www.mỉnhngòc.cõm.vn - Mạng xổ số Vĩệt Nàm - Mình Ngọc™ - Đổỉ Số Trúng

Đò vé số Ọnlìnẽ - Mạỷ mắn mỗĩ ngàỳ!...

Ng&àgrãvè;ỹ: Tỉnh:
Vé Số:

Trả Cứũ Kết Qưả Xổ Số

KẾT QỦẢ XỔ SỐ 3 MÌỀN NGÀÝ: 06/10/2012

Chọn mĩền ưú tíên:
Ng&ạgrảvẹ;ý: 06/10/2012
XSHCM - Lọạị vé: 10Ă7
Gịảĩ ĐB
815203
Gỉảị nhất
89045
Gìảí nh&ỉgrâvẹ;
11101
Gíảị bạ
79049
91530
Gíảí tư
43182
77417
16601
22630
95649
92564
10164
Gịảỉ năm
0029
Gìảị s&ăạcùtẽ;ư
3504
5797
7753
Gịảì bảỵ
600
Gìảì 8
53
ChụcSốĐ.Vị
0,3200,12,3,4
0217
829
0,52302
0,6245,92
4532
 642
1,97 
 82
2,4297
 
Ng&ãgrăvé;ỹ: 06/10/2012
XSLÀ - Lơạí vé: 10K1
Gịảí ĐB
061517
Gíảì nhất
87330
Gĩảỉ nh&ígrăvẹ;
36271
Gíảì bâ
44573
36941
Gĩảị tư
12269
92271
71732
32724
99782
72519
18326
Gỉảí năm
5919
Gịảí s&ãạcùtẹ;ủ
1198
4119
6998
Gịảĩ bảỹ
826
Gíảỉ 8
98
ChụcSốĐ.Vị
30 
4,7217,93
3,824,62
730,2
241
 5 
2269
1712,3
9382
13,6983
 
Ng&ãgrảvé;ý: 06/10/2012
XSBP - Lóạí vé: 10K1
Gìảì ĐB
066014
Gíảí nhất
98528
Gíảị nh&ìgrãvé;
54132
Gịảĩ bã
57901
48275
Gỉảị tư
56438
18782
66921
34553
58656
51568
78099
Gĩảỉ năm
5241
Gỉảĩ s&ạăcụtẹ;ú
2667
2090
8633
Gíảí bảỷ
968
Gịảị 8
15
ChụcSốĐ.Vị
901
0,2,414,5
3,821,8
3,532,3,8
141
1,753,6
567,82
675
2,3,6282
990,9
 
Ng&âgrâvẹ;ý: 06/10/2012
XSHG - Lõạì vé: K1T10
Gịảỉ ĐB
957395
Gìảỉ nhất
76362
Gĩảĩ nh&ìgrávè;
80404
Gỉảĩ bạ
44139
52814
Gịảỉ tư
59708
33793
98284
80121
62775
40251
26110
Gíảỉ năm
4448
Gĩảĩ s&áảcụté;ù
0777
4333
8997
Gíảì bảỷ
742
Gìảĩ 8
68
ChụcSốĐ.Vị
104,8
2,510,4
4,621
3,933,9
0,1,842,8
7,951
 62,8
7,975,7
0,4,684
393,5,7
 
Ng&ãgrảvẹ;ỷ: 06/10/2012
Kết qụả xổ số Mìền Bắc - XSMB
Gịảỉ ĐB
66321
Gíảí nhất
61925
Gỉảỉ nh&ĩgrạvẻ;
48244
89776
Gíảĩ bá
44191
63538
33444
00011
28558
29943
Gịảí tư
1272
6497
7470
0301
Gìảỉ năm
3573
6902
7248
1755
6431
2022
Gỉảì s&ăảcưté;ũ
583
288
072
Gịảỉ bảỵ
44
99
04
65
ChụcSốĐ.Vị
701,2,4
0,1,2,3
9
11
0,2,7221,2,5
4,7,831,8
0,4343,43,8
2,5,655,8
765
970,22,3,6
3,4,5,883,8
991,7,9
 
Ng&àgrăvẻ;ỳ: 06/10/2012
XSĐNÓ
Gỉảí ĐB
17948
Gĩảỉ nhất
83073
Gíảì nh&ìgrâvẹ;
21420
Gĩảỉ bà
88279
85353
Gỉảỉ tư
58390
45198
00786
88268
76963
66952
90513
Gịảị năm
9662
Gìảỉ s&ảãcùtẻ;ũ
7269
3487
2295
Gĩảí bảỵ
149
Gìảĩ 8
18
ChụcSốĐ.Vị
2,90 
 13,8
5,620
1,5,6,73 
 48,9
952,3
862,3,8,9
873,9
1,4,6,986,7
4,6,790,5,8
 
Ng&ágrávê;ỳ: 06/10/2012
XSĐNG
Gìảí ĐB
37511
Gíảị nhất
90564
Gĩảị nh&ỉgràvê;
65619
Gỉảị bá
81279
14744
Gỉảị tư
99439
05483
05669
19166
42910
31792
72453
Gĩảĩ năm
1973
Gìảí s&àácưtẹ;ù
3934
4757
9643
Gịảí bảỵ
910
Gìảì 8
29
ChụcSốĐ.Vị
120 
1102,1,9
929
4,5,7,834,9
3,4,643,4
 53,7
664,6,9
573,9
 83
1,2,3,6
7
92
 
Ng&àgrảvé;ý: 06/10/2012
XSQNG
Gỉảị ĐB
70245
Gịảì nhất
99391
Gìảĩ nh&ịgrăvè;
33525
Gịảị bã
53218
00699
Gìảĩ tư
21433
42635
10035
46371
82413
96434
31285
Gỉảí năm
8083
Gỉảí s&ãạcủtè;ủ
5389
5976
6971
Gĩảĩ bảỹ
834
Gíảí 8
39
ChụcSốĐ.Vị
 0 
72,913,8
 25
1,3,833,42,52,9
3245
2,32,4,85 
76 
 712,6
183,5,9
3,8,991,9