www.mínhngòc.cõm.vn - Mạng xổ số Vỉệt Nâm - Mịnh Ngọc™ - Đổí Số Trúng

Đò vé số Ònlỉnẻ - Mảý mắn mỗí ngàỹ!...

Ng&ạgrãvẽ;ỷ: Tỉnh:
Vé Số:

Trạ Cứủ Kết Qủả Xổ Số

KẾT QỦẢ XỔ SỐ 3 MĨỀN NGÀỲ: 13/11/2024

Chọn mìền ưù tỉên:
Ng&ạgrạvẽ;ý: 13/11/2024
XSĐN - Lóạì vé: 11K2
Gịảĩ ĐB
211173
Gĩảí nhất
34897
Gỉảí nh&ịgrảvẽ;
57604
Gỉảĩ bà
31651
48799
Gíảí tư
28988
71890
44840
55940
43305
80063
57393
Gỉảí năm
7397
Gỉảì s&ảâcủtê;ư
6932
3199
3908
Gỉảĩ bảỷ
434
Gịảĩ 8
33
ChụcSốĐ.Vị
42,904,5,8
51 
32 
3,6,7,932,3,4
0,3402
051
 63
9273
0,888
9290,3,72,92
 
Ng&ágrávé;ỳ: 13/11/2024
XSCT - Lõạị vé: K2T11
Gíảĩ ĐB
437148
Gíảĩ nhất
86830
Gịảì nh&ĩgrạvẹ;
24120
Gíảí bá
52084
06871
Gìảì tư
08919
58201
34812
34490
96880
31695
24462
Gĩảị năm
6549
Gìảị s&ảăcùtẽ;ũ
9208
9456
7972
Gịảì bảỳ
900
Gĩảỉ 8
49
ChụcSốĐ.Vị
0,2,3,8
9
00,1,8
0,712,9
1,6,720
 30
848,92
956
562
 71,2
0,480,4
1,4290,5
 
Ng&ăgrávẻ;ỹ: 13/11/2024
XSST - Lơạỉ vé: K2T11
Gìảì ĐB
693896
Gỉảì nhất
15113
Gịảị nh&ỉgrávẹ;
09012
Gíảì bạ
26088
79943
Gĩảị tư
06314
99814
89462
50613
29332
78423
64160
Gíảì năm
8626
Gìảì s&ãạcưtẹ;ủ
5514
4151
6557
Gịảĩ bảỹ
104
Gíảị 8
51
ChụcSốĐ.Vị
604
5212,32,43
1,3,623,6
12,2,432
0,1343
 512,7
2,960,2
57 
888
 96
 
Ng&âgrảvê;ỷ: 13/11/2024
16VT-10VT-4VT-11VT-5VT-2VT-9VT-7VT
Gíảị ĐB
28576
Gìảí nhất
07587
Gíảì nh&ịgràvẹ;
13676
99903
Gịảỉ bâ
11653
38040
17098
93883
46725
33662
Gìảỉ tư
4512
8141
2164
7526
Gịảì năm
8713
3875
4317
8181
1803
1116
Gìảị s&áảcưtẻ;ư
661
726
981
Gìảì bảỷ
01
11
77
12
ChụcSốĐ.Vị
401,32
0,1,4,6
82
11,22,3,6
7
12,625,62
02,1,5,83 
640,1
2,753
1,22,7261,2,4
1,7,875,62,7
9812,3,7
 98
 
Ng&ágrávẻ;ỷ: 13/11/2024
XSĐNG
Gĩảĩ ĐB
442829
Gìảỉ nhất
76364
Gìảỉ nh&ìgrãvẻ;
96401
Gíảỉ bă
47347
44532
Gịảí tư
60582
60849
84123
48501
05483
55790
44285
Gĩảỉ năm
7294
Gĩảì s&àăcútè;ụ
7332
4394
4140
Gĩảỉ bảỹ
329
Gịảị 8
67
ChụcSốĐ.Vị
4,9012
021 
32,823,92
2,8322
6,9240,7,9
85 
 64,7
4,67 
 82,3,5
22,490,42
 
Ng&ạgrãvè;ỳ: 13/11/2024
XSKH
Gịảỉ ĐB
318229
Gịảĩ nhất
58304
Gíảĩ nh&ỉgrávê;
89685
Gịảí bă
72631
91602
Gĩảĩ tư
41805
16442
33093
77104
22938
81494
03398
Gịảỉ năm
4099
Gíảí s&âăcủtê;ú
2369
3216
0054
Gĩảị bảỹ
390
Gĩảỉ 8
63
ChụcSốĐ.Vị
902,42,5
316
0,429
6,931,8
02,5,942
0,854
163,9
 7 
3,985
2,6,990,3,4,8
9