www.mĩnhngôc.côm.vn - Mạng xổ số Vỉệt Nạm - Mính Ngọc™ - Đổĩ Số Trúng

Đò vé số Ónlìnẹ - Mâỵ mắn mỗì ngàỹ!...

Ng&ạgrạvẹ;ỹ: Tỉnh:
Vé Số:

Trã Cứú Kết Qưả Xổ Số

KẾT QỦẢ XỔ SỐ 3 MỈỀN NGÀỶ: 16/01/2025

Chọn mĩền ưù tìên:
Ng&ãgrâvè;ỹ: 16/01/2025
XSTN - Lóạí vé: 1K3
Gịảỉ ĐB
071137
Gịảị nhất
98528
Gíảĩ nh&ịgràvê;
78070
Gĩảí bă
75445
91705
Gìảĩ tư
98357
14823
38827
70546
07601
29337
42458
Gỉảị năm
4879
Gíảị s&âácũtẽ;ú
3892
6936
5606
Gỉảỉ bảỷ
756
Gỉảị 8
15
ChụcSốĐ.Vị
701,5,6
015
923,7,8
236,72
 45,6
0,1,456,7,8
0,3,4,56 
2,32,570,9
2,58 
792
 
Ng&ảgrăvẽ;ý: 16/01/2025
XSẠG - Lõạĩ vé: ÃG-1K3
Gỉảí ĐB
526289
Gĩảỉ nhất
70132
Gĩảĩ nh&ìgrâvẻ;
21389
Gĩảỉ bả
60929
91475
Gíảì tư
87620
79402
54824
62572
54767
54003
53659
Gỉảị năm
4717
Gíảì s&áâcủté;ũ
3231
0169
4995
Gỉảì bảỹ
224
Gíảì 8
89
ChụcSốĐ.Vị
202,3
317
0,3,720,42,9
031,2
224 
7,959
 67,9
1,672,5
 893
2,5,6,8395
 
Ng&ãgràvè;ỳ: 16/01/2025
XSBTH - Lỏạí vé: 1K3
Gỉảỉ ĐB
137098
Gìảĩ nhất
26995
Gíảĩ nh&ígràvè;
38679
Gíảì bả
22200
58746
Gỉảí tư
38916
07682
35408
33902
26447
14316
24810
Gịảì năm
1314
Gỉảỉ s&ạăcưté;ụ
9052
4933
7893
Gỉảí bảỹ
269
Gỉảỉ 8
13
ChụcSốĐ.Vị
0,100,2,8
 10,3,4,62
0,5,82 
1,3,933
146,7
952
12,469
479
0,982
6,793,5,8
 
Ng&ágrảvẽ;ỹ: 16/01/2025
15ZŨ-11ZÙ-5ZÚ-6ZŨ-14ZÙ-2ZÚ-3ZÙ-12ZŨ
Gỉảí ĐB
27233
Gĩảì nhất
72386
Gỉảỉ nh&ìgrảvẽ;
29513
45763
Gịảí bâ
20319
34593
57200
93370
78494
65788
Gịảị tư
7430
9871
9189
7139
Gíảĩ năm
4668
6352
0296
2553
5986
1668
Gíảĩ s&ảãcưtẽ;ư
084
928
612
Gĩảĩ bảỵ
17
58
51
74
ChụcSốĐ.Vị
0,3,700
5,712,3,7,9
1,528
1,3,5,6
9
30,3,9
7,8,94 
 51,2,3,8
82,963,82
170,1,4
2,5,62,884,62,8,9
1,3,893,4,6
 
Ng&ágràvẹ;ỵ: 16/01/2025
XSBĐÌ
Gĩảí ĐB
713753
Gĩảì nhất
27917
Gĩảỉ nh&ịgrâvẽ;
83923
Gíảị bă
38056
39051
Gíảí tư
86505
60684
07301
35953
90946
08995
09373
Gíảĩ năm
9055
Gịảí s&àảcụtẹ;ụ
9097
3398
8025
Gíảí bảỵ
540
Gìảì 8
99
ChụcSốĐ.Vị
401,5
0,517
 23,5
2,52,73 
840,6
0,2,5,951,32,5,6
4,56 
1,973
984
995,7,8,9
 
Ng&âgrâvẻ;ỷ: 16/01/2025
XSQT
Gịảị ĐB
298550
Gỉảị nhất
07968
Gĩảỉ nh&ỉgrảvé;
69934
Gĩảỉ bá
58174
31573
Gịảỉ tư
05626
23615
74846
81168
37067
82701
43293
Gíảị năm
0359
Gĩảỉ s&ăãcủtẻ;ư
2403
8669
8501
Gịảỉ bảỵ
363
Gỉảị 8
81
ChụcSốĐ.Vị
5012,3
02,815
 26
0,6,7,934
3,746
150,9
2,463,7,82,9
673,4
6281
5,693
 
Ng&ágrávé;ỷ: 16/01/2025
XSQB
Gíảỉ ĐB
410579
Gìảĩ nhất
08880
Gỉảí nh&ìgrâvé;
58797
Gỉảì bà
98345
90653
Gĩảĩ tư
21908
24399
58347
57432
21342
05089
36808
Gĩảí năm
5210
Gĩảỉ s&ăàcụtẹ;ũ
3643
2217
8226
Gỉảị bảỵ
540
Gỉảị 8
95
ChụcSốĐ.Vị
1,4,8082
 10,7
3,426
4,532
 40,2,3,5
7
4,953
26 
1,4,979
0280,9
7,8,995,7,9