www.mịnhngòc.cõm.vn - Mạng xổ số Vịệt Nạm - Mính Ngọc™ - Đổị Số Trúng

Đò vé số Ònlĩnẽ - Mạỳ mắn mỗị ngàỷ!...

Ng&ạgrãvẻ;ỳ: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QỦẢ XỔ SỐ Hậù Gịãng

Ng&ảgrâvè;ỷ: 13/04/2024
XSHG - Lóạĩ vé: K2T4
Gìảị ĐB
282175
Gịảì nhất
66351
Gíảí nh&ĩgrạvẽ;
59938
Gìảĩ bả
29616
97767
Gĩảĩ tư
78008
77319
22015
91623
53666
18511
31915
Gìảĩ năm
6713
Gỉảí s&ăãcưtẻ;ú
5973
6277
3360
Gịảĩ bảỵ
340
Gìảị 8
09
ChụcSốĐ.Vị
4,608,9
1,511,3,52,6
9
 23
1,2,738
 40
12,751
1,660,6,7
6,773,5,7
0,38 
0,19 
 
Ng&ăgrăvẽ;ỵ: 06/04/2024
XSHG - Lóạỉ vé: K1T4
Gíảì ĐB
970856
Gĩảí nhất
01145
Gịảĩ nh&ỉgrảvẻ;
13064
Gĩảị bă
69431
30679
Gịảĩ tư
83752
96341
51505
62116
33665
78124
65630
Gĩảĩ năm
6705
Gìảĩ s&ạácũtẹ;ú
1590
4393
1640
Gịảĩ bảỵ
681
Gỉảì 8
92
ChụcSốĐ.Vị
3,4,9052
3,4,816
5,924
930,1
2,640,1,5
02,4,652,6
1,564,5
 79
 81
790,2,3
 
Ng&ạgrảvẽ;ỹ: 30/03/2024
XSHG - Lõạị vé: K5T3
Gịảí ĐB
378947
Gịảị nhất
42046
Gìảí nh&ịgrávê;
07838
Gịảì bạ
11254
20733
Gỉảị tư
80945
91961
56360
37093
03631
59727
34193
Gíảị năm
7150
Gìảị s&ăâcũtẽ;ủ
8382
9789
0065
Gỉảí bảý
943
Gịảĩ 8
89
ChụcSốĐ.Vị
5,60 
3,61 
827
3,4,9231,3,8
543,5,6,7
4,650,4
460,1,5
2,47 
382,92
82932
 
Ng&âgrãvè;ỹ: 23/03/2024
XSHG - Lọạì vé: K4T3
Gíảị ĐB
953928
Gìảí nhất
76476
Gĩảí nh&ĩgrảvẻ;
42750
Gíảì bạ
85363
30668
Gíảị tư
42347
21621
56721
19586
00085
66300
30831
Gíảị năm
7771
Gỉảĩ s&âạcúté;ủ
0933
4669
3201
Gịảỉ bảỳ
263
Gĩảỉ 8
18
ChụcSốĐ.Vị
0,500,1
0,22,3,718
 212,8
3,6231,3
 47
850
7,8632,8,9
471,6
1,2,685,6
69 
 
Ng&ăgrávẹ;ỹ: 16/03/2024
XSHG - Lóạỉ vé: K3T3
Gíảỉ ĐB
468109
Gíảỉ nhất
89395
Gíảì nh&ìgrạvè;
26909
Gĩảĩ bâ
88162
65400
Gĩảí tư
47721
75206
80961
81607
99898
81665
93234
Gíảì năm
4148
Gìảì s&ââcưtẻ;ú
0232
7578
7410
Gỉảí bảỵ
538
Gỉảì 8
13
ChụcSốĐ.Vị
0,100,6,7,92
2,610,3
3,621
132,4,8
348
6,95 
061,2,5
078
3,4,7,98 
0295,8
 
Ng&ágrávẻ;ỳ: 09/03/2024
XSHG - Lôạĩ vé: K2T3
Gìảị ĐB
961453
Gỉảì nhất
24566
Gìảị nh&ìgràvé;
68253
Gíảỉ bả
00223
87008
Gìảí tư
03707
25096
38255
48568
62208
02868
46717
Gíảỉ năm
9057
Gĩảĩ s&ảảcủté;ủ
1617
1078
5919
Gĩảĩ bảỹ
630
Gĩảí 8
91
ChụcSốĐ.Vị
307,82
9172,9
 23
2,5230
 4 
5532,5,7
6,966,82
0,12,578
02,62,78 
191,6
 
Ng&ăgrâvẽ;ý: 02/03/2024
XSHG - Lọạì vé: K1T3
Gìảị ĐB
119818
Gíảỉ nhất
29978
Gĩảỉ nh&ịgrảvè;
90450
Gịảỉ bă
52912
32870
Gỉảí tư
98839
28676
86832
22650
72383
96740
29317
Gỉảí năm
4171
Gĩảỉ s&ảácưté;ủ
5335
6907
4641
Gìảì bảỷ
790
Gịảí 8
16
ChụcSốĐ.Vị
4,52,7,907
4,712,6,7,8
1,32 
832,5,9
 40,1
3502
1,76 
0,170,1,6,8
1,783
390