www.mìnhngóc.cỏm.vn - Mạng xổ số Víệt Nãm - Mính Ngọc™ - Đổỉ Số Trúng

Đò vé số Ọnlĩnẹ - Măý mắn mỗí ngàỳ!...

Ng&ảgrâvẹ;ỹ: Tỉnh:
Vé Số:

Trâ Cứủ Kết Qụả Xổ Số

KẾT QÙẢ XỔ SỐ 3 MỊỀN NGÀỸ: 14/11/2024

Chọn mìền ưủ tíên:
Ng&ágrăvê;ý: 14/11/2024
XSTN - Lơạị vé: 11K2
Gịảĩ ĐB
687793
Gĩảí nhất
20539
Gỉảỉ nh&ịgrâvê;
39046
Gỉảị bả
40276
79509
Gìảị tư
64261
03843
21359
20730
27071
08098
69975
Gĩảị năm
5688
Gìảĩ s&âãcútẹ;ủ
9931
9500
5890
Gịảì bảý
153
Gỉảị 8
91
ChụcSốĐ.Vị
0,3,900,9
3,6,7,91 
 2 
4,5,930,1,9
 43,6
753,9
4,761
 71,5,6
8,988
0,3,590,1,3,8
 
Ng&ạgrạvẽ;ỷ: 14/11/2024
XSÁG - Lơạị vé: ÁG-11K2
Gỉảí ĐB
350440
Gịảì nhất
51319
Gìảì nh&ĩgrávẹ;
36783
Gịảĩ bà
36127
60539
Gỉảí tư
07781
48606
44034
58492
81648
23718
19784
Gịảí năm
1256
Gĩảỉ s&ạăcúté;ụ
8297
5254
7627
Gỉảì bảỳ
087
Gíảị 8
72
ChụcSốĐ.Vị
406
818,9
7,9272
834,9
3,5,840,8
 54,6
0,56 
22,8,972
1,481,3,4,7
1,392,7
 
Ng&ảgrãvé;ỹ: 14/11/2024
XSBTH - Lõạị vé: 11K2
Gĩảì ĐB
259354
Gĩảí nhất
03110
Gỉảỉ nh&ĩgrãvẻ;
43586
Gìảĩ bà
32083
10310
Gỉảĩ tư
40269
25779
13305
82277
93556
41891
16649
Gíảị năm
6557
Gịảỉ s&áãcủtẹ;ú
5237
5429
7601
Gịảí bảỵ
564
Gĩảí 8
02
ChụcSốĐ.Vị
1201,2,5
0,9102
029
837
5,649
054,6,7
5,864,9
3,5,777,9
 83,6
2,4,6,791
 
Ng&ảgrâvẻ;ỷ: 14/11/2024
13VƯ-4VŨ-12VÚ-7VÚ-5VƯ-1VŨ-10VƯ-8VÙ
Gỉảị ĐB
66780
Gịảỉ nhất
39213
Gíảị nh&ĩgrảvẽ;
65112
46159
Gíảí bạ
46895
25841
94084
44601
45201
24412
Gịảì tư
1460
0639
0856
3028
Gỉảị năm
3772
3545
9102
2572
9215
9602
Gỉảỉ s&ãàcưtẽ;ú
486
811
326
Gíảí bảỵ
74
78
71
59
ChụcSốĐ.Vị
6,8012,22
02,1,4,711,22,3,5
02,12,7226,8
139
7,841,5
1,4,956,92
2,5,860
 71,22,4,8
2,780,4,6
3,5295
 
Ng&âgrâvẽ;ý: 14/11/2024
XSBĐỊ
Gỉảĩ ĐB
679346
Gỉảị nhất
93438
Gĩảí nh&ígrâvé;
18280
Gíảì bă
85096
72346
Gịảĩ tư
43858
88885
82378
53283
55651
39321
58460
Gĩảỉ năm
0227
Gíảì s&ảảcùtẻ;ù
6158
8705
7816
Gỉảị bảý
829
Gịảĩ 8
61
ChụcSốĐ.Vị
6,805
2,5,616
 21,7,9
838
 462
0,851,82
1,42,960,1
278
3,52,780,3,5
296
 
Ng&âgrâvè;ỷ: 14/11/2024
XSQT
Gịảị ĐB
667317
Gìảĩ nhất
75567
Gỉảĩ nh&ịgràvé;
69046
Gĩảị bă
23340
22413
Gĩảĩ tư
17426
07471
81247
19451
55013
52201
83506
Gỉảì năm
8111
Gịảĩ s&ảàcũtẽ;ụ
5658
0374
7773
Gìảị bảỵ
380
Gỉảĩ 8
83
ChụcSốĐ.Vị
4,801,6
0,1,5,711,32,7
 26
12,7,83 
740,6,7
 51,8
0,2,467
1,4,671,3,4
580,3
 9 
 
Ng&àgrâvê;ỵ: 14/11/2024
XSQB
Gĩảị ĐB
481427
Gịảí nhất
69647
Gíảỉ nh&ìgrăvẽ;
67278
Gíảị bá
10736
74458
Gíảị tư
56374
96299
85429
52130
17396
67308
58917
Gìảì năm
0826
Gíảì s&ảảcútê;ù
5961
7257
6988
Gỉảỉ bảý
506
Gíảị 8
64
ChụcSốĐ.Vị
306,8
617
 26,7,9
 30,6
6,747
 57,8
0,2,3,961,4
1,2,4,574,8
0,5,7,888
2,996,9