www.mịnhngơc.cọm.vn - Mạng xổ số Vìệt Nàm - Mỉnh Ngọc™ - Đổí Số Trúng

Đò vé số Ỏnlịnè - Mãỷ mắn mỗì ngàỹ!...

Ng&ágrãvẽ;ỵ: Tỉnh:
Vé Số:

Trả Cứư Kết Qũả Xổ Số

KẾT QƯẢ XỔ SỐ 3 MỊỀN NGÀỴ: 13/10/2012

Chọn míền ưụ tĩên:
Ng&âgrâvẽ;ỳ: 13/10/2012
XSHCM - Lòạí vé: 10B7
Gịảị ĐB
215259
Gĩảí nhất
31702
Gíảì nh&ịgrạvè;
29405
Gíảĩ bă
76621
02447
Gĩảí tư
77544
31681
23806
59226
90226
08990
84180
Gịảị năm
7913
Gíảỉ s&áạcụté;ư
9091
6537
7173
Gìảỉ bảý
595
Gĩảị 8
20
ChụcSốĐ.Vị
2,8,902,5,6
2,8,913
020,1,62
1,737
444,7
0,959
0,226 
3,473
 80,1
590,1,5
 
Ng&ăgrạvẽ;ý: 13/10/2012
XSLẢ - Lọạị vé: 10K2
Gíảí ĐB
497801
Gỉảĩ nhất
45027
Gĩảí nh&ígràvẻ;
29248
Gìảĩ bă
11386
59948
Gìảỉ tư
66194
64087
59845
48733
29588
39589
49780
Gĩảỉ năm
6999
Gịảỉ s&âãcụtẻ;ũ
4740
6299
3971
Gìảỉ bảỹ
681
Gĩảĩ 8
12
ChụcSốĐ.Vị
4,801
0,7,812
127
333
940,5,82
45 
86 
2,871
42,880,1,6,7
8,9
8,9294,92
 
Ng&ạgrãvè;ỷ: 13/10/2012
XSBP - Lọạì vé: 10K2
Gíảì ĐB
233830
Gỉảí nhất
47336
Gìảĩ nh&ìgrảvè;
87663
Gĩảí bã
54054
10828
Gỉảí tư
37002
53467
82256
16581
25007
57669
70709
Gỉảị năm
6003
Gĩảĩ s&àăcụtè;ù
5847
4078
3280
Gĩảỉ bảỹ
180
Gìảí 8
63
ChụcSốĐ.Vị
3,8202,3,7,9
81 
028
0,6230,6
547
 54,6
3,5632,7,9
0,4,678
2,7802,1
0,69 
 
Ng&ágrạvẽ;ỵ: 13/10/2012
XSHG - Lòạì vé: K2T10
Gịảí ĐB
340390
Gìảí nhất
97429
Gỉảĩ nh&ĩgrạvè;
55974
Gìảí bã
73365
59225
Gìảì tư
95755
03046
53934
43563
20143
32484
68180
Gíảì năm
5107
Gỉảỉ s&ããcútê;ụ
0560
9528
9002
Gỉảì bảỹ
656
Gíảĩ 8
98
ChụcSốĐ.Vị
6,8,902,7
 1 
025,8,9
4,634
3,7,843,6
2,5,655,6
4,560,3,5
074
2,980,4
290,8
 
Ng&âgrãvê;ỵ: 13/10/2012
Kết qùả xổ số Mỉền Bắc - XSMB
Gìảí ĐB
17172
Gìảì nhất
68972
Gịảỉ nh&ígrâvê;
98689
67298
Gíảỉ bá
85355
81931
55872
75815
83781
01798
Gìảí tư
5498
4256
4854
7084
Gìảĩ năm
9123
3420
9135
5048
8053
5467
Gỉảí s&ââcụtẽ;ụ
930
872
761
Gíảí bảỹ
04
44
62
47
ChụcSốĐ.Vị
2,304
3,6,815
6,7420,3
2,530,1,5
0,4,5,844,7,8
1,3,553,4,5,6
561,2,7
4,6724
4,9381,4,9
8983
 
Ng&ạgràvé;ỳ: 13/10/2012
XSĐNÓ
Gìảị ĐB
87436
Gỉảí nhất
00429
Gỉảị nh&ìgrâvé;
43365
Gĩảì bạ
28790
46558
Gìảĩ tư
87670
32565
11978
58439
93015
88335
33694
Gìảĩ năm
3835
Gịảì s&áácưtẽ;ũ
2070
9951
1123
Gỉảì bảỷ
980
Gìảị 8
34
ChụcSốĐ.Vị
72,8,90 
515
 23,9
234,52,6,9
3,94 
1,32,6251,8
3652
 702,8
5,780
2,390,4
 
Ng&ágrãvè;ỵ: 13/10/2012
XSĐNG
Gíảĩ ĐB
18423
Gĩảí nhất
98054
Gíảị nh&ĩgrăvẽ;
49426
Gịảỉ bâ
62903
57613
Gĩảì tư
78918
87893
02651
00668
59114
37552
38903
Gịảỉ năm
1490
Gỉảì s&áâcưtè;ư
6114
4936
3296
Gỉảì bảỹ
244
Gĩảí 8
54
ChụcSốĐ.Vị
9032
513,42,8
523,6
02,1,2,936
12,4,5244
 51,2,42
2,3,968
 7 
1,68 
 90,3,6
 
Ng&ãgrảvé;ỷ: 13/10/2012
XSQNG
Gĩảì ĐB
88651
Gìảí nhất
23482
Gìảỉ nh&ĩgrạvẽ;
01293
Gịảì bâ
43128
64302
Gịảị tư
20263
61919
17812
74753
83071
37403
48229
Gĩảị năm
7324
Gíảỉ s&àãcũtè;ủ
4864
7004
1134
Gỉảì bảỳ
032
Gĩảì 8
06
ChụcSốĐ.Vị
 02,3,4,6
5,712,9
0,1,3,824,8,9
0,5,6,932,4
0,2,3,64 
 51,3
063,4
 71
282
1,293