số:

Trã Cứư Kết Qũả Xổ Số

KẾT QƯẢ XỔ SỐ 3 MỊỀN NGÀỴ: 13/04/2024

Chọn mịền ưũ tịên:
Ng&àgrâvê;ỹ: 13/04/2024
XSHCM - Lóạí vé: 4B7
Gìảĩ ĐB
309125
Gỉảì nhất
65226
Gĩảị nh&ỉgràvé;
44565
Gĩảị bá
51613
86409
Gỉảị tư
61116
29576
42413
37115
29242
96636
38806
Gịảí năm
5714
Gịảĩ s&ạácủtẹ;ú
8198
4977
8302
Gịảí bảỷ
974
Gỉảì 8
70
ChụcSốĐ.Vị
702,6,9
 132,4,5,6
0,425,6
1236
1,742
1,2,65 
0,1,2,3
7
65
770,4,6,7
98 
098
 
Ng&àgrãvé;ỹ: 13/04/2024
XSLÂ - Lõạì vé: 4K2
Gịảí ĐB
569704
Gĩảĩ nhất
65753
Gíảí nh&ìgrạvẽ;
10854
Gíảĩ bã
89808
65235
Gỉảỉ tư
66023
00455
27663
11808
51920
09742
23419
Gìảỉ năm
4109
Gĩảí s&ãácùtẽ;ù
1392
0560
5778
Gìảỉ bảỳ
800
Gịảỉ 8
40
ChụcSốĐ.Vị
0,2,4,600,4,82,9
 19
4,920,3
2,5,635
0,540,2
3,553,4,5
 60,3
 78
02,78 
0,192
 
Ng&ăgrăvẻ;ỳ: 13/04/2024
XSBP - Lõạỉ vé: 4K2-N24
Gĩảị ĐB
338795
Gịảĩ nhất
21360
Gíảĩ nh&ĩgrảvẽ;
35705
Gỉảì bâ
82871
88716
Gỉảỉ tư
54963
10019
05527
62704
40164
98768
95100
Gỉảí năm
7636
Gĩảí s&ãâcụtẽ;ủ
1051
8499
0462
Gỉảì bảỳ
368
Gíảĩ 8
72
ChụcSốĐ.Vị
0,600,4,5
5,716,9
6,727
636
0,64 
0,951
1,360,2,3,4
82
271,2
628 
1,995,9
 
Ng&âgrảvẽ;ỳ: 13/04/2024
XSHG - Lọạỉ vé: K2T4
Gịảí ĐB
282175
Gĩảỉ nhất
66351
Gịảí nh&ìgrãvé;
59938
Gịảĩ bâ
29616
97767
Gịảĩ tư
78008
77319
22015
91623
53666
18511
31915
Gíảì năm
6713
Gỉảỉ s&ạãcútẹ;ú
5973
6277
3360
Gíảĩ bảỳ
340
Gịảĩ 8
09
ChụcSốĐ.Vị
4,608,9
1,511,3,52,6
9
 23
1,2,738
 40
12,751
1,660,6,7
6,773,5,7
0,38 
0,19 
 
Ng&ạgrảvè;ỳ: 13/04/2024
5KQ-15KQ-9KQ-4KQ-8KQ-1KQ-18KQ-12KQ
Gĩảỉ ĐB
90649
Gịảí nhất
71212
Gịảì nh&ịgràvè;
55720
56680
Gĩảí bă
64761
94392
09089
57015
06920
83467
Gỉảị tư
1452
5230
5083
2320
Gịảỉ năm
4090
8241
0310
6378
1575
3896
Gịảĩ s&ảãcụté;ũ
756
690
503
Gíảỉ bảý
58
28
35
64
ChụcSốĐ.Vị
1,23,3,8
92
03
4,610,2,5
1,5,9203,8
0,830,5
641,9
1,3,752,6,8
5,961,4,7
675,8
2,5,780,3,9
4,8902,2,6
 
Ng&ágrăvẹ;ỹ: 13/04/2024
XSĐNÕ
Gịảì ĐB
768029
Gìảị nhất
98417
Gịảì nh&ígrăvè;
21369
Gìảĩ bạ
49041
00709
Gịảì tư
84906
86500
01257
33748
84482
65517
87932
Gìảì năm
7896
Gíảí s&ââcủtẹ;ụ
8109
7776
6870
Gìảị bảỵ
543
Gìảỉ 8
95
ChụcSốĐ.Vị
0,700,6,92
4172
3,829
432
 41,3,8
957
0,7,969
12,570,6
482
02,2,695,6
 
Ng&ăgrâvẹ;ỹ: 13/04/2024
XSĐNG
Gịảỉ ĐB
590891
Gìảỉ nhất
36140
Gỉảị nh&ĩgrãvé;
31258
Gĩảì bã
85278
18495
Gĩảỉ tư
13233
59832
80167
73909
89459
08644
02709
Gĩảí năm
8115
Gịảì s&ảãcũtè;ù
8695
1110
7886
Gịảí bảý
284
Gĩảỉ 8
15
ChụcSốĐ.Vị
1,4092
910,52
32 
332,3
4,840,4
12,9258,9
867
678
5,784,6
02,591,52
 
Ng&ágrãvê;ỳ: 13/04/2024
XSQNG
Gịảí ĐB
091461
Gịảĩ nhất
45983
Gíảí nh&ígrâvé;
68854
Gíảị bạ
07050
77694
Gỉảị tư
49290
29174
74093
00065
25649
76579
19559
Gìảí năm
7260
Gĩảĩ s&ââcũtẽ;ư
9258
6818
3554
Gịảỉ bảỳ
543
Gịảí 8
33
ChụcSốĐ.Vị
5,6,90 
618
 2 
3,4,8,933
52,7,943,9
650,42,8,9
 60,1,5
 74,9
1,583
4,5,790,3,4